Trong thời kỳ mua sắm của khách hàng ngày càng tăng cao chính vì vậy việc gửi hàng ra các tỉnh các thành phồ phải nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bởi vậy gửi hàng tại VnPost là điều vô cùng hợp lý. Nhưng bạn đang kuinh doanh và cần gửi hàng liệu đã nắm được danh sách bưu cục vnposst tại địa phường mình hay chưa.
Dưới đây là tổng hợp những danh sách bưu cục vnpost trên toàn quốc bạn có thể tham khảo để gửi hàng một cách sớm nhất và thuận tiện nhất. Vnposst là đơn vị vận chuyển có nhiều bưu cục nhất trên toàn quốc với hơn 3000 bưu cục phân bổ trên các tỉnh thành. Vì vậy để tìm kiếm nhanh bạn hãy tìm theo cột tỉnh/thành phố để thuận tiện theo dõi.
STT | Tỉnh/Thành phố | Tên Bưu cục | Địa chỉ |
1 | An Giang | Long Xuyên | Số 1169, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình |
2 | An Giang | Mỹ Long | Số 11-13, Đường Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long |
3 | An Giang | Bắc An Hòa | Số 14, Đường Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Long |
4 | An Giang | Hai Bà Trưng | Số 68, Đường Hai Bà Trưng, Phường Mỹ Long |
5 | An Giang | Bình Khánh | Số 90, Đường Hàm Nghi, Phường Bình Khánh |
6 | An Giang | Đại Học An Giang | Số 25, Đường Võ Thị Sáu, Phường Mỹ Xuyên |
7 | An Giang | Mỹ Quý | Số 04, Đường Phạm Cự Lượng, Phường Mỹ Quý |
8 | An Giang | Vàm Cống | Số 20/12, Khóm Đông Thạnh, Phường Mỹ Thạnh |
9 | An Giang | Mỹ Thạnh | Số QL 91, Khóm Đông Thạnh A, Phường Mỹ Thạnh |
10 | An Giang | Chợ Mới | Số 5, Đường Lê Lợi, Thị trấn Chợ Mới |
11 | An Giang | Mỹ Luông | Ấp Thị 1, Thị trấn Mỹ Luông |
12 | An Giang | Bình Phước Xuân | Ấp Bình Quới, Xã Bình Phước Xuân |
13 | An Giang | Châu Thành | Số QL 91, Ấp Hòa Phú III, Thị Trấn An Châu |
14 | An Giang | Phú Tân | Ấp Trung Hòa, Xã Tân Trung |
15 | An Giang | Châu Phú | Số 327, Ấp Vĩnh Lộc, Thị Trấn Cái Dầu |
16 | An Giang | Châu Phú 2 | Số 27, Ấp Bình Hòa, Thị Trấn Cái Dầu |
17 | An Giang | Châu Long | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Châu Phú A |
18 | An Giang | Châu Đốc | Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Châu Phú B |
19 | An Giang | Núi Sam | Khóm Vĩnh Đông 1, Phường Núi Sam |
20 | An Giang | Tân Châu | Số 46 tổ 26, Đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Long Thạnh |
21 | An Giang | An Phú | Đường Thoại Ngọc Hầu, Thị Trấn An Phú |
22 | An Giang | Quốc Thái | Số tổ 20, Ấp Đồng Ky, Xã Quốc Thái |
23 | An Giang | Long Bình | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Long Bình |
24 | An Giang | Tịnh Biên | Số tổ 7, Khóm Trà Sư, Thị Trấn Nhà Bàng |
25 | An Giang | Xuân Tô | Số tổ 17, Ấp Xuân Hòa, Thị Trấn Tịnh Biên |
26 | An Giang | Chi Lăng | Số tổ 12, Khóm I, Thị Trấn Chi Lăng |
27 | An Giang | Tri Tôn | Số 140, Đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn |
28 | An Giang | Thoại Sơn | Số 352 tổ 8, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập |
29 | An Giang | Phú Hòa | Ấp Phú Hữu, Thị trấn Phú Hoà |
30 | An Giang | Vọng Thê | Số tổ 13, Ấp Tân Hiệp A, Thị trấn Óc Eo |
31 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Số 408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam |
32 | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Điền | Số 268, Đường Võ Thị Sáu, Thị Trấn Long Điền |
33 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa | Số 100, Đường 27/4, Phường Phước Hiệp |
34 | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 Tầng | Số A7 – 4/4, Dãy nhà A4, Khu đô thị A7 – 4/4 Trung Tâm Đô Thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh |
35 | Bà Rịa Vũng Tàu | Thắng Nhất | Số 382, Hẻm 36, Đường Lưu Chí Hiếu, Phường Rạch Dừa |
36 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bãi Sau | Số 64, Đường Võ Thị Sáu, Phường 2 |
37 | Bà Rịa Vũng Tàu | Cảng Cát Lở | Số 1007/34, Đường 30/4, Phường 11 |
38 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Thắng | Số 1230, Đường 30/4, Phường 12 |
39 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 Tầng | Số 2, Đường Nguyễn Thái Học, Phường 7 |
40 | Bà Rịa Vũng Tàu | Lê Lợi | Số 179, Đường Lê Lợi, Phường 6 |
41 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bến Đình | Số 295, Ngõ 281, Đường Nguyễn An Ninh, Phường 6 |
42 | Bà Rịa Vũng Tàu | Chí Linh | Số 59c, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất |
43 | Bà Rịa Vũng Tàu | Nguyễn Văn Trỗi | Số 19A, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 4 |
44 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bến Đá | Số 480, Đường Trần Phú, Phường 5 |
45 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bãi Trước | Số 156, Đường Hạ Long, Phường 1 |
46 | Bà Rịa Vũng Tàu | Chợ Cũ | Số 47, Đường Trưng Nhị, Phường 1 |
47 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phường 1 | Số 56, Đường Trưng Trắc, Phường 1 |
48 | Bà Rịa Vũng Tàu | Côn Đảo | Số 48, Đường Nguyễn Huệ, Đảo Côn Sơn |
49 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bến Đầm | Đường Bến Đầm, Đảo Côn Sơn |
50 | Bà Rịa Vũng Tàu | Cỏ Ống | Đường Cỏ Óng, Đảo Côn Sơn |
51 | Bà Rịa Vũng Tàu | Lò Vôi | Ấp Lò Vôi, Xã Phước Hưng |
52 | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Hải | Khu phố Hải Sơn 1, Thị Trấn Long Hải |
53 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Tỉnh | Ấp Tân Phước, Xã Phước Tỉnh |
54 | Bà Rịa Vũng Tàu | Đất Đỏ | Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ |
55 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Thạnh | Ấp Thanh Long, Xã Phước Thạnh |
56 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Hải | Khu phố Hải Trung, Thị trấn Phước Hải |
57 | Bà Rịa Vũng Tàu | Xuyên Mộc | Khu phố Thanh Sơn, Thị Trấn Phước Bửu |
58 | Bà Rịa Vũng Tàu | TMĐT Xuyên Mộc | Số 250, Khu phố Thanh Sơn, Thị Trấn Phước Bửu |
59 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hòa Hiệp | Ấp Phú Bình, Xã Hoà Hiệp |
60 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hòa Bình | Ấp 04, Xã Hoà Bình |
61 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bàu Lâm | Ấp 3, Xã Bàu Lâm |
62 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bình Châu | Ấp Láng Găng, Xã Bình Châu |
63 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hòa Long | Ấp Nam, Xã Hoà Long |
64 | Bà Rịa Vũng Tàu | Kim Hải | Số 85, Đường Quốc Lộ 51, Phường Kim Dinh |
65 | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Sơn | Thôn 01, Xã Long Sơn |
66 | Bà Rịa Vũng Tàu | Trung Tâm Hành Chính TP.Bà Rịa | Số 04, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Phước Trung |
67 | Bà Rịa Vũng Tàu | Chợ Bà Rịa | Đường Bạch Mai – Trung Tâm Thương Mại, Phường Phước Trung |
68 | Bà Rịa Vũng Tàu | Châu Đức | Ấp Kim Giao, Thị Trấn Ngãi Giao |
69 | Bà Rịa Vũng Tàu | Sơn Bình | Thôn Sơn Lập, Xã Sơn Bình |
70 | Bà Rịa Vũng Tàu | Suối Nghệ | Thôn Suối Nghệ, Xã Suối Nghệ |
71 | Bà Rịa Vũng Tàu | Kim Long | Thôn Hưng Long, Xã Kim Long |
72 | Bà Rịa Vũng Tàu | Thị Xã Phú Mỹ | Thôn Vạn Hạnh, Thị Trấn Phú Mỹ |
73 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phú Mỹ | Thôn Quảng Phú, Thị Trấn Phú Mỹ |
74 | Bà Rịa Vũng Tàu | KHL Thị Xã Phú Mỹ | Số 03, Thôn Vạn Hạnh, Thị Trấn Phú Mỹ |
75 | Bà Rịa Vũng Tàu | Mỹ Xuân | Ấp Bến Đình, Xã Mỹ Xuân |
76 | Bà Rịa Vũng Tàu | Mỹ Xuân A | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Xã Mỹ Xuân |
77 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hắc Dịch | Ấp Trảng Lớn, Xã Hắc Dịch |
78 | Bà Rịa Vũng Tàu | Sông Xoài | Số Tổ 6, Ấp 3, Xã Sông Xoài |
79 | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Phước | Số Tổ 4, Ấp Ông Trịnh, Xã Tân Phước |
80 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Hòa | Ấp Phước Lộc, Xã Phước Hoà |
81 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hội Bài | Ấp Phước Long, Xã Tân Hòa |
82 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Số 20, Đường Trần Phú, Phường 3 |
83 | Bạc Liêu | Hộ Phòng | Ấp 1 – Khóm 1, Thị Trấn Hộ Phòng |
84 | Bạc Liêu | Khúc Tréo | Ấp Khúc Tréo B, Xã Tân Phong |
85 | Bạc Liêu | Bến Xe | Đường Quốc Lộ 1a, Phường 7 |
86 | Bạc Liêu | Trà Kha | Số 002, Đường Võ Thị Sáu, Phường 8 |
87 | Bạc Liêu | Nhà Mát | Khóm Bờ Tây, Phường Nhà Mát |
88 | Bạc Liêu | Hiệp Thành | Khóm Đầu Lộ, Phường Nhà Mát |
89 | Bạc Liêu | Cầu Sập | Ấp Phước Thạnh 1, Xã Long Thạnh |
90 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Ấp Xẻo Chích, Thị Trấn Châu Hưng |
91 | Bạc Liêu | Gia Hội | Ấp Gia Hội, Xã Hưng Thành |
92 | Bạc Liêu | Vĩnh Hưng | Ấp Tam Hưng, Xã Vĩnh Hưng |
93 | Bạc Liêu | Phước Long | Ấp Long Thành, Thị Trấn Phước Long |
94 | Bạc Liêu | Phó Sinh | Ấp Phước Thành, Xã Phước Long |
95 | Bạc Liêu | Trưởng Tòa | Ấp Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Thanh |
96 | Bạc Liêu | Rọc Lá | Ấp Mỹ Tường 1, Xã Hưng Phú |
97 | Bạc Liêu | Chủ Chí | Ấp 2 A, Xã Phong Thạnh Tây B |
98 | Bạc Liêu | Hồng Dân | Đường Trần Văn Bảy, Thị Trấn Ngan Dừa |
99 | Bạc Liêu | Ninh Quới | Ấp Ninh Thạnh, Xã Ninh Qưới A |
100 | Bạc Liêu | Cầu Đỏ | Ấp Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Lộc |
101 | Bạc Liêu | Gía Rai | Ấp 1, Thị Trấn Giá Rai |
102 | Bạc Liêu | Láng Tròn | Ấp 2, Xã Phong Thạnh Đông A |
103 | Bạc Liêu | Láng Trâm | Ấp Xóm Mới, Xã Tân Thạnh |
104 | Bạc Liêu | Đông Hải | Ấp 4, Thị trấn Gành Hào |
105 | Bạc Liêu | Cây Giang | Ấp Cây Giang, Xã Long Điền |
106 | Bạc Liêu | Kinh Tư | Ấp Diêm Điền, Xã Điền Hải |
107 | Bạc Liêu | Hòa Bình | Ấp Thị Trấn A – Khu 1, Thị Trấn Hoà Bình |
108 | Bạc Liêu | Bàu Xàng | Ấp 18, Xã Vĩnh Bình |
109 | Bạc Liêu | Cái Cùng | Ấp Vĩnh Lạc, Xã Vĩnh Thịnh |
110 | Bạc Liêu | Vĩnh Mới | Ấp Vĩnh Mới, Xã Vĩnh Thịnh |
111 | Bạc Liêu | Cầu Số 2 | Ấp 15, Xã Vĩnh Mỹ B |
112 | Bắc Giang | Cầu Gồ | Khu phố Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Cầu Gồ |
113 | Bắc Giang | KHL Bắc Giang | Số 151, Đường Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ |
114 | Bắc Giang | Dĩnh Kế | Đường Giáp Hải, Xã Dĩnh Kế |
115 | Bắc Giang | TMĐT Bắc Giang | Số 151, Đường Lương Văn Nắm, Xã Dĩnh Kế |
116 | Bắc Giang | Xương Giang | Đường Ngã 3 Quán Thành, Xã Xương Giang |
117 | Bắc Giang | Nguyễn Văn Cừ | Số 34, Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú |
118 | Bắc Giang | Lục Nam | Khu phố Đồi Ngô, Thị Trấn Đồi Ngô |
119 | Bắc Giang | Chợ Sàn | Thôn Phố Sàn, Xã Phương Sơn |
120 | Bắc Giang | Suối Mỡ | Thôn Dùm, Xã Nghĩa Phương |
121 | Bắc Giang | Sơn Động | Thôn Thượng, Xã An Châu |
122 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Khu Minh Khai, Thị Trấn Chũ |
123 | Bắc Giang | Phố Lim | Thôn Lim, Xã Giáp Sơn |
124 | Bắc Giang | Biển Động | Khu phố Biển, Xã Biển Động |
125 | Bắc Giang | Đình Kim | Thôn Kim 1, Xã Phượng Sơn |
126 | Bắc Giang | Lạng Giang | Khu phố Vôi, Thị Trấn Vôi |
127 | Bắc Giang | Quang Thịnh | Thôn Cầu Đen, Xã Quang Thịnh |
128 | Bắc Giang | Phố Giỏ | Khu phố Giỏ, Xã Tân Dĩnh |
129 | Bắc Giang | Kép | Xóm Sậm, Thị trấn Kép |
130 | Bắc Giang | Mỏ Trạng | Bản Mỏ Trạng, Xã Tam Tiến |
131 | Bắc Giang | Bố Hạ | Khu phố Thống Nhất, Thị Trấn Bố Hạ |
132 | Bắc Giang | Tân Yên | Khu phố Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Cao Thượng |
133 | Bắc Giang | Nhã Nam | Khu phố Tiến Thắng, Thị trấn Nhã Nam |
134 | Bắc Giang | Phúc Sơn | Thôn Lữ Vân, Xã Phúc Sơn |
135 | Bắc Giang | Kim Tràng | Đội 7 Hàng Cơm, Xã Việt Lập |
136 | Bắc Giang | Quảng Phúc | Thôn Đường 284, Xã Quế Nham |
137 | Bắc Giang | Việt Yên | Khu phố Ii, Thị Trấn Bích Động |
138 | Bắc Giang | Hồng Thái | Xóm Bãi Bò, Xã Hồng Thái |
139 | Bắc Giang | Sen Hồ | Phố Ga Sen Hồ, Xã Hoàng Ninh |
140 | Bắc Giang | KCN Đình Trám | Thôn My Điền, Xã Hoàng Ninh |
141 | Bắc Giang | Hiệp Hòa | Khu 3, Thị Trấn Thắng |
142 | Bắc Giang | Đức Thắng | Thôn Trung Đồng, Xã Đức Thắng |
143 | Bắc Giang | Phố Hoa | Khu Phố Hoa, Xã Bắc Lý |
144 | Bắc Giang | Yên Dũng | Tiểu Khu 5, Thị Trấn Neo |
145 | Bắc Giang | Nham Biền | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Neo |
146 | Bắc Giang | Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, Xã Đức Giang |
147 | Bắc Giang | Chợ Quỳnh | Thôn Tân Sơn, Xã Quỳnh Sơn |
148 | Bắc Giang | Tân Dân | Phố Tân An, Thị trấn Tân Dân |
149 | Bắc Kạn | KHL Bắc Kạn | Tổ 7b, Phường Đức Xuân |
150 | Bắc Kạn | Phương Viên | Thôn Khuổi Quân, Xã Phương Viên |
151 | Bắc Kạn | Minh Khai | Tổ 3, Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
152 | Bắc Kạn | Nà Mày | Tổ 18, Phường Sông Cầu |
153 | Bắc Kạn | Na Rì | Tổ Phố Mới, Thị Trấn Yên Lạc |
154 | Bắc Kạn | Lạng San | Thôn Chợ Mới, Xã Lạng San |
155 | Bắc Kạn | GD2- Bạch Thông | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Phủ Thông |
156 | Bắc Kạn | GD2-Ngân Sơn | Tiểu Khu Phố, Xã Vân Tùng |
157 | Bắc Kạn | Bằng Khẩu | Thôn Khu Chợ 1, Xã Bằng Vân |
158 | Bắc Kạn | Nà Phặc | Tiểu Khu 2, Thị Trấn Nà Phặc |
159 | Bắc Kạn | Ba Bể | Tiểu Khu 6, Thị Trấn Chợ Rã |
160 | Bắc Kạn | Vườn Quốc gia Ba Bể | Thôn Nà Kiêng, Xã Khang Ninh |
161 | Bắc Kạn | Pù Mắt | Thôn Pù Mắt, Xã Chu Hương |
162 | Bắc Kạn | Quảng Khê | Thôn Chợ Lèng, Xã Quảng Khê |
163 | Bắc Kạn | Chợ Đồn | Tổ 2a, Thị Trấn Bằng Lũng |
164 | Bắc Kạn | Chợ Mới | Tổ 7, Thị Trấn Chợ Mới |
165 | Bắc Kạn | Chợ Mới 2 | Xóm Nà Khon, Xã Yên Đĩnh |
166 | Bắc Kạn | Sáu Hai | Thôn 62, Xã Nông Hạ |
167 | Bắc Kạn | Cao Kỳ | Thôn Nà Cà 1, Xã Cao Kỳ |
168 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố |
169 | Bắc Ninh | Yên Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ |
170 | Bắc Ninh | KCN Tiên Sơn | Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn |
171 | Bắc Ninh | Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ |
172 | Bắc Ninh | Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới |
173 | Bắc Ninh | Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình |
174 | Bắc Ninh | Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa |
175 | Bắc Ninh | Vạn An | Thôn Đương Xá, Phường Vạn An |
176 | Bắc Ninh | Chợ Và | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh |
177 | Bắc Ninh | Lý Thái Tổ | Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa |
178 | Bắc Ninh | KHL Bắc Ninh | Số 16, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa |
179 | Bắc Ninh | Đáp Cầu | Số 642, Khu phố 1 Đáp Cầu, Phường Đáp Cầu |
180 | Bắc Ninh | GD Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An |
181 | Bắc Ninh | KCN Yên Phong | Thôn Ngô Xá, Xã Long Châu |
182 | Bắc Ninh | Đông Phong | Thôn Phong Xá, Xã Đông Phong |
183 | Bắc Ninh | KTX Sam Sung SEV | Thôn Ô Cách, Xã Đông Tiến |
184 | Bắc Ninh | Tiên Du | Phố Lim, Thị Trấn Lim |
185 | Bắc Ninh | Chợ Sơn | Thôn Chợ Sơn, Xã Việt Đoàn |
186 | Bắc Ninh | KCN Đại Đồng | Đường KCN Đại Đồng, Xã Đại Đồng |
187 | Bắc Ninh | Từ Sơn | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn |
188 | Bắc Ninh | Trần Phú | Phố Trần Phú, Phường Đông Ngàn |
189 | Bắc Ninh | KHL Tiên Sơn | Thôn Dương Lôi, Phường Tân Hồng |
190 | Bắc Ninh | Đình Bảng | Thôn Tân Lập, Phường Đình Bảng |
191 | Bắc Ninh | KCN VSIP Từ Sơn | Thôn Phù Lộc, Xã Phù Chẩn |
192 | Bắc Ninh | Phố Hồ | Khu Phố Hồ, Thị Trấn Hồ |
193 | Bắc Ninh | Chợ Dâu | Phố Dâu, Xã Thanh Khương |
194 | Bắc Ninh | Trạm Lộ | Phố Trẹm, Xã Trạm Lộ |
195 | Bắc Ninh | Xuân Lâm | Thôn Thanh Bình, Xã Xuân Lâm |
196 | Bắc Ninh | KCN Quế Võ | Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu |
197 | Bắc Ninh | Nội Doi | Thôn Liễn Thượng, Xã Đại Xuân |
198 | Bắc Ninh | Châu Cầu | Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong |
199 | Bắc Ninh | Đông Du | Thôn Đông Du, Xã Đào Viên |
200 | Bắc Ninh | Chợ Ngụ | Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng |
201 | Bắc Ninh | Chợ Núi | Thôn Bảo Tháp, Xã Đông Cứu |
202 | Bắc Ninh | Kênh Vàng | Thôn Hoàng Kênh, Xã Trung Kênh |
203 | Bắc Ninh | Quảng Bố | Thôn Quảng Bố, Xã Quảng Phú |
204 | Bến Tre | Mỹ Thạnh An | Ấp Mỹ An C, Xã Mỹ Thạnh An |
205 | Bến Tre | KHL Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương |
206 | Bến Tre | Trung tâm dich vụ tin học | Đường 3 Tháng 2, Phường 3 |
207 | Bến Tre | Bến Tre | Số 3/1, Đường Đồng Khởi, Phường 3 |
208 | Bến Tre | Bệnh Viện | Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 5 |
209 | Bến Tre | Tân Thành | Số 207B, Ấp Phú Dân, Phường Phú Khương |
210 | Bến Tre | Phường 6 | Đường Trương Định, Phường 6 |
211 | Bến Tre | Sơn Đông | Ấp 2, Xã Sơn Đông |
212 | Bến Tre | Bến xe | Số 739/1, Ấp 1, Xã Sơn Đông |
213 | Bến Tre | Phường 7 | Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7 |
214 | Bến Tre | KCN Giao Long | Ấp Phước Hưng, Xã An Phước |
215 | Bến Tre | Giao Long | Ấp Long Hòa, Xã Giao Long |
216 | Bến Tre | Tân Thạch | Ấp Tân An Thượng, Xã Tân Thạch |
217 | Bến Tre | An Hóa | Ấp 3, Xã An Hoá |
218 | Bến Tre | Tân Phú | Ấp Tân Đông, Xã Tân Phú |
219 | Bến Tre | An Hiệp | Ấp Thuận Điền, Xã An Hiệp |
220 | Bến Tre | Tiên Thủy | Ấp Chánh, Xã Tiên Thuỷ |
221 | Bến Tre | TT Châu Thành | Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành |
222 | Bến Tre | Châu Thành | Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành |
223 | Bến Tre | Chợ Lách | Ấp Khu Phố 1, Thị Trấn Chợ Lách |
224 | Bến Tre | Phú Phụng | Ấp Chợ, Xã Phú Phụng |
225 | Bến Tre | Long Thới | Ấp Long Vinh, Xã Long Thới |
226 | Bến Tre | Cái Mơn | Ấp Vĩnh Hưng 1, Xã Vĩnh Thành |
227 | Bến Tre | Vĩnh Hòa | Ấp Hòa I, Xã Vĩnh Hoà |
228 | Bến Tre | Tân Thiềng | Ấp Quân Bình, Xã Tân Thiềng |
229 | Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Đường Quốc Lộ 60, Thị Trấn Mỏ Cày |
230 | Bến Tre | Chợ Thơm | Ấp An Lộc Thị, Xã An Thạnh |
231 | Bến Tre | An Định | Ấp Phú Đông 1, Xã An Định |
232 | Bến Tre | An Thới | Ấp An Lợi 1, Xã An Thới |
233 | Bến Tre | Cẩm Sơn | Ấp Thanh Sơn, Xã Cẩm Sơn |
234 | Bến Tre | Hương Mỹ | Ấp Thị, Xã Hương Mỹ |
235 | Bến Tre | Giồng Trôm | Khu phố 1, Thị Trấn Giồng Trôm |
236 | Bến Tre | Lương Quới | Ấp 1, Xã Lương Qưới |
237 | Bến Tre | Mỹ Lồng | Ấp Chợ, Xã Mỹ Thạnh |
238 | Bến Tre | Phước Long | Ấp 8, Xã Phước Long |
239 | Bến Tre | Tân Hào | Ấp 1, Xã Tân Hào |
240 | Bến Tre | Hưng Nhượng | Ấp 2, Xã Hưng Nhượng |
241 | Bến Tre | Thạnh Phú | Ấp Thạnh Trị Hạ, Thị Trấn Thạnh Phú |
242 | Bến Tre | Tân Phong | Ấp Thạnh, Xã Tân Phong |
243 | Bến Tre | An Qui | Ấp An Phú, Xã An Quy |
244 | Bến Tre | Giao Thạnh | Ấp Giao Hòa B, Xã Giao Thạnh |
245 | Bến Tre | Ba Tri | Khu phố 1, Thị Trấn Ba Tri |
246 | Bến Tre | Bảo Thuận | Ấp 2, Xã Bảo Thuận |
247 | Bến Tre | Phước Tuy | Ấp Phước Thới, Xã Phước Tuy |
248 | Bến Tre | Mỹ Chánh | Ấp Cầu Vỹ, Xã Mỹ Chánh |
249 | Bến Tre | An Ngãi Trung | Ấp 1, Xã An Ngãi Trung |
250 | Bến Tre | Tân Thủy | Ấp Tân Định, Xã Tân Thuỷ |
251 | Bến Tre | An Thủy | Ấp An Bình, Xã An Thuỷ |
252 | Bến Tre | Bình Đại | Ấp Khu Phố 1, Thị Trấn Bình Đại |
253 | Bến Tre | Lộc Thuận | Ấp Lộc Thành, Xã Lộc Thuận |
254 | Bến Tre | Thới Lai | Ấp 1, Xã Thới Lai |
255 | Bến Tre | Châu Hưng | Ấp Hưng Chánh, Xã Châu Hưng |
256 | Bến Tre | Đại Hòa Lộc | Ấp Bình Lộc, Xã Đại Hoà Lộc |
257 | Bến Tre | Thạnh Phước | Ấp Tân Long, Xã Thạnh Phước |
258 | Bến Tre | Nhuận Phú Tân | Ấp Tân Nhuận, Xã Nhuận Phú Tân |
259 | Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung |
260 | Bến Tre | Tân Thành Bình | Ấp Chợ Xếp, Xã Tân Thành Bình |
261 | Bình Dương | Tổ KHL TDM | Số 324, Đường ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG KP1, Phường Phú Hòa |
262 | Bình Dương | TMĐT Thủ Dầu Một | Số 324, Đường ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG KP1, Phường Phú Hòa |
263 | Bình Dương | Lạc An | Ấp 3, Xã Lạc An |
264 | Bình Dương | Tân Thành | Ấp 2, Xã Tân Thành |
265 | Bình Dương | Bàu Bàng | Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên |
266 | Bình Dương | Bàu Bàng | Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên |
267 | Bình Dương | Phú An | Ấp An Thành, Xã An Tây |
268 | Bình Dương | TMĐT Thuận An | Đường Đại Lộ Bình Dương KP Bình Giao, Phường Thuận Giao |
269 | Bình Dương | KHL Thuận An | Đường Đại Lộ Bình Dương KP Bình Giao, Phường Thuận Giao |
270 | Bình Dương | KHL Dĩ An | Số 296/1A, Đường ĐT 743 KP Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp |
271 | Bình Dương | Dĩ An | Khu phố Nhị Đồng 1, Phường Dĩ An |
272 | Bình Dương | TMĐT Dĩ An | Khu phố Nhị Đồng 1, Phường Dĩ An |
273 | Bình Dương | TMĐT & Logistic | Số 296/1A, Đường ĐT 743 KP Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp |
274 | Bình Dương | KHL Bến Cát | Đường NA3, Phường Mỹ Phước |
275 | Bình Dương | KCN Mỹ Phước 2 | Đường NA3, Phường Mỹ Phước |
276 | Bình Dương | Phú An | Ấp An Thành, Xã An Tây |
277 | Bình Dương | Lạc An | Ấp 3, Xã Lạc An |
278 | Bình Dương | Bắc Tân Uyên | Ấp 2, Xã Tân Thành |
279 | Bình Dương | Dầu Tiếng | Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng |
280 | Bình Dương | Thuận An | Khu phố Chợ, Phường Lái Thiêu |
281 | Bình Dương | Bến Cát | Khu phố 2, Phường Mỹ Phước |
282 | Bình Dương | Phú Mỹ | Số 422, Đường Phạm Ngọc Thạch Khu 4, Phường Phú Mỹ |
283 | Bình Dương | Tương Bình Hiệp | Khu phố 2, Xã Tương Bình Hiệp |
284 | Bình Dương | Phú Thọ | Số 479, Đường 30/4 KP8, Phường Phú Thọ |
285 | Bình Dương | Trung tâm Hành chính Bình Dương | Đường Tạo Lực 2, Phường Hoà Phú |
286 | Bình Dương | Hệ I Bình Dương | Đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú |
287 | Bình Dương | Phú Cường | Số 10, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Phú Cường |
288 | Bình Dương | Thủ Dầu Một | Số 324, Tổ 3, Khu 1, Phường Phú Hòa |
289 | Bình Dương | TMĐT Tân Uyên | Khu phố 2, Thị Trấn Uyên Hưng |
290 | Bình Dương | Nam Tân Uyên | Khu phố 7, Thị Trấn Uyên Hưng |
291 | Bình Dương | Tân Uyên | Khu phố 5, Thị Trấn Uyên Hưng |
292 | Bình Dương | Hội Nghĩa | Ấp 2, Xã Hội Nghĩa |
293 | Bình Dương | Bình Mỹ | Ấp Đồng Sặc, Xã Bình Mỹ |
294 | Bình Dương | Khánh Bình | Ấp 3b, Xã Khánh Bình |
295 | Bình Dương | KHL Tân Uyên | Ấp 4, Xã Vĩnh Tân |
296 | Bình Dương | Phú Mỹ | Đường Tạo Lực 2, Khu công nghiệp VSIP II, Xã Phú Chánh |
297 | Bình Dương | Tân Vĩnh Hiệp | Ấp KP Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp |
298 | Bình Dương | Tân Phước Khánh | Khu phố Khánh Hòa, Thị Trấn Tân Phước Khánh |
299 | Bình Dương | Tân Ba | Khu phố Ba Đình, Thị Trấn Thái Hoà |
300 | Bình Dương | Phú Giáo | Khu phố Iii, Thị Trấn Phước Vĩnh |
301 | Bình Dương | An Bình | Ấp Bình Thắng, Xã An Bình |
302 | Bình Dương | Phước Sang | Ấp 4, Xã Tân Hiệp |
303 | Bình Dương | Phước Hòa | Ấp 1a, Xã Phước Hoà |
304 | Bình Dương | Phước Hòa 2 | Ấp Đồng Chinh, Xã Phước Hoà |
305 | Bình Dương | Bến Cát | Khu phố 2, Thị Trấn Mỹ Phước |
306 | Bình Dương | Khu Công Nghiệp Mỹ Phước | Ngõ P MỸ PHƯỚC, Đường ĐỒI 2/9, Thị Trấn Mỹ Phước |
307 | Bình Dương | KCN Mỹ Phước 2 | Đường NA3, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Thị Trấn Mỹ Phước |
308 | Bình Dương | Chánh Phú Hòa | Ấp 9, Xã Chánh Phú Hoà |
309 | Bình Dương | Chánh Phú Hòa | Ấp 3, Xã Chánh Phú Hoà |
310 | Bình Dương | Hưng Hòa | Ấp 3, Xã Hưng Hoà |
311 | Bình Dương | Lai Hưng | Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng |
312 | Bình Dương | Lai Uyên | Ấp Xà Mách, Xã Lai Uyên |
313 | Bình Dương | Long Nguyên | Ấp Suối Tre, Xã Long Nguyên |
314 | Bình Dương | Rạch Bắp | Ấp Rạch Bắp, Xã An Tây |
315 | Bình Dương | Thới Hòa | Ấp 2, Xã Thới Hòa |
316 | Bình Dương | Khu công nghiệp Mỹ Phước 3 | Đường NE8, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa |
317 | Bình Dương | Sở Sao | Ấp 1, Xã Tân Định |
318 | Bình Dương | An Lập | Ấp Bàu Khai, Xã An Lập |
319 | Bình Dương | Long Hòa | Ấp Long Điền, Xã Long Hòa |
320 | Bình Dương | Minh Tân | Ấp Tân Đức, Xã Minh Tân |
321 | Bình Dương | Minh Hòa | Ấp Hòa Cường, Xã Minh Hoà |
322 | Bình Dương | Thanh Tuyền | Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền |
323 | Bình Dương | Đồng An | Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hoà |
324 | Bình Dương | Khu Công Nghiệp Vsip | Khu phố Bình Đức 1, Phường Bình Hoà |
325 | Bình Dương | Thuận Giao | Khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao |
326 | Bình Dương | Bình Chuẩn | Phố khu Bình Phú, Phường Bình Chuẩn |
327 | Bình Dương | Bình Chuẩn 2 | Số 21/19, Khu phố Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn |
328 | Bình Dương | An Thạnh | Khu phố Thạnh Hòa B, Phường An Thạnh |
329 | Bình Dương | Vĩnh Phú | Ấp Trung, Xã Vĩnh Phú |
330 | Bình Dương | An Phú | Khu phố 1a, Phường An Phú |
331 | Bình Dương | Tân Bình | Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình |
332 | Bình Dương | Sóng Thần | Đường Đại Lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường An Bình |
333 | Bình Dương | Bình Minh | Khu phố Bình Minh 1, Phường Dĩ An |
334 | Bình Dương | Bình An | Khu phố Nội Hóa 1, Phường Bình An |
335 | Bình Dương | Tân Đông Hiệp | Khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp |
336 | Bình Dương | TMĐT Bến Cát | Đường NA3 Khu phố 3, Phường Mỹ Phước |
337 | Bình Dương | KCN Mỹ Phước | Đường ĐỒI 2/9, Phường Mỹ Phước |
338 | Bình Dương | Chánh Phú Hòa | Ấp 3, Phường Chánh Phú Hòa |
339 | Bình Dương | KCN Mỹ Phước 3 | Đường NE8, Phường Thới Hòa |
340 | Bình Dương | Sở Sao | Khu phố 1, Phường Tân Định |
341 | Bình Dương | Bình Mỹ | Ấp Đồng Sặc, Xã Bình Mỹ |
342 | Bình Định | KHL Quy Nhơn | Số 02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt |
343 | Bình Định | Quy Nhơn | Số 02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt |
344 | Bình Định | Bình Định | Số 127, Đường Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú |
345 | Bình Định | Nguyễn Trãi | Số 33, Đường Nguyễn Trải, Phường Trần Phú |
346 | Bình Định | Chợ Lớn | Số 0, Đường Phan Bội Châu, Phường Lê Lợi |
347 | Bình Định | Lê Lợi | Số 101, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi |
348 | Bình Định | Cảng | Số 111bB, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Lợi |
349 | Bình Định | Nhơn Hội | Khu Tái định cư Nhơn Phước, Xã Nhơn Hội |
350 | Bình Định | Phan Bội Châu | Số 197, Đường Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo |
351 | Bình Định | Chợ Đầm | Số 0, Đường Hòang Quốc Việt, Phường Thị Nại |
352 | Bình Định | Diên Hồng | Số 0, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt |
353 | Bình Định | Đội Tiếp thị Chuyển phát | Số 02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt |
354 | Bình Định | UT Bình Định | Số 70, Đường Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt |
355 | Bình Định | An Dương Vương | Số 2, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt |
356 | Bình Định | Lê Hồng Phong | Số 114, Đường Lê Hồng Phong, Phường Lê Hồng Phong |
357 | Bình Định | Tháp Đôi | Số 960, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa |
358 | Bình Định | Bắc Hà Thanh | Đường Lê Thanh Nghị, Phường Đống Đa |
359 | Bình Định | Nhơn Bình | Số 240, Đường Đào Tấn, Phường Nhơn Bình |
360 | Bình Định | Ngô Mây | Số 16, Đường Ngô Mây, Phường Ngô Mây |
361 | Bình Định | Võ Lai | Số 0, Đường Võ Lai, Phường Ngô Mây |
362 | Bình Định | Quang Trung | Số 127, Đường Tây Sơn, Phường Quang Trung |
363 | Bình Định | Nhơn Phú | Số 185, Đường Đào Tấn, Phường Nhơn Phú |
364 | Bình Định | Trần Quang Diệu | Số 314, Đường Lạc Long Quân, Phường Trần Quang Diệu |
365 | Bình Định | Bùi Thị Xuân | Số 283, Đường Âu Cơ, Phường Bùi Thị Xuân |
366 | Bình Định | Tuy Phước | Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước |
367 | Bình Định | Phước Hòa | Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hoà |
368 | Bình Định | Diêu Trì | Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì |
369 | Bình Định | Diêu Trì Ga | Thôn Vân Hội 2, Thị Trấn Diêu Trì |
370 | Bình Định | An Nhơn | Khối Phố Nguyễn Đình Chiểu, Thị Trấn Bình Định |
371 | Bình Định | Trần Phú | Số 191, Khối Phố Trần Phú, Thị Trấn Bình Định |
372 | Bình Định | Đập Đá | Khu Vực Đông Phương Danh, Thị Trấn Đập Đá |
373 | Bình Định | Nhơn Thành | Thôn Tiên Hội, Xã Nhơn Thành |
374 | Bình Định | Nhơn Hòa | Thôn Tân Hòa, Xã Nhơn Hoà |
375 | Bình Định | KCN Nhơn Hòa | Thôn Trung Ái, Xã Nhơn Hoà |
376 | Bình Định | Phù Cát | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây |
377 | Bình Định | Cát Hưng | Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng |
378 | Bình Định | Cát Khánh | Thôn An Quang Đông, Xã Cát Khánh |
379 | Bình Định | Cát Minh | Thôn Đức Phổ 1, Xã Cát Minh |
380 | Bình Định | Phù Mỹ | Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phù Mỹ |
381 | Bình Định | Mỹ Chánh | Thôn Chánh An, Xã Mỹ Chánh |
382 | Bình Định | Bình Dương | Thôn Dương Liễu Tây, Thị trấn Bình Dương |
383 | Bình Định | Hòai Nhơn | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn |
384 | Bình Định | Bưu cục Bồng Sơn | Số 36, Khối 3, Thị Trấn Bồng Sơn |
385 | Bình Định | Bồng Sơn | Số 36, Đường Quang Trung, Thị Trấn Bồng Sơn |
386 | Bình Định | Hòai Hương | Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương |
387 | Bình Định | Tam Quan | Khối 5, Thị Trấn Tam Quan |
388 | Bình Định | Hoài Thanh Tây | Thôn Tài Lương 3, Xã Hoài Thanh Tây |
389 | Bình Định | Hoài Châu Bắc | Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc |
390 | Bình Định | Hòai Ân | Số 128, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ |
391 | Bình Định | Ân Mỹ | Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ |
392 | Bình Định | Ân Tường | Thôn Tân Thạnh, Xã Ân Tường Tây |
393 | Bình Định | Ân Nghĩa | Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa |
394 | Bình Định | An Hòa | Thôn Xuân Phong Bắc, Xã An Hoà |
395 | Bình Định | An Lão | Thôn Thôn 9, Thị trấn An Lão |
396 | Bình Định | Vĩnh Thạnh | Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh |
397 | Bình Định | Tây Sơn | Số 175, Đường Quang Trung, Thị Trấn Phú Phong |
398 | Bình Định | Bình Hòa | Thôn Vân Tường, Xã Bình Hoà |
399 | Bình Định | Tây Giang | Thôn Thượng Giang, Xã Tây Giang |
400 | Bình Định | Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh |
401 | Bình Phước | KHL Bình Phước | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú |
402 | Bình Phước | Đồng Xoài | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú |
403 | Bình Phước | Sao Bọng | Thôn 2, Xã Đức Liễu |
404 | Bình Phước | Sao Bọng | Thôn 2, Xã Đức Liễu |
405 | Bình Phước | Hớn Quản | Ấp 1, Thị trấn Tân Khai |
406 | Bình Phước | Tân Khai | Ấp 1, Thị trấn Tân Khai |
407 | Bình Phước | Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, Thị trấn Chơn Thành |
408 | Bình Phước | KHL Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, Thị trấn Chơn Thành |
409 | Bình Phước | Phước Bình | Khu 4, Phường Long Phước |
410 | Bình Phước | Phat Phước Bình | Khu 4, Phường Long Phước |
411 | Bình Phước | Bù Nho | Thôn Tân Hiệp 2, Xã Bù Nho |
412 | Bình Phước | Phú Riềng 2 | Thôn Phú Hưng, Xã Phú Riềng |
413 | Bình Phước | Phú Riềng | Thôn Phú Hưng, Xã Phú Riềng |
414 | Bình Phước | Bù Nho | Thôn Tân Hiệp 2, Xã Bù Nho |
415 | Bình Phước | Tân Thành | Ấp 3, Xã Tân Thành |
416 | Bình Phước | Tân Bình | Số 198, Đường Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Bình |
417 | Bình Phước | KCN Bắc Đồng Phú | Khu phố Bàu Ké, Thị trấn Tân Phú |
418 | Bình Phước | Đồng Phú GD | Khu phố Tân An, Thị trấn Tân Phú |
419 | Bình Phước | Tân Hòa | Ấp Chợ, Xã Tân Tiến |
420 | Bình Phước | Thuận Lợi | Ấp Thuận Phú 1, Xã Thuận Phú |
421 | Bình Phước | BC Đồng Tâm | Ấp 3, Xã Đồng Tiến |
422 | Bình Phước | Bù Đăng GD | Số 130, Ấp Hòa Đồng, Thị Trấn Đức Phong |
423 | Bình Phước | KHL Bom Bo | Thôn 3, Xã Bom Bo |
424 | Bình Phước | Minh Hưng | Ấp 2, Xã Minh Hưng |
425 | Bình Phước | Đức Liễu | Thôn 8, Xã Đức Liễu |
426 | Bình Phước | Phú Sơn | Thôn Sơn Phú, Xã Phú Sơn |
427 | Bình Phước | Đăk Ơ | Thôn Đắk Lim, Xã Đắk Ơ |
428 | Bình Phước | Đa Kia | Thôn 4, Xã Đa Kia |
429 | Bình Phước | Bù Gia Mập | Thôn Tân Lập, Xã Phú Nghĩa |
430 | Bình Phước | Lộc Ninh | Khu phố Ninh Thịnh, Thị Trấn Lộc Ninh |
431 | Bình Phước | Tân Lợi | Ấp Quản Lợi A, Xã Tân Lợi |
432 | Bình Phước | Chơn Thành 2 | Khu phố 5, Thị trấn Chơn Thành |
433 | Bình Phước | Minh Hưng 2 | Ấp 3a, Xã Minh Hưng |
434 | Bình Phước | KCN Minh Hưng | Đường Quốc Lộ 13, Xã Minh Hưng |
435 | Bình Phước | Minh Lập | Ấp 2, Xã Minh Lập |
436 | Bình Phước | Nha Bích | Ấp 5, Xã Nha Bích |
437 | Bình Phước | Tân Tiến | Ấp Tân Lập, Xã Tân Thành |
438 | Bình Phước | Bù Đốp GD | Số 145, Đường DT 759B, Thị trấn Thanh Bình |
439 | Bình Phước | Bình Long GD | Số 131, Khu phố Phú Trung, Phường An Lộc |
440 | Bình Phước | Thanh Lương | Ấp Thanh Trung, Xã Thanh Lương |
441 | Bình Phước | Phước Long GD | Số 10, Đường Lê Quý Đôn, Phường Thác Mơ |
442 | Bình Phước | Phú Riềng | Thôn Tân Hòa, Xã Bù Nho |
443 | Bình Thuận | KHL Phan Thiết | Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng |
444 | Bình Thuận | Phan Thiết 1 | Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng |
445 | Bình Thuận | Hàm Tiến | Số 349, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến |
446 | Bình Thuận | Nguyễn Đình Chiểu | Khu phố 1, Phường Hàm Tiến |
447 | Bình Thuận | Mũi Né | Số 02, Đường Nguyễn Minh Châu, Phường Mũi Né |
448 | Bình Thuận | Thủ Khoa Huân | Đường Thủ Khoa Huân, Phường Thanh Hải |
449 | Bình Thuận | Lê Hồng Phong | Số 02, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phú Trinh |
450 | Bình Thuận | Bến Lội | Số 242, Đường 19/4, Phường Xuân An |
451 | Bình Thuận | Ngã 7 | Số 01, Đường Nguyễn Văn Cừ-, Phường Đức Nghĩa |
452 | Bình Thuận | Bắc Bình | Số 96, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Chợ Lầu |
453 | Bình Thuận | Phan Rí Thành | Thôn Bình Thủy, Xã Phan Rí Thành |
454 | Bình Thuận | Hải Ninh | Số 46, Đường Trưng Nữ Vương, Xã Hải Ninh |
455 | Bình Thuận | Lương Sơn | Khu phố Lương Tây, Thị Trấn Lương Sơn |
456 | Bình Thuận | Tuy Phong | Đường 17/4 Tuyến 1, Thị Trấn Liên Hương |
457 | Bình Thuận | Liên Hương | Số 50, Đường 17/4 Tuyến 1, Thị Trấn Liên Hương |
458 | Bình Thuận | Vĩnh Tân | Thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân |
459 | Bình Thuận | Phan Rí Cửa | Số 11, Đường Nguyễn Văn Trỗi ( Tuyến 1 ), Thị trấn Phan Rí Cửa |
460 | Bình Thuận | Hàm Thuận Bắc | Thôn 3, Thị Trấn Ma Lâm |
461 | Bình Thuận | Phú Long | Khu phố Phú An, Thị Trấn Phú Long |
462 | Bình Thuận | Hàm Thuận Nam | Khu phố Nam Thành, Thị Trấn Thuận Nam |
463 | Bình Thuận | Mương Mán | Thôn Đại Thành, Xã Mương Mán |
464 | Bình Thuận | Tánh Linh | Số 451, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Lạc Tánh |
465 | Bình Thuận | Đồng Kho | Thôn 2, Xã Đồng Kho |
466 | Bình Thuận | Măng Tố | Thôn 2, Xã Măng Tố |
467 | Bình Thuận | Gia An | Thôn 3, Xã Gia An |
468 | Bình Thuận | Đức Linh | Khu phố 1, Thị Trấn Võ Xu |
469 | Bình Thuận | Đức Tài | Số 184, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Đức Tài |
470 | Bình Thuận | Trà Tân | Thôn 1 A, Xã Trà Tân |
471 | Bình Thuận | Tân Đức | Thôn 1, Xã Tân Đức |
472 | Bình Thuận | Tân Nghĩa | Thôn Nghĩa Hiệp, Xã Tân Nghĩa |
473 | Bình Thuận | Hàm Tân | Khu phố 2, Thị trấn Tân Nghĩa |
474 | Bình Thuận | Tân Minh | Số 150, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Tân Minh |
475 | Bình Thuận | Sơn Mỹ | Thôn 2, Xã Sơn Mỹ |
476 | Bình Thuận | Tân Thắng | Thôn Gò Găng, Xã Tân Thắng |
477 | Bình Thuận | Phú Quý | Thôn Qúi Thạnh, Xã Ngũ Phụng |
478 | Bình Thuận | Phước Hội | Số 120, Đường lê Lợi, Phường Phước Hội |
479 | Bình Thuận | La Gi | Số 388, Đường Thống Nhất, Phường Tân An |
480 | Bình Thuận | Tân Hải | Thôn Hiệp Hoà, Xã Tân Hải |
481 | Cà Mau | KINH DOANH TIẾP THỊ | Số 03, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5 |
482 | Cà Mau | KHL Cà Mau | Số 03, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5 |
483 | Cà Mau | Tân Thành B | Ấp 2, Xã Tân Thành |
484 | Cà Mau | Cái Nước | Khóm 3, Thị Trấn Cái Nước |
485 | Cà Mau | 19 Tháng 5 | Khóm 3, Thị Trấn Cái Nước |
486 | Cà Mau | Đầm Dơi | Khóm 4, Thị Trấn Đầm Dơi |
487 | Cà Mau | Dương Thị Cẩm Vân | Khóm 4, Thị Trấn Đầm Dơi |
488 | Cà Mau | Phú Tân | Khóm 1, Thị Trấn Cái Đôi Vàm |
489 | Cà Mau | Cái Đôi Vàm | Khóm 1, Thị Trấn Cái Đôi Vàm |
490 | Cà Mau | Cà Mau | Số 3, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5 |
491 | Cà Mau | Bạch Đằng | Đường Ngô Quyền, Phường 2 |
492 | Cà Mau | Nhà Dây Thép | Số 68, Đường Lê Lợi, Phường 2 |
493 | Cà Mau | Ngô Quyền | Đường Ngô Quyền, Phường 1 |
494 | Cà Mau | Bến Tàu A | Đường Lý Văn Lâm, Phường 1 |
495 | Cà Mau | Nguyễn Tất Thành | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 8 |
496 | Cà Mau | Tân Thành | Đường Lý Thường Kiệt, Phường 6 |
497 | Cà Mau | Tắc Vân | Ấp 1, Xã Tắc Vân |
498 | Cà Mau | Lê Hồng Phong | Số 07A, Ấp Thạnh Điền, Xã Lý Văn Lâm |
499 | Cà Mau | Phường Tân Thành | Ấp 3, Phường Tân Thành |
500 | Cà Mau | Thới Bình | Khóm 1, Thị Trấn Thới Bình |
501 | Cà Mau | Trí Phải | Ấp 2, Xã Trí Phải |
502 | Cà Mau | Tân Bằng | Ấp Tân Bằng, Xã Tân Bằng |
503 | Cà Mau | U Minh | Khóm 3, Thị Trấn U Minh |
504 | Cà Mau | Khánh Tiến | Ấp 3, Xã Khánh Tiến |
505 | Cà Mau | Khánh Lâm | Ấp 4, Xã Khánh Lâm |
506 | Cà Mau | KCN Khánh An | Ấp 6, Xã Khánh An |
507 | Cà Mau | Khánh Hội | Ấp 7, Xã Khánh Hội |
508 | Cà Mau | Trần Văn Thời | Khóm 1, Thị Trấn Trần Văn Thời |
509 | Cà Mau | Đá Bạc | Ấp Đá Bạc A, Xã Khánh Bình Tây |
510 | Cà Mau | Khánh Hưng | Ấp Nhà Máy A, Xã Khánh Hưng |
511 | Cà Mau | Thị Trấn Sông Đốc A | Khóm 3, Thị trấn Sông Đốc |
512 | Cà Mau | Thị Trấn Sông Đốc B | Khóm 4, Thị trấn Sông Đốc |
513 | Cà Mau | KCN Sông Đốc | Khóm 1, Thị trấn Sông Đốc |
514 | Cà Mau | Bưu cục Tân Hưng | Ấp Cái Giếng, Xã Tân Hưng |
515 | Cà Mau | Hưng Mỹ | Ấp Rau Dừa, Xã Hưng Mỹ |
516 | Cà Mau | Nhà Phấn | Ấp Nhà Phấn, Xã Thạnh Phú |
517 | Cà Mau | Trương Phùng Xuân | Số 80, Khóm 5, Thị Trấn Đầm Dơi |
518 | Cà Mau | Tân Tiến | Ấp Tân Long A, Xã Tân Tiến |
519 | Cà Mau | Viên An Đông | Ấp Nhưng Miên, Xã Viên An Đông |
520 | Cà Mau | Viên An | Ấp Ông Trang, Xã Viên An Tây |
521 | Cà Mau | Đất Mũi | Ấp Kinh Đào, Xã Đất Mũi |
522 | Cà Mau | Tân Ân | Ấp Kiến Vàng, Xã Tân Ân |
523 | Cà Mau | Ngọc Hiển | Ấp Rạch Gốc A, Thị Trấn Rạch Gốc |
524 | Cà Mau | Cái Đôi Vàm | Ấp Cái Đôi Vàm, Thị Trấn Cái Đôi Vàm |
525 | Cà Mau | Vàm Đình | Ấp Vàm Đình, Xã Phú Thuận |
526 | Cà Mau | Phú Tân | Ấp Cái Đôi, Xã Phú Tân |
527 | Cà Mau | Gò Công | Ấp Gò Công Đông, Xã Việt Khái |
528 | Cà Mau | Rạch Chèo | Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo |
529 | Cà Mau | Năm Căn | Khóm 4, Thị Trấn Năm Căn |
530 | Cà Mau | Hàng Vịnh | Ấp I, Xã Hàng Vịnh |
531 | Cao Bằng | TP Cao Bằng | Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang |
532 | Cao Bằng | Phố Thầu | Khu phố Kim Đồng, Phường Hợp Giang |
533 | Cao Bằng | Chợ Xanh | Cụm Chợ Xanh, Phường Hợp Giang |
534 | Cao Bằng | Hành chính công | Số 02, Đường Hoàng Đình Giong, Phường Hợp Giang |
535 | Cao Bằng | KHL Cao Bằng | Số 02, Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang |
536 | Cao Bằng | Tam Trung | Khu phố Đường Pác Bó, Phường Sông Bằng |
537 | Cao Bằng | Nà Cáp | Khu phố Đường Phai Khát Nà Ngần, Phường Sông Hiến |
538 | Cao Bằng | Tân Giang | Tổ 4, Phường Tân Giang |
539 | Cao Bằng | Đề Thám | Khu Đề Thám Ql3 Km5, Phường Đề Thám |
540 | Cao Bằng | Cao Bình | Khu Phố Cao Bình, Xã Hưng Đạo |
541 | Cao Bằng | Quảng Hòa | Khu Hòa Bình, Thị Trấn Quảng Uyên |
542 | Cao Bằng | Hạ Lang | Khu Phố Hạ Lang, Thị Trấn Thanh Nhật |
543 | Cao Bằng | Trùng Khánh | Tổ 4, Thị Trấn Trùng Khánh |
544 | Cao Bằng | Trà Lĩnh | Khu I, Thị Trấn Hùng Quốc |
545 | Cao Bằng | Hòa An | Khu B, Thị Trấn Nước Hai |
546 | Cao Bằng | Nà Rị | Xóm Háng Hóa, Xã Nam Tuấn |
547 | Cao Bằng | Hà Quảng | Khu Bản Giới, Thị Trấn Xuân Hoà |
548 | Cao Bằng | Sóc Giang | Xóm Sóc Giang, Xã Sóc Hà |
549 | Cao Bằng | Nà Giàng | Khu Nà Giàng Phố, Xã Phù Ngọc |
550 | Cao Bằng | Thông Nông | Khu phố Háng Tháng, Thị Trấn Thông Nông |
551 | Cao Bằng | Nguyên Bình | Khu A, Thị Trấn Nguyên Bình |
552 | Cao Bằng | Tĩnh Túc | Tổ 7, Thị Trấn Tĩnh Túc |
553 | Cao Bằng | Bảo Lạc | Khu II, Thị Trấn Bảo Lạc |
554 | Cao Bằng | Bảo Lâm | Khu Khu 1, Thị Trấn Pác Miầu |
555 | Cao Bằng | Thạch An | Khu I, Thị Trấn Đông Khê |
556 | Cao Bằng | Tà Lùng | Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng |
557 | Cao Bằng | Phục Hòa | Khu Phố Phục Hòa, Thị Trấn Hoà Thuận |
558 | Cần Thơ | Bưu Chính Uỷ Thác | Số 190E, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi |
559 | Cần Thơ | 30 tháng 4 | Số 190E, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi |
560 | Cần Thơ | KCN Trà Nóc | Lô 19A1, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc |
561 | Cần Thơ | KCN Trà Nóc | Lô 19A1, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc |
562 | Cần Thơ | Nhơn Ái | Ấp Nhơn Lộc 2, Thị trấn Phong Điền |
563 | Cần Thơ | Phong Điền | Ấp Nhơn Lộc 2, Thị trấn Phong Điền |
564 | Cần Thơ | Thới Lai | Ấp Thới Thuận B, Thị trấn Thới Lai |
565 | Cần Thơ | Thị Trấn Thới Lai | Ấp Thới Thuận B, Thị trấn Thới Lai |
566 | Cần Thơ | Cái Khế | Số 24B, Đường Nguyễn Trãi, Phường Cái Khế |
567 | Cần Thơ | GD Cần Thơ | Số 2B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội |
568 | Cần Thơ | Bưu cục An Bình | Số 159A/3, Tổ 1, Khu vực 1, Phường An Bình |
569 | Cần Thơ | Hưng Lợi | Số 190, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi |
570 | Cần Thơ | An Hòa | Số 98, Đường Mậu Thân, Phường An Hòa |
571 | Cần Thơ | Tổ phát thư CPN | Số 02B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội |
572 | Cần Thơ | Mậu Thân | Số 1, Đường 3 Tháng 2, Phường Xuân Khánh |
573 | Cần Thơ | Xuân Khánh | Số 207, Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh |
574 | Cần Thơ | Hưng Lợi 2 | Số 205B, Đường 3 Tháng 2, Phường Hưng Lợi |
575 | Cần Thơ | An Khánh | Số 369, Đường Nguyễn Văn Cừ (nối dài), Phường An Khánh |
576 | Cần Thơ | Võ Văn Kiệt | Số 271, Đường Võ Văn Kiệt, Phường An Thới |
577 | Cần Thơ | KHL Cần Thơ | Số 02, Đường Hòa Bình, Phường An Hội |
578 | Cần Thơ | Khu Dân Cư 91B | Số 44, Đường Lộ 91B (Đường 3/2 nối dài), Khu dân cư Quốc Lộ 91B, Phường An Khánh |
579 | Cần Thơ | Chợ Cái Khế | Số 90-92 B2, Đường Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế |
580 | Cần Thơ | Hồi Lực | Số 2/17, Đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy |
581 | Cần Thơ | An Thới | Số 19A, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới |
582 | Cần Thơ | Trà Nóc | Số Tổ 8 KV2, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc |
583 | Cần Thơ | Bình Thủy | Số 8/4, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bình Thủy |
584 | Cần Thơ | Trà An | Số 205, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà An |
585 | Cần Thơ | Ba Láng | Khu vực 2, Phường Ba Láng |
586 | Cần Thơ | Thường Thạnh | Tổ 6, Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh |
587 | Cần Thơ | Phú Thứ | Số D1, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ |
588 | Cần Thơ | Cái Răng | Số 1, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Lê Bình |
589 | Cần Thơ | Long Hưng | Số 1866, Khu vực Thới Hưng, Phường Long Hưng |
590 | Cần Thơ | Ô Môn | Số 1, Đường Kim Đồng, Phường Châu Văn Liêm |
591 | Cần Thơ | Châu Văn Liêm | Số 759/6, Khu vực 5, Phường Châu Văn Liêm |
592 | Cần Thơ | Thốt Nốt | Số 24, Đường Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt |
593 | Cần Thơ | Thới Thuận | Khu vực Thới Hòa 1, Phường Thới Thuận |
594 | Cần Thơ | Thuận Hưng 1 | Khu vực Tân Phước 1, Phường Thuận Hưng |
595 | Cần Thơ | Trung An | Ấp Thạnh Lợi, Xã Trung An |
596 | Cần Thơ | Cờ Đỏ | Ấp Thới Hòa A, Thị trấn Cờ Đỏ |
597 | Cần Thơ | Thạnh An | Ấp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An |
598 | Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới |
599 | Cần Thơ | Thới Lai | Ấp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai |
600 | Đà Nẵng | Trần Phú | Số 75, Đường Trần Phú, Phường Hải Châu 1 |
601 | Đà Nẵng | KCN Hòa Khánh | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc |
602 | Đà Nẵng | Xuân Hòa | Số 416, Đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông |
603 | Đà Nẵng | Đống Đa | Số 40, Đường Lê Lợi, Phường Thạch Thang |
604 | Đà Nẵng | Quang Trung | Số 96, Đường Quang Trung, Phường Thạch Thang |
605 | Đà Nẵng | Lý Tự Trọng | Số 1B, Đường Lý Tự Trọng, Phường Thạch Thang |
606 | Đà Nẵng | Sông Hàn | Số 64, Đường Bạch Đằng, Phường Hải Châu 1 |
607 | Đà Nẵng | Lê Duẩn | Số 76, Đường Lê Duẩn, Phường Hải Châu 1 |
608 | Đà Nẵng | Chợ Mới | Số 212, Đường Hoàng Diệu, Phường Hải Châu 1 |
609 | Đà Nẵng | Hùng Vương | Số 80, Đường Hùng Vương, Phường Hải Châu 1 |
610 | Đà Nẵng | Thuận Phước | Số 20, Đường Đống Đa, Phường Thuận Phước |
611 | Đà Nẵng | Thuận Phước 4 | Số 200, Đường 3/2, Phường Thuận Phước |
612 | Đà Nẵng | Ông Ích Khiêm | Số 48, Đường Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình |
613 | Đà Nẵng | Ngô Gia Tự | Số 58, Đường Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 2 |
614 | Đà Nẵng | TT Thương Nghiệp | Đường Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu 2 |
615 | Đà Nẵng | Lê Đình Dương | Số 07, Đường Lê Đình Dương, Phường Bình Hiên |
616 | Đà Nẵng | Nguyễn Hữu Thọ | Số 171, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà̀ Thuận Tây |
617 | Đà Nẵng | Trần Quốc Toản | Số 75, Đường Trần Quốc Toản, Phường Phước Ninh |
618 | Đà Nẵng | Trưng Nữ Vương | Số 436, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Đông |
619 | Đà Nẵng | Phan Chu Trinh | Số 213, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Đông |
620 | Đà Nẵng | Hòa Cường | Số 305, Đường Núi Thành, Phường Hòa Cường Bắc |
621 | Đà Nẵng | Hòa Cường Nam | Số 50, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Hoà Cường Nam |
622 | Đà Nẵng | Nguyễn Văn Linh 2 | Số 172A, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung |
623 | Đà Nẵng | Đỗ Quang | Số 66C, Đường Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung |
624 | Đà Nẵng | Khuê Mỹ | Số 83, Đường Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ |
625 | Đà Nẵng | Sơn Thủy | Số 676, Đường Lê Văn Hiến, Phường Hoà Hải |
626 | Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn | Số 376, Đường Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An |
627 | Đà Nẵng | An Hải Đông | Số 191, Đường Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông |
628 | Đà Nẵng | KCN An Đồn | Số Lô 1C, Đường Ngô Quyền, Khu công nghiệp An Đồn, Phường An Hải Bắc |
629 | Đà Nẵng | Mân Thái | Số 424, Đường Ngô Quyền, Phường Mân Thái |
630 | Đà Nẵng | Thọ Quang | Số 1, Đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang |
631 | Đà Nẵng | Ngô Quyền | Số 924, Đường Ngô Quyền, Phường An Hải Tây |
632 | Đà Nẵng | Trần Quang Diệu | Số 04, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Hải Tây |
633 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 3 | Số 4, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Hải Tây |
634 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 2 | Số 138, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc |
635 | Đà Nẵng | Quang Thành | Số 306, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc |
636 | Đà Nẵng | Bách Khoa | Số 51, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc |
637 | Đà Nẵng | Tiếp Thị 2 | Số 138A, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc |
638 | Đà Nẵng | Hòa Minh | Số 28, Đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Hoà Minh |
639 | Đà Nẵng | Hòa Mỹ | Số 390, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh |
640 | Đà Nẵng | Hòa Hiệp | Số 816, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Hiệp Nam |
641 | Đà Nẵng | Xuân Thiều | Số 524, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Hiệp Nam |
642 | Đà Nẵng | Chơn Tâm | Số 457, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam |
643 | Đà Nẵng | Nam Ô | Số 27, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hoà Hiệp Bắc |
644 | Đà Nẵng | Suối Lương | Đường Nguyễn Lương Bằng, Khu dân cư Suối Lương, Phường Hoà Hiệp Bắc |
645 | Đà Nẵng | Tân Chính | Số 264, Đường Hải Phòng, Phường Tân Chính |
646 | Đà Nẵng | Thanh Khê | Số 251, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián |
647 | Đà Nẵng | An Khê | Số 237, Đường Trường Chinh, Phường An Khê |
648 | Đà Nẵng | Nguyễn Văn Linh | Số 170, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung |
649 | Đà Nẵng | TMĐT Đà Nẵng | Số 68C, Đường Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung |
650 | Đà Nẵng | Phú Lộc | Số 98, Đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây |
651 | Đà Nẵng | Bưu Cục KHL Hòa Khánh 2 | Số Lô U1-U3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc |
652 | Đà Nẵng | Trung tâm Đà Nẵng | Số 01, Đường Lê Duẩn, Phường Hải Châu 1 |
653 | Đà Nẵng | Hòa Sơn | Thôn An Ngãi Đông, Xã Hoà Sơn |
654 | Đà Nẵng | Cẩm Hòa | Thôn Thạch Nham Đông, Xã Hoà Nhơn |
655 | Đà Nẵng | Hòa Tiến | Thôn Lệ Sơn 1, Xã Hoà Tiến |
656 | Đà Nẵng | Bà Nà | Thôn An Lợi, Xã Hoà Ninh |
657 | Đà Nẵng | Miếu Bông | Thôn Cầu Mống, Xã Hoà Phước |
658 | Đà Nẵng | Nguyễn Văn Trỗi | Số 110, Đường Nguyễn Văn Thoại, Phường Bắc Mỹ An |
659 | Đà Nẵng | An Thượng | Số 15, Đường Ngũ Hành Sơn, Phường Bắc Mỹ An |
660 | Đà Nẵng | Kim Đồng | Số 72, Đường Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ |
661 | Đà Nẵng | Hoàng Sa | Khu đảo Hoàng Sa, Đảo Hoàng Sa |
662 | Đà Nẵng | Cẩm Hòa | Tổ 1, Phường Hoà Thọ Tây |
663 | Đà Nẵng | Hòa Cầm | Tổ 13, Phường Hoà Thọ Tây |
664 | Đà Nẵng | KCN Hòa Cầm | Đường Khu công nghiệp Hoà Cầm, Phường Hoà Thọ Tây |
665 | Đà Nẵng | Tiếp Thị | Số 296A, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông |
666 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 4 | Số 296, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông |
667 | Đà Nẵng | Túy Loan | Thôn Túy Loan Đông, Xã Hoà Phong |
668 | Đắk Lăk | Phát tại Khai thác 3 | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành |
669 | Đắk Lăk | Tổ Bưu tá Thành phố Buôn Ma Thuột | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành |
670 | Đắk Lăk | Khách Hàng Lớn | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành |
671 | Đắk Lăk | Cư Kuin | Thôn Kim Châu, Xã Đrây BHăng |
672 | Đắk Lăk | Hòa Hiệp | Thôn Kim Châu, Xã Đrây BHăng |
673 | Đắk Lăk | Phan Bội Châu | Số 286, Đường Phan Bội Châu, Phường Thống Nhất |
674 | Đắk Lăk | 162 Phan Chu Trinh | Số 162, Đường Phan Chu Trinh, Phường Tân Lợi |
675 | Đắk Lăk | Phan Chu Trinh | Số 256A, Đường Phan Chu Trinh, Phường Tân Lợi |
676 | Đắk Lăk | Chợ Buôn Ma Thuột | Số kios 01, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thống Nhất |
677 | Đắk Lăk | Đại học tây nguyên | Số 554, Đường Lê Duẩn, Phường Ea Tam |
678 | Đắk Lăk | Hòa Thắng | Số 04, Đường Nguyễn Thái Bình, Xã Hoà Thắng |
679 | Đắk Lăk | Hòa Khánh | Số 356A, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Khánh Xuân |
680 | Đắk Lăk | Ngã Sáu 1 | Số 01-03, Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến |
681 | Đắk Lăk | Km5 | Số 507, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập |
682 | Đắk Lăk | Hòa Thuận | Số 73 QL14, Thôn 5, Xã Hoà Thuận |
683 | Đắk Lăk | Cổng 3 | Số 175, Đường Ngô Quyền, Phường Tân An |
684 | Đắk Lăk | Buôn Ma Thuột | Số 01, Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến |
685 | Đắk Lăk | Ngã Sáu | Số 2, Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến |
686 | Đắk Lăk | Trung tâm TMĐT Buôn Ma Thuột | Số 38, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành |
687 | Đắk Lăk | Krông Pắk | Số 205, Đường Giải Phóng, Thị Trấn Phước An |
688 | Đắk Lăk | Ea Kuang | Số km38, Thôn Phước Lộc 1, Xã Ea Phê |
689 | Đắk Lăk | Ea Kar | Số 146, Đường NGUYỄN TẤT THÀNH, Thị Trấn Ea Kar |
690 | Đắk Lăk | Ea Knop | Khối 1, Thị trấn Ea KNốp |
691 | Đắk Lăk | M’ðrak | Số 51, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn M’ĐRắK |
692 | Đắk Lăk | Cư M’gar | Số 130, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Quảng Phú |
693 | Đắk Lăk | Krông Búk | Thôn 9, Xã Pơng Drang |
694 | Đắk Lăk | Pơn Đrang | Thôn 7, Xã Pơng Drang |
695 | Đắk Lăk | Krông Năng | Số 72, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Krông Năng |
696 | Đắk Lăk | Ea Hleo | Số 505, Đường Giải Phóng, Thị trấn Ea Drăng |
697 | Đắk Lăk | Buôn Đôn | Thôn 15, Xã Tân Hoà |
698 | Đắk Lăk | Ea Súp | Số 103, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Ea Súp |
699 | Đắk Lăk | Krông Ana | Số 144, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Buôn Trấp |
700 | Đắk Lăk | Krông Bông | Số 189, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Krông Kmar |
701 | Đắk Lăk | Lak | Số 199, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Liên Sơn |
702 | Đắk Lăk | Việt Đức 4 | Thôn 22, Xã Ea Ning |
703 | Đắk Lăk | Trung Hòa | Thôn 8, Xã Ea Tiêu |
704 | Đắk Lăk | Thị Xã Buôn Hồ | Số 458, Đường Hùng Vương, Phường An Bình |
705 | Đắk Nông | Sùng Đức | Tổ dân phố 3, Phường Nghĩa Tân |
706 | Đắk Nông | KHL Gia Nghĩa | Tổ 1, Phường Nghĩa Tân |
707 | Đắk Nông | Bưu điện 23 tháng 3 | Tổ 2, Phường Nghĩa Trung |
708 | Đắk Nông | Ðăk Nông | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Thành |
709 | Đắk Nông | Đắk Rlấp | Khối 2, Thị Trấn Kiến Đức |
710 | Đắk Nông | Nhân Cơ | Thôn 3, Xã Nhân Cơ |
711 | Đắk Nông | Ðak Song | Tổ 2, Thị trấn Đức An |
712 | Đắk Nông | Ðak Mil | Tổ Dân phố 1, Thị Trấn Đắk Mil |
713 | Đắk Nông | Trần Hưng Đạo | Tổ Dân phố 16, Thị Trấn Đắk Mil |
714 | Đắk Nông | Đức Minh 1 | Thôn Minh Đoài, Xã Đức Minh |
715 | Đắk Nông | Krông Nô | Khối Trung Tâm, Thị Trấn Đắk Mâm |
716 | Đắk Nông | Cư Jút | Khối 6, Thị Trấn Ea T’Ling |
717 | Đắk Nông | Nam Dong | Thôn Trung Tâm, Xã Nam Dong |
718 | Đắk Nông | Đăk Glong | Thôn 4, Xã Quảng Khê |
719 | Đắk Nông | Tuy Đức | Thôn 3, Xã Đắk Búk So |
720 | Điện Biên | KHL Thành phố Điện Biên Phủ | Số 896, Tổ Dân Phố 10, Phường Mường Thanh |
721 | Điện Biên | Hệ 1 Điện Biên | Số 896, Tổ Dân Phố 10, Phường Mường Thanh |
722 | Điện Biên | TP Điện Biên Phủ | Số 896, Tổ Dân Phố 10, Phường Mường Thanh |
723 | Điện Biên | Nậm Pồ | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa |
724 | Điện Biên | Nậm Pồ | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa |
725 | Điện Biên | Him Lam | Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Him Lam |
726 | Điện Biên | Thanh Bình | Tổ Dân Phố 3, Phường Thanh Bình |
727 | Điện Biên | C13 | Tổ dân phố 4, Phường Thanh Trường |
728 | Điện Biên | Thanh Trường | Tổ Dân Phố 10, Phường Thanh Trường |
729 | Điện Biên | Nam Thanh | Tổ Dân Phố 6, Phường Nam Thanh |
730 | Điện Biên | Noong Bua | Tổ dân phố 7, Phường Noong Bua |
731 | Điện Biên | Bản Phủ | Bản Phiêng Cá, Xã Noong Hẹt |
732 | Điện Biên | Điện Biên | Đội 24 Chợ, Xã Noong Hẹt |
733 | Điện Biên | Điện Biên Đông | Tổ Dân Cư số 9, Thị trấn Điện Biên Đông |
734 | Điện Biên | Tuần Giáo | Khu phố Tân Giang, Thị Trấn Tuần Giáo |
735 | Điện Biên | Mường Chà | Khu phố 3, Thị trấn Mường Chà |
736 | Điện Biên | Tủa Chùa | Khu phố Thắng Lợi, Thị trấn Tủa Chùa |
737 | Điện Biên | Bản Toong | Tổ 3, Phường Na Lay |
738 | Điện Biên | Nậm Cản | Tổ 4, Phường Na Lay |
739 | Điện Biên | Tx Mường Lay | Tổ 13, Phường Na Lay |
740 | Điện Biên | Mường Nhé | Khu dân cư số 1, Xã Mường Nhé |
741 | Điện Biên | Mường Ẳng | Khối 7, Thị Trấn Mường Ẳng |
742 | Điện Biên | Mường Ảng | Tổ 7, Thị Trấn Mường Ẳng |
743 | Đồng Nai | Hệ 1 Đồng Nai | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh |
744 | Đồng Nai | Biên Hòa | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh |
745 | Đồng Nai | KHL Biên Hòa | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh |
746 | Đồng Nai | TMĐT Biên Hòa | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh |
747 | Đồng Nai | Thống Nhất | Ấp Trần Cao Vân, Xã Bàu Hàm 2 |
748 | Đồng Nai | Dầu Giây | Ấp Trần Cao Vân, Xã Bàu Hàm 2 |
749 | Đồng Nai | Gia Kiệm | Ấp Đông Kim, Xã Gia Kiệm |
750 | Đồng Nai | BCP Gia Kiệm | Ấp Đông Kim, Xã Gia Kiệm |
751 | Đồng Nai | Thạnh Phú | Ấp 1, Xã Thạnh Phú |
752 | Đồng Nai | BCP Thạnh Phú | Ấp 1, Xã Thạnh Phú |
753 | Đồng Nai | BCP Long Thành | Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành |
754 | Đồng Nai | Long Thành | Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành |
755 | Đồng Nai | KHL Long Thành | Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành |
756 | Đồng Nai | Khu Công Nghiệp | Ấp Iv, Xã Hiệp Phước |
757 | Đồng Nai | BCP KCN Nhơn Trạch | Ấp Iv, Xã Hiệp Phước |
758 | Đồng Nai | Sông Ray | Ấp Suối Nhát, Xã Xuân Đông |
759 | Đồng Nai | BCP Sông Ray | Ấp Suối Nhát, Xã Xuân Đông |
760 | Đồng Nai | Long Giao | Ấp Suối Râm, Xã Long Giao |
761 | Đồng Nai | Cẩm Mỹ | Ấp Suối Râm, Xã Long Giao |
762 | Đồng Nai | Bắc Sơn | Ấp Tân Thành, Xã Bắc Sơn |
763 | Đồng Nai | BCP Bắc Sơn | Ấp Tân Thành, Xã Bắc Sơn |
764 | Đồng Nai | Quang Vinh | Số 30D, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Quang Vinh |
765 | Đồng Nai | Trảng Dài | Đường Đồng Khởi, Phường Trảng Dài |
766 | Đồng Nai | Tân Tiến | Đường Đồng Khởi, Phường Tân Tiến |
767 | Đồng Nai | Tam Hiệp | Số QL15, Khu phố 9, Phường Tam Hiệp |
768 | Đồng Nai | Tân Hiệp | Khu phố 5, Phường Tân Hiệp |
769 | Đồng Nai | Hố Nai | Khu phố 1, Phường Tân Biên |
770 | Đồng Nai | Bửu Long | Số Tỉnh Lộ 24, Khu phố 4, Phường Bửu Long |
771 | Đồng Nai | KCN Amata | Số Kiot so 3, Khu công nghiệp Amata, Phường Long Bình |
772 | Đồng Nai | Long Bình | Số 837, Khu phố 7, Phường Long Bình |
773 | Đồng Nai | Chợ Đồn | Khu phố 2, Phường Bửu Hoà |
774 | Đồng Nai | Hóa An | Số 28bQL1K, Ấp Bình Hóa, Xã Hoá An |
775 | Đồng Nai | Bửu Long | Khu phố 4, Phường Bửu Long |
776 | Đồng Nai | Tân Vạn | Số A2 LT16, Khu phố 2, Phường Tân Vạn |
777 | Đồng Nai | Phước Tân | Số Tổ 9, Ấp Tân Mai, Xã Phước Tân |
778 | Đồng Nai | Tam Phước | Số Số 280, Ấp Long Khánh 2, Phường Tam Phước |
779 | Đồng Nai | Long Đức | Ấp Long Đức 1, Phường Tam Phước |
780 | Đồng Nai | Long Bình Tân | Số QL51, Khu phố Bình Dương, Phường Long Bình Tân |
781 | Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Biên Hòa | Số 27, Đường 2a, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình |
782 | Đồng Nai | An Hòa | Số Khu 4, Ấp 1, Xã An Hoà |
783 | Đồng Nai | Hóa An | Ấp Bình Hóa, Xã Hoá An |
784 | Đồng Nai | KCN Tam Phước | Số Kiot 25, Khu công nghiệp Tam Phước, Phường Tam Phước |
785 | Đồng Nai | Quyết Thắng | Số 02, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Quyết Thắng |
786 | Đồng Nai | Logistics Biên Hòa | Số G243, Khu phố 7, Phường Long Bình |
787 | Đồng Nai | TP Long Khánh | Đường Hùng Vương, Phường Xuân An |
788 | Đồng Nai | Bưu Cục Xuân Tân | Ấp Cẩm Tân, Xã Xuân Tân |
789 | Đồng Nai | Xuân Trường 1 | Khu 5, Thị Trấn Gia Ray |
790 | Đồng Nai | Xuân Tâm | Ấp 2, Xã Xuân Tâm |
791 | Đồng Nai | Xuân Hưng | Ấp 2, Xã Xuân Hưng |
792 | Đồng Nai | Xuân Trường 2 | Ấp Trung Tín, Xã Xuân Trường |
793 | Đồng Nai | Xuân Bắc | Ấp 4b, Xã Xuân Bắc |
794 | Đồng Nai | Xuân Lộc | Ấp Tân Tiến, Xã Xuân Hiệp |
795 | Đồng Nai | Bảo Hòa | Ấp Hòa Hợp, Xã Bảo Hoà |
796 | Đồng Nai | Định Quán | Ấp Hiệp Tâm 1, Thị Trấn Định Quán |
797 | Đồng Nai | La Ngà | Ấp 4, Xã La Ngà |
798 | Đồng Nai | Phú Túc | Ấp Đồn Điền 2, Xã Túc Trưng |
799 | Đồng Nai | Phú Cường | Ấp Phú Tân, Xã Phú Cường |
800 | Đồng Nai | Tân Phú | Khu 10, Thị Trấn Tân Phú |
801 | Đồng Nai | Phú Lộc | Khu 8, Thị Trấn Tân Phú |
802 | Đồng Nai | Phú Lập | Ấp 3, Xã Phú Lập |
803 | Đồng Nai | Phú Lâm | Ấp Phương Lâm 2, Xã Phú Lâm |
804 | Đồng Nai | Phú Bình | Ấp Phú Tân, Xã Phú Bình |
805 | Đồng Nai | Vĩnh Cửu | Khu phố 5, Thị Trấn Vĩnh An |
806 | Đồng Nai | Vĩnh Tân | Ấp 2, Xã Vĩnh Tân |
807 | Đồng Nai | Phước Thái | Ấp 1b, Xã Phước Thái |
808 | Đồng Nai | Phước Thiền | Ấp Trầu, Xã Phước Thiền |
809 | Đồng Nai | Nhơn Trạch | Ấp Xóm Hố, Xã Phú Hội |
810 | Đồng Nai | Đại Phước | Ấp Phước Lý, Xã Đại Phước |
811 | Đồng Nai | KHL Nhơn Trạch | Khu Khu công nghiệp Nhơn Trạch 5, Thị trấn Hiệp Phước |
812 | Đồng Nai | Bảo Bình | Ấp Tân Bảo, Xã Bảo Bình |
813 | Đồng Nai | Hố Nai 3 | Số 39/2, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3 |
814 | Đồng Nai | Sông Mây | Ấp Sông Mây, Xã Bắc Sơn |
815 | Đồng Nai | An Chu | Ấp An Chu, Xã Bắc Sơn |
816 | Đồng Nai | Đông Hòa | Số 129A, Ấp Quảng Đà, Xã Đông Hoà |
817 | Đồng Nai | BCP Đông Hòa | Ấp Quảng Đà, Xã Đông Hoà |
818 | Đồng Nai | Trảng Bom | Khu phố 3, Thị Trấn Trảng Bom |
819 | Đồng Tháp | Tháp Mười | Số 36/4A, Đường Số 1 (khóm 1), Thị Trấn Mỹ An |
820 | Đồng Tháp | Quầy Giao Dịch Số 1 | Đường Số 1 (khóm 1), Thị Trấn Mỹ An |
821 | Đồng Tháp | Trường Xuân | Ấp 5a (01/a _ 128/a), Xã Trường Xuân |
822 | Đồng Tháp | Đường Thét | Ấp Mỹ Tây 2 (1157/c _ 1620/c), Xã Mỹ Quý |
823 | Đồng Tháp | Thanh Mỹ | Ấp Hưng Lợi (301 _ 800), Xã Thanh Mỹ |
824 | Đồng Tháp | Tam Nông | Đường Nguyễn Sinh Sắc ( Ấp 2), Thị Trấn Tràm Chim |
825 | Đồng Tháp | Gò Mười Tải | Ấp B, Xã Phú Cường |
826 | Đồng Tháp | Phú Hiệp | Ấp K 11, Xã Phú Hiệp |
827 | Đồng Tháp | An Long | Ấp An Phú, Xã An Long |
828 | Đồng Tháp | An Long 2 | Ấp Phú Yên, Xã An Long |
829 | Đồng Tháp | Tân Hồng | Số 14, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Sa Rài |
830 | Đồng Tháp | Thống Nhất | Ấp Thống Nhất, Xã Tân Công Chí |
831 | Đồng Tháp | Giồng Găng | Ấp Tân Bảnh, Xã Tân Phước |
832 | Đồng Tháp | Hồng Ngự | Đường Trương Định, Phường An Thạnh |
833 | Đồng Tháp | Thanh Bình | Số 19, Đường Quốc Lộ 30, Thị Trấn Thanh Bình |
834 | Đồng Tháp | Thị Trấn Thanh Bình | Đường Quốc Lộ 30, Thị Trấn Thanh Bình |
835 | Đồng Tháp | An Phong | Số 109b, Ấp Thị, Xã An Phong |
836 | Đồng Tháp | Tân Qưới | Số 209b, Ấp Trung, Xã Tân Qưới |
837 | Đồng Tháp | Lấp Vò | Đường Quốc Lộ 80 Ấp Bình Thạnh 1, Thị Trấn Lấp Vò |
838 | Đồng Tháp | Tân Mỹ | Ấp Tân Thuận B, Xã Tân Mỹ |
839 | Đồng Tháp | Vĩnh Thạnh | Ấp Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Thạnh |
840 | Đồng Tháp | Lai Vung | Đường Quốc Lộ 80 (khóm I), Thị Trấn Lai Vung |
841 | Đồng Tháp | Tân Thành | Đường Quốc Lộ 54, Xã Tân Thành |
842 | Đồng Tháp | Sađéc | Số 90, Đường Hùng Vương, Phường 2 |
843 | Đồng Tháp | Bến Xe | Số 147/7, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2 |
844 | Đồng Tháp | KHL Sađéc | Số 90, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2 |
845 | Đồng Tháp | Khu Công nghiệp C | Đường Sa Nhiên, Phường Tân Quy Đông |
846 | Đồng Tháp | Bưu Điện Khu Công Nghiệp C | Số TL 848 Khó, Khu Công Nghiệp Sađéc, Phường Tân Quy Đông |
847 | Đồng Tháp | Nàng Hai | Đường Tỉnh Lộ 848 (Tân Hòa), Phường An Hòa |
848 | Đồng Tháp | Trần Phú | Số 198, Đường Trần Phú, Phường An Hòa |
849 | Đồng Tháp | Châu Thành | Đường Quốc Lộ 80 (khóm Phú Hưng), Thị Trấn Cái Tàu Hạ |
850 | Đồng Tháp | Nha Mân | Ấp Tân Bình, Xã Tân Nhuận Đông |
851 | Đồng Tháp | Hòa Tân | Ấp Hòa Bình, Xã Hoà Tân |
852 | Đồng Tháp | Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí, Thị Trấn Mỹ Thọ |
853 | Đồng Tháp | Kiến Văn | Ấp 4 (1878_2503), Xã Bình Hàng Trung |
854 | Đồng Tháp | Mỹ Long | Ấp 1 (24 Tổ), Xã Mỹ Long |
855 | Đồng Tháp | Mỹ Hiệp 2 (Điểm giao dịch) | Số Tổ 4, Ấp 2 (17 Tổ), Xã Mỹ Hiệp |
856 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Ấp Thượng, Thị Trấn Thường Thới Tiền |
857 | Gia Lai | Pleiku | Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn |
858 | Gia Lai | Hệ 1 Gia Lai | Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn |
859 | Gia Lai | Hai Bà Trưng | Số 07c, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tây Sơn |
860 | Gia Lai | Hai Bà Trưng | Số 07C, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tây Sơn |
861 | Gia Lai | IaKring | Đường Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring |
862 | Gia Lai | Ia Kring | Số 136, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring |
863 | Gia Lai | Iakring | Số 150, Hẻm 102, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring |
864 | Gia Lai | Trà Bá | Đường Trường Chinh, Phường Trà Bá |
865 | Gia Lai | Chư Á 1 | Số 246, Đường Lê Duẩn, Phường Trà Bá |
866 | Gia Lai | Khu công nghiệp Trà Đa | Thôn 1, Xã Trà Đa |
867 | Gia Lai | Biển Hồ | Số 664, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Yên Thế |
868 | Gia Lai | Yên Đỗ | Số 240, Đường Phan Đình Phùng, Phường Yên Đổ |
869 | Gia Lai | Diên Hồng | Số 02, Đường Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng |
870 | Gia Lai | Diên Hồng | Đường Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng |
871 | Gia Lai | Đắk Đoa | Số 168, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Đak Đoa |
872 | Gia Lai | Mang Yang | Tổ 5, Thị Trấn Kon Dơng |
873 | Gia Lai | Kon Thụp | Làng Đê Chũk, Xã Kon Thụp |
874 | Gia Lai | An Khê | Số 583, Đường Quang Trung, Phường Tây Sơn |
875 | Gia Lai | Đồng Găng | Số 135A, Đường Quang Trung, Phường An Tân |
876 | Gia Lai | Kbang | Số 40, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn K’Bang |
877 | Gia Lai | Chư Păh | Khu phố 2, Thị Trấn Phú Hoà |
878 | Gia Lai | Sê San | Làng Díp, Xã Ia Mơ Nông |
879 | Gia Lai | Ia Grai | Số 275, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Ia Kha |
880 | Gia Lai | Chư Nghé | Làng Tung Breng, Xã Ia Krai |
881 | Gia Lai | Ia Châm | Thôn 4, Xã Ia Tô |
882 | Gia Lai | Sê San 4 | Làng Tăng, Xã Ia O |
883 | Gia Lai | Sê San 3A | Làng Dyang Blo, Xã Ia Khai |
884 | Gia Lai | Đức Cơ | Số 212, Đường Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty |
885 | Gia Lai | Cửa khẩu Lệ Thanh | Thôn Cửa Khẩu, Xã Ia Dom |
886 | Gia Lai | Chư Prông | Số 103, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Chư Prông |
887 | Gia Lai | Bàu Cạn | Thôn Đoàn Kết, Xã Bàu Cạn |
888 | Gia Lai | Chư Sê | Số 723, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê |
889 | Gia Lai | Ngã Ba | Tổ 7, Thị Trấn Chư Sê |
890 | Gia Lai | Mỹ Thạch | Thôn Bầu Jút, Thị Trấn Chư Sê |
891 | Gia Lai | Ayun Pa | Số 197, Đường Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết |
892 | Gia Lai | Bình Lợi | Số 478, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn A Yun Pa |
893 | Gia Lai | Kông Chro | Số 215, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro |
894 | Gia Lai | Krông Pa | Số 08, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Túc |
895 | Gia Lai | Ia Siêm | Thôn Chợ, Xã Ia Rsươm |
896 | Gia Lai | Đak Pơ | Thôn 2, Xã Đak Pơ |
897 | Gia Lai | Ia Pa | Thôn Blôm, Xã Kim Tân |
898 | Gia Lai | Ia Mrơn | Thôn Ama Rin 1, Xã Ia Ma Rơn |
899 | Gia Lai | Phú Thiện | Khu phố 1, Thị trấn Phú Thiện |
900 | Gia Lai | Chư Pưh | Thôn Hòa Tín, Thị Trấn Nhơn Hoà |
901 | Hà Giang | Giao dịch Hà Giang | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi |
902 | Hà Giang | Công Viên | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi |
903 | Hà Giang | VP BĐ Thành Phố | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi |
904 | Hà Giang | Giao dịch Yên Minh | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh |
905 | Hà Giang | VP BĐ Huyện Yên Minh | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh |
906 | Hà Giang | Giao dịch Vị Xuyên | Tổ 2, Thị Trấn Vị Xuyên |
907 | Hà Giang | VP BĐ Huyện Vị Xuyên | Tổ 2, Thị Trấn Vị Xuyên |
908 | Hà Giang | Giao dịch Xín Mần | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài |
909 | Hà Giang | VP BĐ Huyện Xín Mần | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài |
910 | Hà Giang | Giao dịch Bắc Quang | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang |
911 | Hà Giang | KHL Bắc Quang | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang |
912 | Hà Giang | Quang Trung | Đường Quang Trung, Phường Quang Trung |
913 | Hà Giang | Ngọc Hà | Số 497, Khu phố Xã, Phường Ngọc Hà |
914 | Hà Giang | Minh Khai | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai |
915 | Hà Giang | Yên Biên | Số 90, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Phú |
916 | Hà Giang | KHL Hà Giang | Đường Nguyễn Thái Học, Phường Trần Phú |
917 | Hà Giang | Trần Phú | Tổ 9, Phường Trần Phú |
918 | Hà Giang | Giao dịch Bắc Mê | Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú |
919 | Hà Giang | Giao dịch Mèo Vạc | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Mèo Vạc |
920 | Hà Giang | Đồng Văn | Khu Trung Tâm Xã, Thị Trấn Đồng Văn |
921 | Hà Giang | Phó Bảng | Khu phố 1, Thị Trấn Phó Bảng |
922 | Hà Giang | Giao dịch Quản Bạ | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Tam Sơn |
923 | Hà Giang | Việt Lâm | Thôn Vạt, Xã Việt Lâm |
924 | Hà Giang | Hoàng Su Phì | Khu I, Thị Trấn Vinh Quang |
925 | Hà Giang | Tân Quang | Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang |
926 | Hà Giang | Hùng An | Thôn Tân Tiến, Xã Hùng An |
927 | Hà Giang | Vĩnh Tuy | Thôn Bình Long, Thị Trấn Vĩnh Tuy |
928 | Hà Giang | Đồng Yên | Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên |
929 | Hà Giang | VP BĐ Huyện Quang Bình | Thôn Luổng, Thị trấn Yên Bình |
930 | Hà Giang | Giao dịch Quang Bình | Thôn Phố Mới, Thị trấn Yên Bình |
931 | Hà Nam | Hành Chính Công | Đường Trần Phú, Phường Quang Trung |
932 | Hà Nam | KHL Phủ Lý | Đường Trần Phú, Phường Quang Trung |
933 | Hà Nam | Biên Hòa | Số 56, Đường Biên Hòa, Phường Minh Khai |
934 | Hà Nam | Châu Sơn | Số chưa có SN, Đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong |
935 | Hà Nam | Liêm Chính | Thôn Mễ Nội, Xã Liêm Chính |
936 | Hà Nam | Thanh Châu | Thôn Thượng Tổ 1, Phường Thanh Châu |
937 | Hà Nam | Phủ Lý | Số 114, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung |
938 | Hà Nam | Ba Đa | Số 68, Đường Lê Hoàn, Phường Quang Trung |
939 | Hà Nam | Lý Nhân | Đường Trần Hưng Đạọ, Thị Trấn Vĩnh Trụ |
940 | Hà Nam | Cầu Không | Thôn Văn An, Xã Bắc Lý |
941 | Hà Nam | Chân Lý | Thôn Chẹm Khê, Xã Chân Lý |
942 | Hà Nam | Chính Lý | Thôn Chính Lý, Xã Chính Lý |
943 | Hà Nam | Chợ Chanh | Thôn Chanh, Xã Nhân Mỹ |
944 | Hà Nam | Nhân Tiến | Thôn Trung Kỳ, Xã Tiến Thắng |
945 | Hà Nam | Duy Tiên | Khu phố Thịnh Hòa, Thị Trấn Hoà Mạc |
946 | Hà Nam | Đồng Văn | Khu phố Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Đồng Văn |
947 | Hà Nam | KCN Đồng Văn | Khu Tiểu thủ công nghiệp, Xã Hoàng Đông |
948 | Hà Nam | Điệp Sơn | Thôn Điệp Sơn, Xã Yên Nam |
949 | Hà Nam | Kim Bảng | Tổ Dân phố 5 Đường quang Trung, Thị Trấn Quế |
950 | Hà Nam | Nhật Tân | Xóm 15, Xã Nhật Tân |
951 | Hà Nam | Nhật Tựu | Thôn Nhật Tựu, Xã Nhật Tựu |
952 | Hà Nam | Lê Hồ | Thôn Phương Đàn, Xã Lê Hồ |
953 | Hà Nam | Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn, Xã Tân Sơn |
954 | Hà Nam | Ba Sao | Xóm 4, Thị Trấn Ba Sao |
955 | Hà Nam | Hồng Sơn | Thôn Hồng Sơn, Xã Thanh Sơn |
956 | Hà Nam | Thanh Sơn | Thôn Thanh Nộn, Xã Thanh Sơn |
957 | Hà Nam | Cầu Nga | Thôn Nga Bắc, Xã Liêm Thuận |
958 | Hà Nam | Phố Động | Thôn Tam, Xã Liêm Cần |
959 | Hà Nam | Cầu Gừng | Thôn Mậu Chử, Xã Thanh Hà |
960 | Hà Nam | Thanh Liêm | Khu Cầu Gừng, Xã Thanh Tuyền |
961 | Hà Nam | Kiện Khê | Thôn Kiện Khê, Thị Trấn Kiện Khê |
962 | Hà Nam | Phố Cà | Thôn Mai Cầu, Xã Thanh Nguyên |
963 | Hà Nam | Đoan Vĩ | Thôn Đoan Vỹ 1, Xã Thanh Hải |
964 | Hà Nam | Bình Lục | Tiểu Khu Bình Thắng, Thị Trấn Bình Mỹ |
965 | Hà Nam | An Nội | Thôn Đội, Xã An Nội |
966 | Hà Nam | Chợ Chủ | Đội 11, Xã Ngọc Lũ |
967 | Hà Nam | Chợ Sông | Xóm 7, Xã Tràng An |
968 | Hà Nam | Trung Lương | Thôn Duy Dương, Xã Trung Lương |
969 | Hà Nam | Chợ Giằm | Thôn Tiêu Hạ, Xã Tiêu Động |
970 | Hà Nam | An Lão | Thôn Đô Hai, Xã An Lão |
971 | Hà Nội | Đông Anh | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh |
972 | Hà Nội | Khối 1 Đông Anh | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh |
973 | Hà Nội | Cao Lỗ | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh |
974 | Hà Nội | KHL Đông Anh | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh |
975 | Hà Nội | Nội Bài | Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh |
976 | Hà Nội | Nhà ga T2 | Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh |
977 | Hà Nội | Tân Dân | Thôn Thanh Vân, Xã Tân Dân |
978 | Hà Nội | Tân Dân | Thôn Thanh Vân, Xã Tân Dân |
979 | Hà Nội | Đan Phượng | Số 0, Đường 32, Thị Trấn Phùng |
980 | Hà Nội | Bến Xe Phùng | Số 0, Đường 32, Thị Trấn Phùng |
981 | Hà Nội | Phúc Thọ | Phố Gạch, Thị Trấn Phúc Thọ |
982 | Hà Nội | KHL Phúc Thọ | Phố Gạch, Thị Trấn Phúc Thọ |
983 | Hà Nội | Giao Dịch Văn Phú | Phố Văn Phú, Phường Phú La |
984 | Hà Nội | Khu Công Nghiệp Thăng Long | Thôn Bầu, Xã Kim Chung |
985 | Hà Nội | Sơn Tây | Số 1, Phố Phùng Khắc Khoan, Phường Quang Trung |
986 | Hà Nội | Thăng Long | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2 |
987 | Hà Nội | TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2 |
988 | Hà Nội | Gia Lâm | Số 197, Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ |
989 | Hà Nội | KHL Long Biên | Số 26, Ngõ 53, Phố Đức Giang, Phường Đức Giang |
990 | Hà Nội | Đức Giang | Số 79, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang |
991 | Hà Nội | KHL Hoàng Mai | Số 811, Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát |
992 | Hà Nội | Thanh Xuân | Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung |
993 | Hà Nội | Hà Đông | Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu |
994 | Hà Nội | KHL Hoàn Kiếm 2 | Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền |
995 | Hà Nội | KHL Hoàn Kiếm 2 | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên |
996 | Hà Nội | Lê Duẩn | Số 142, Phố Lê Duẩn, Phường Trung Phụng |
997 | Hà Nội | Bưu Chính Uỷ Thác | Số 26, Đường Láng, Phường Ngã Tư Sở |
998 | Hà Nội | KHL Đống Đa | Số 305, Phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở |
999 | Hà Nội | Thái Thịnh | Số 35, Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang |
1000 | Hà Nội | Cầu Giấy | Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa |
1001 | Hà Nội | KHL Trung Yên | Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa |
1002 | Hà Nội | KHL Nam Từ Liêm | Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2 |
1003 | Hà Nội | Yên Thái | Số 552, Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi |
1004 | Hà Nội | Yên Phụ | Số 16A, Phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ |
1005 | Hà Nội | Tam Trinh | Số 25/28, Phố Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ |
1006 | Hà Nội | Tháp Hà Nội | Số 49, Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo |
1007 | Hà Nội | Cửa Nam | Số 22, Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam |
1008 | Hà Nội | Ga Hà Nội | Số 118, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam |
1009 | Hà Nội | Ga Hà Nội | Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam |
1010 | Hà Nội | Lê Duẩn | Số 41, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam |
1011 | Hà Nội | Hàng Cót | Số 16D, Phố Phùng Hưng, Phường Cửa Đông |
1012 | Hà Nội | Đồng Xuân | Số 18, Phố Đồng Xuân, Phường Đồng Xuân |
1013 | Hà Nội | Bưu cục Giao dịch 5 | Số 78, Đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương Độ |
1014 | Hà Nội | Lương Văn Can | Số 66, Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống |
1015 | Hà Nội | Trần Hưng Đạo | Số 14, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh |
1016 | Hà Nội | Tràng Tiền | Số 66, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền |
1017 | Hà Nội | KHL Tràng Tiền | Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền |
1018 | Hà Nội | Chuyển Phát Nhanh | Số 12, Phố Lê Thạch, Phường Tràng Tiền |
1019 | Hà Nội | Quốc Tế | Số 6, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền |
1020 | Hà Nội | Giao dịch 3 | Số 38, Phố Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh |
1021 | Hà Nội | Thanh Niên | Số số 1, Phố Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch |
1022 | Hà Nội | Nguyễn Thái Học | Số 49, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên |
1023 | Hà Nội | Quán Thánh | Số 8, Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực |
1024 | Hà Nội | Cống Vị | Số 218, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị |
1025 | Hà Nội | Đốc Ngữ | Số 440, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị |
1026 | Hà Nội | Ba Đình 1 | Số 54, Phố Liễu Giai, Phường Cống Vị |
1027 | Hà Nội | Giảng Võ | Dãy nhà D2, Khu tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ |
1028 | Hà Nội | Âu Cơ | Số 397, Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân |
1029 | Hà Nội | Lạc Long Quân | Số 642, Đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân |
1030 | Hà Nội | KHL Tây Hồ 2 | Số 36A/647, Đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La |
1031 | Hà Nội | Nguyễn Hoàng Tôn | Số 83, Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La |
1032 | Hà Nội | Khu đô thị Ciputra | Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La |
1033 | Hà Nội | KHL Ba Đình 2 | Dãy nhà D, Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7,2 Ha, Phường Vĩnh Phúc |
1034 | Hà Nội | KHL Ba Đình | Số 281, Phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai |
1035 | Hà Nội | Xã Đàn | Số 360/40, Phố Nam Đồng, Phường Nam Đồng |
1036 | Hà Nội | Ô Chợ Dừa | Đường Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa |
1037 | Hà Nội | Hoàng Cầu | Số 9, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa |
1038 | Hà Nội | Giảng Võ | Số 157, Đường Giảng Võ, Phường Cát Linh |
1039 | Hà Nội | Giảng Võ 2 | Số 76, Phố Giảng Võ, Phường Cát Linh |
1040 | Hà Nội | Hùng Vương | Số 46, Phố Hàng Cháo, Phường Cát Linh |
1041 | Hà Nội | Bệnh Viện Bạch Mai | Đường Giải Phóng, Phường Phương Mai |
1042 | Hà Nội | Kim Liên | Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, Phường Kim Liên |
1043 | Hà Nội | Láng Trung | Số 95, Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ |
1044 | Hà Nội | Láng Hạ | Số 50, Phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ |
1045 | Hà Nội | Trung Tự | Số 19, Đường Nguyễn Trãi, Phường Ngã Tư Sở |
1046 | Hà Nội | Nguyễn Lương Bằng | Số 180A, Ngõ 178, Phố Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung |
1047 | Hà Nội | Đặng Tiến Đông | Số 47, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt |
1048 | Hà Nội | Nguyễn Chí Thanh | Số 48a, Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng |
1049 | Hà Nội | Nghĩa Tân | Số P100, Dãy nhà A15, Khu tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân |
1050 | Hà Nội | Hoàng Sâm | Số 10, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô |
1051 | Hà Nội | Bưu cục Hoàng Sâm | Số 8, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô |
1052 | Hà Nội | Hoàng Quốc Việt | Số 393, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân |
1053 | Hà Nội | Nguyễn Khánh Toàn | Số 5, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Dịch Vọng |
1054 | Hà Nội | Trung Hòa | Đường Trung Yên 3, Phường Trung Hòa |
1055 | Hà Nội | KHL Cầu Giấy 2 | Số 6, Phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa |
1056 | Hà Nội | Doãn Kế Thiện | Số 46, Đường Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch |
1057 | Hà Nội | Mỹ Đình 2 | Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2 |
1058 | Hà Nội | Mỹ Đình 3 | Thôn Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 2 |
1059 | Hà Nội | Cầu Diễn 2 | Số 149, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn |
1060 | Hà Nội | BC KHL Nam Từ Liêm 2 | Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn |
1061 | Hà Nội | Nhổn | Thôn Văn Trì, Xã Minh Khai |
1062 | Hà Nội | Cổ Nhuế | Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế |
1063 | Hà Nội | Đại Mỗ | Số 522, Tổ dân phố xóm Tháp, Phường Đại Mỗ |
1064 | Hà Nội | Phùng Khoang | Số 16/67, Đường Phùng Khoang, Phường Trung Văn |
1065 | Hà Nội | Tài Chính | Xóm 6, Xã Đông Ngạc |
1066 | Hà Nội | KHL Bắc Từ Liêm 1 | Số 63, Đường Phú Diễn{ngõ 72}, Phường Phú Diễn |
1067 | Hà Nội | Tân Xuân | Số 1, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh |
1068 | Hà Nội | KHL Bắc Từ Liêm 2 | Số 10, Đường 32, Phường Minh Khai |
1069 | Hà Nội | Nhổn | Số 10, Đường Phố Nhổn, Phường Tây Tựu |
1070 | Hà Nội | Đức Thắng | Số 14, Đường Phố Viên, Phường Đức Thắng |
1071 | Hà Nội | Xuân Phương | Số 171, Đường Xuân Phương, Phường Phương Canh |
1072 | Hà Nội | Xuân Đỉnh | Số 101, Dãy nhà CT1, Khu tập thể Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh |
1073 | Hà Nội | Thụy Phương | Số 262, Đường Thụy Phương, Phường Thụy Phương |
1074 | Hà Nội | Ninh Hiệp | Thôn 1, Xã Ninh Hiệp |
1075 | Hà Nội | Kim Sơn | Phố Keo, Xã Kim Sơn |
1076 | Hà Nội | Yên Viên | Số 183, Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên |
1077 | Hà Nội | Đa Tốn | Khu Chợ Bún, Xã Đa Tốn |
1078 | Hà Nội | Nguyễn Văn Cừ | Số 23, Ngõ 390, Đường Nguyễn Văn cừ, Phường Bồ Đề |
1079 | Hà Nội | Sài Đồng | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng |
1080 | Hà Nội | Long Biên | Số 366, Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm |
1081 | Hà Nội | Lò Đúc | Số 114, Phố Lò Đúc, Phường Đống Mác |
1082 | Hà Nội | KHL Hai Bà Trưng | Số 69, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy |
1083 | Hà Nội | Minh Khai | Số 529, Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy |
1084 | Hà Nội | Chợ Mơ | Số 1, Phố Minh Khai, Phường Trương Định |
1085 | Hà Nội | Kim Ngưu | Số 227, Phố Kim Ngưu, Phường Thanh Lương |
1086 | Hà Nội | Trần Khát Chân | Số 393, Phố Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn |
1087 | Hà Nội | KHL Hai Bà Trưng 2 | Số 116, Phố Kim Ngưu, Phường Thanh Nhàn |
1088 | Hà Nội | Bách Khoa | Số P12-A17, Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa |
1089 | Hà Nội | Bạch Mai | Số 333, Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai |
1090 | Hà Nội | Vân Hồ | Số 2, Phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành |
1091 | Hà Nội | Nguyễn Công Trứ | Dãy nhà N8, Khu tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế |
1092 | Hà Nội | KHL Hoàng Mai 2 | Số 317, Đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ |
1093 | Hà Nội | Nguyễn An Ninh | Số 12, Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai |
1094 | Hà Nội | Trần Phú | Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam |
1095 | Hà Nội | Bắc Linh Đàm | Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim |
1096 | Hà Nội | Kim Giang | Số 152, Đường Kim Giang, Phường Đại Kim |
1097 | Hà Nội | Nguyễn Hữu Thọ | Phố Nguyễn Hữu Thọ, Phường Đại Kim |
1098 | Hà Nội | Đô Thị Định Công | Dãy nhà A, Khu chung cư Định Công, Phường Định Công |
1099 | Hà Nội | HH Linh Đàm | Số 50, Lô nhà HH3C, Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt |
1100 | Hà Nội | Phú Mỹ | Thôn Phú Mỹ, Xã Mỹ Đình |
1101 | Hà Nội | Mỹ Đình | Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình |
1102 | Hà Nội | Mỹ Đình 1 | Đường Trần Bình, Xã Mỹ Đình |
1103 | Hà Nội | Nông Lâm | Xóm 19, Xã Cổ Nhuế |
1104 | Hà Nội | Tân Xuân | Thôn Tân Xuân, Xã Xuân Đỉnh |
1105 | Hà Nội | Cầu Bươu | Số 15, Xóm Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai |
1106 | Hà Nội | Bùi Xương Trạch | Số 148, Phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình |
1107 | Hà Nội | Phương Liệt | Số 2/40, Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt |
1108 | Hà Nội | Khương Mai | Số 185, Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai |
1109 | Hà Nội | Khương Đình | Số 20, Đường Khương Đình, Phường Thượng Đình |
1110 | Hà Nội | Nguyễn Quý Đức | Số 2, Phố Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc |
1111 | Hà Nội | Lê Trọng Tấn | Số 244a, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai |
1112 | Hà Nội | Thanh Xuân Bắc | Dãy nhà C10, Khu tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc |
1113 | Hà Nội | KHL Hà Đông | Số số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu |
1114 | Hà Nội | Lê Lợi | Số 85, Phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi |
1115 | Hà Nội | Nguyễn Chánh | Số 0 số, Đường Phùng Hưng, Phường Phúc La |
1116 | Hà Nội | Văn Mỗ | Số 105, Phố Trần Phú, Phường Văn Quán |
1117 | Hà Nội | KHL Văn Phú | Số 0, Khu Hà Cầu, Phường Hà Cầu |
1118 | Hà Nội | La Khê | Số No09, Đường Lê Văn Lương kéo dài, Phường La Khê |
1119 | Hà Nội | KĐT Thanh Hà | Số HH02A, Dãy nhà HH02A, Khu đô thị Thanh Hà CIENCO5, Phường Kiến Hưng |
1120 | Hà Nội | Phú Lãm | Số 141, Phố Xốm, Phường Phú Lãm |
1121 | Hà Nội | Ba La | Số 86, Tổ dân phố số 9, Phường Phú Lãm |
1122 | Hà Nội | Nguyễn Trãi | Số 94, Phố Trần Phú, Phường Mỗ Lao |
1123 | Hà Nội | KHL Hà Đông 2 | Số 0, Phố Văn Phú, Phường Phú La |
1124 | Hà Nội | TMĐT Bạch Đằng | Số 936, Phố Bạch Đằng, Phường Thanh Lương |
1125 | Hà Nội | Dương Xá | Đường 79, Xã Dương Xá |
1126 | Hà Nội | Đa Tốn | Thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn |
1127 | Hà Nội | Ninh Hiệp | Thôn 1, Xã Ninh Hiệp |
1128 | Hà Nội | Thanh Trì | Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển |
1129 | Hà Nội | KHL Thanh Trì | Số 7, ngõ 405, Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển |
1130 | Hà Nội | Ngọc Hồi | Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp |
1131 | Hà Nội | KHL Thanh Trì 2 | Dãy nhà NV04, Khu đô thị Cầu Bươu, Xã Tân Triều |
1132 | Hà Nội | Tả Thanh Oai | Số 3/7, Đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai |
1133 | Hà Nội | Đông Mỹ | Thôn 1, Xã Đông Mỹ |
1134 | Hà Nội | Ga Đông Anh | Tổ 13, Thị Trấn Đông Anh |
1135 | Hà Nội | Nguyên Khê | Tổ 53, Thị Trấn Đông Anh |
1136 | Hà Nội | Vân Trì | Thôn Vân Trì, Xã Vân Nội |
1137 | Hà Nội | Vân Trì | Khu phố Vân Trì, Xã Vân Nội |
1138 | Hà Nội | Ngã Ba Dâu | Thôn Lực Canh, Xã Xuân Canh |
1139 | Hà Nội | Ngã Ba Dâu | Thôn Vạn Lộc, Xã Xuân Canh |
1140 | Hà Nội | Nam Hồng | Thôn Đìa, Xã Nam Hồng |
1141 | Hà Nội | Nam Hồng | Khu Cầu Lớn, Xã Nam Hồng |
1142 | Hà Nội | Thuỵ Lâm | Thôn Hương Trầm, Xã Thụy Lâm |
1143 | Hà Nội | Lộc Hà | Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm |
1144 | Hà Nội | Bắc Thăng Long | Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối |
1145 | Hà Nội | KHL Đông Anh 2 | Dãy nhà Thôn bầu, Khu công nghiệp Thăng Long, Xã Kim Chung |
1146 | Hà Nội | Vân Hà | Thôn Thiết Bình, Xã Vân Hà |
1147 | Hà Nội | KHL Sóc Sơn | Số 31, Tổ 9, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn |
1148 | Hà Nội | Sóc Sơn | Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn |
1149 | Hà Nội | Khu công nghiệp Nội Bài | Số KCN Nội ài, Thôn Quảng Hội, Xã Quang Tiến |
1150 | Hà Nội | Trung Giã | Phố Nỷ, Xã Trung Giã |
1151 | Hà Nội | Phủ Lỗ | Khu Đường 3, Xã Phù Lỗ |
1152 | Hà Nội | Kim Anh | Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân |
1153 | Hà Nội | Nhà ga T1 | Số 1, Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh |
1154 | Hà Nội | Minh Trí | Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí |
1155 | Hà Nội | Thạch Đà | Thôn 1, Xã Thạch Đà |
1156 | Hà Nội | Tiền Phong | Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong |
1157 | Hà Nội | Khu công nghiệp Quang Minh | Số Lô 46, Lô 1 đến 46, Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh |
1158 | Hà Nội | KHL Mê Linh | Số 49, Lô 1 đến 46, Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh |
1159 | Hà Nội | Mê Linh | Thôn Đại Bái, Xã Đại Thịnh |
1160 | Hà Nội | KHL Đan Phượng | Số 5, Phố Nguyễn Thái Học, Thị Trấn Phùng |
1161 | Hà Nội | Tân Hội | Số 0, Thôn Thuý Hội, Xã Tân Hội |
1162 | Hà Nội | Thọ An | Số 0, Thôn Đông Hải, Xã Thọ An |
1163 | Hà Nội | Hoài Đức | Số 0, Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi |
1164 | Hà Nội | KHL Hoài Đức | Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi |
1165 | Hà Nội | Chợ Sấu | Số 0, Xóm Quê, Xã Dương Liễu |
1166 | Hà Nội | Sơn Đồng | Số 0, Xóm Hưng Thịnh, Xã Sơn Đồng |
1167 | Hà Nội | Vân Côn | Số 0, Thôn Phương Quan, Xã Vân Côn |
1168 | Hà Nội | Ngãi Cầu | Số 0, Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh |
1169 | Hà Nội | An Thọ | Thôn An Thọ, Xã An Khánh |
1170 | Hà Nội | Ngọc Tảo | Số 0, Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo |
1171 | Hà Nội | Tam Hiệp | Số 0, Thôn Đoài, Xã Tam Hiệp |
1172 | Hà Nội | Võng Xuyên | Khu ( Cụm Dân Cư Số 11 ), Xã Võng Xuyên |
1173 | Hà Nội | Vân Nam | Số 0, Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vân Phúc |
1174 | Hà Nội | Sơn Lộc | Số 3, Phố Chùa Thông, Phường Sơn Lộc |
1175 | Hà Nội | Xuân Khanh | Số 0, Đường Hữu Nghị, Phường Xuân Khanh |
1176 | Hà Nội | Đồng Mô | Số 0, Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông |
1177 | Hà Nội | Ba Vì | Số 0, Đường 32, Thị Trấn Tây Đằng |
1178 | Hà Nội | KHL Ba Vì | Số 71, Đường Quảng Oai, Thị Trấn Tây Đằng |
1179 | Hà Nội | Vạn Thắng | Số 0, Thôn Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng |
1180 | Hà Nội | Nhông | Số 0, Thôn Phú Hữu, Xã Phú Sơn |
1181 | Hà Nội | Sơn Đà | Số 0, Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà |
1182 | Hà Nội | Suối Hai | Số 0, Thôn Cẩm Tân, Xã Cẩm Lĩnh |
1183 | Hà Nội | Chợ Mộc | Số 0, Thôn Mộc, Xã Minh Quang |
1184 | Hà Nội | Tản Lĩnh | Số 0, Thôn Cẩm Phương, Xã Tản Lĩnh |
1185 | Hà Nội | Thuỵ An | Số 0, Thôn Cơ Giới, Xã Thụy An |
1186 | Hà Nội | Thạch Thất | Số 0, Đường 80, Thị Trấn Liên Quan |
1187 | Hà Nội | KHL Thạch Thất | Đường 419, Thị Trấn Liên Quan |
1188 | Hà Nội | Hoà Lạc | Số 0, Thôn Hoà Lạc, Xã Bình Yên |
1189 | Hà Nội | Khu công nghệ cao Hòa Lạc | Thôn 4, Xã Thạch Hoà |
1190 | Hà Nội | Bình Phú | Số 0, Thôn Thái Hoà, Xã Bình Phú |
1191 | Hà Nội | Yên Bình | Xóm Lụa, Xã Yên Bình |
1192 | Hà Nội | Quốc Oai | Số 0, Đường 21 B Thị Trấn Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai |
1193 | Hà Nội | KHL Quốc oai | Số 162, Đường 21 B Thị Trấn Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai |
1194 | Hà Nội | Sài Sơn | Số 0, Thôn Đa Phúc, Xã Sài Sơn |
1195 | Hà Nội | Hòa Phú | Số 0, Thôn Bạch Thạch, Xã Hoà Thạch |
1196 | Hà Nội | Cấn Hữu | Số 0, Thôn Thái Thượng Khê, Xã Cấn Hữu |
1197 | Hà Nội | Chương Mỹ | Số 0, Phố Bắc Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn |
1198 | Hà Nội | KHL Chương Mỹ | Số 1, Phố Bắc Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn |
1199 | Hà Nội | Trường Thể Dục Thể Thao | Số 0, Thôn Chùa Trầm, Xã Phụng Châu |
1200 | Hà Nội | Đông Sơn | Số 0, Khu phố Gốt, Xã Đông Sơn |
1201 | Hà Nội | Đông Sơn | Khu phố Gốt, Xã Đông Sơn |
1202 | Hà Nội | Xuân Mai | Số 0, Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai |
1203 | Hà Nội | Trường Yên | Số 0, Thôn Yên Trường, Xã Trường Yên |
1204 | Hà Nội | Quảng Bị | Số 0, Thôn Quảng Bị 5, Xã Quảng Bị |
1205 | Hà Nội | Hoàng Văn Thụ | Số 0, Thôn Văn Phú, Xã Hoàng Văn Thụ |
1206 | Hà Nội | Miếu Môn | Số 0, Phố Miếu Môn, Xã Trần Phú |
1207 | Hà Nội | Thanh Oai | Số 0, Khu Nội Thị, Thị Trấn Kim Bài |
1208 | Hà Nội | KHL Thanh Oai | Số 89, Khu Nội Thị, Thị Trấn Kim Bài |
1209 | Hà Nội | Thanh Thuỳ | Số 0, Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy |
1210 | Hà Nội | Bình Đà | Số 0, Thôn Bình Đà 1, Xã Bình Minh |
1211 | Hà Nội | Ngã Tư Vác | Số 0, Phố Vác, Xã Dân Hoà |
1212 | Hà Nội | Ứng Hoà | Số 32, Phố Quang Trung, Thị trấn Vân Đình |
1213 | Hà Nội | KHL Ứng Hòa | Phố Quang Trung, Thị trấn Vân Đình |
1214 | Hà Nội | Đặng Giang | Số 0, Thôn Đặng Giang, Xã Hoà Phú |
1215 | Hà Nội | Lưu Hoàng | Số 0, Thôn Thanh Bồ, Xã Lưu Hoàng |
1216 | Hà Nội | Chợ Ngăm | Số 0, Thôn Kim Giang, Xã Đại Cường |
1217 | Hà Nội | Chợ Cháy | Số 0, Thôn Chẩn Kỳ, Xã Trung Tú |
1218 | Hà Nội | Cầu Lão | Số 0, Thôn Trung Thịnh, Xã Trường Thịnh |
1219 | Hà Nội | Ba Thá | Số 0, Thôn Phù Yên, Xã Viên An |
1220 | Hà Nội | Mỹ Đức | Số 0, Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa |
1221 | Hà Nội | KHL Mỹ Đức | Số 39, Phố Tế Tiêu, Thị trấn Đại Nghĩa |
1222 | Hà Nội | Kênh Đào | Số 0, Thôn Kênh Đào (Đội 2, Đội 3), Xã An Mỹ |
1223 | Hà Nội | Cầu Dậm | Số 0, Thôn Viêm Khê: Đội 6-8, Xã Hợp Tiến |
1224 | Hà Nội | Hương Sơn | Số 0, Thôn Đục Khê: Đội 9-Đội 14, Xã Hương Sơn |
1225 | Hà Nội | Phú Xuyên | Số 0, Khu Thị Trấn, Thị Trấn Phú Xuyên |
1226 | Hà Nội | KHL Phú Xuyên | Khu Thị Trấn, Thị Trấn Phú Xuyên |
1227 | Hà Nội | Chợ Bìm | Số 0, Thôn Tri Thuỷ, Xã Tri Thủy |
1228 | Hà Nội | Minh Tân | Số 0, Thôn Bái Xuyên, Xã Minh Tân |
1229 | Hà Nội | Phú Minh | Số 0, Tiểu Khu Phú Thịnh, Thị trấn Phú Minh |
1230 | Hà Nội | Đồng Quan | Số 0, Thôn Đồng Tiến, Xã Phượng Dực |
1231 | Hà Nội | Tân Dân | Số 0, Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân |
1232 | Hà Nội | Hồng Minh | Số 0, Thôn Hoà Mỹ, Xã Hồng Minh |
1233 | Hà Nội | Cầu Giẽ | Số 0, Thôn Cổ Trai, Xã Đại Xuyên |
1234 | Hà Nội | Thường Tín | Số 0, Khối Thị Trấn, Thị Trấn Thường Tín |
1235 | Hà Nội | KHL Thường Tín | Thôn Thượng Hiền, Xã Hà Hồi |
1236 | Hà Nội | Vân La | Số 0, Thôn Vân La, Xã Hồng Vân |
1237 | Hà Nội | Quán Gánh | Số 0, Thôn Thượng Đình, Xã Nhị Khê |
1238 | Hà Nội | Cầu Chiếc | Số 0, Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang |
1239 | Hà Nội | Dũng Tiến | Số 0, Thôn Ba Lăng, Xã Dũng Tiến |
1240 | Hà Nội | Chợ Tía | Số 0, Thôn Tử Dương, Xã Tô Hiệu |
1241 | Hà Nội | Bưu cục Giao dịch EMS Cầu Giấy | Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa |
1242 | Hà Tĩnh | Hương Khê | Khối 8, Thị Trấn Hương Khê |
1243 | Hà Tĩnh | KHL Hương Khê | Khối 8, Thị Trấn Hương Khê |
1244 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | Xóm Quang Phú, Xã Thạch Châu |
1245 | Hà Tĩnh | Chợ Phủ | Xóm Quang Phú, Xã Thạch Châu |
1246 | Hà Tĩnh | Thị xã Kỳ Anh | Khu Phố 1, Phường Sông Trí |
1247 | Hà Tĩnh | KHL TX Kỳ Anh | Khu Phố 1, Phường Sông Trí |
1248 | Hà Tĩnh | KCN Fomorsa | Thôn Long Sơn, Phường Kỳ Long |
1249 | Hà Tĩnh | Kỳ Long | Thôn Long Sơn, Phường Kỳ Long |
1250 | Hà Tĩnh | KHL TP HA TINH | Số 08, Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà |
1251 | Hà Tĩnh | Can Lộc | Khối Trung Tâm, Thị Trấn Nghèn |
1252 | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Tổ 13, Thị Trấn Cẩm Xuyên |
1253 | Hà Tĩnh | Cầu Phủ | Khu phố 6, Phường Đại Nài |
1254 | Hà Tĩnh | Thạch Hạ | Xóm Liên Hà, Xã Thạch Hạ |
1255 | Hà Tĩnh | Tân Giang | Số 35, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Giang |
1256 | Hà Tĩnh | Mồ Hồ | Thôn Tân Trung, Xã Thạch Trung |
1257 | Hà Tĩnh | Hệ 1 Hà Tĩnh | Số 6, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú |
1258 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Số 08, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú |
1259 | Hà Tĩnh | Cầu Đông | Xóm Linh Tiến, Phường Thạch Linh |
1260 | Hà Tĩnh | Thạch Hà | Khối 10, Thị trấn Thạch Hà |
1261 | Hà Tĩnh | Chợ Mới | Xóm Liên Đồng, Xã Thạch Khê |
1262 | Hà Tĩnh | Thạch Việt | Xóm Ba Giang, Xã Phù Việt |
1263 | Hà Tĩnh | Thạch Liên | Xóm Thọ, Xã Thạch Liên |
1264 | Hà Tĩnh | Thạch Lưu | Xóm 10 Tây Đài, Xã Thạch Đài |
1265 | Hà Tĩnh | KHL Can Lộc | Số 139, Hợp tác xã Đại Lộc Cũ, Thị Trấn Nghèn |
1266 | Hà Tĩnh | Tân Vĩnh | Hợp tác xã Tân Vĩnh, Thị Trấn Nghèn |
1267 | Hà Tĩnh | Chợ Tổng | Xóm Tân Tiến, Xã Trường Lộc |
1268 | Hà Tĩnh | Đồng Lộc | Xóm 4, Xã Đồng Lộc |
1269 | Hà Tĩnh | Thị Xã Hồng Lĩnh | Số 70, Đường Quang Trung, Phường Nam Hồng |
1270 | Hà Tĩnh | Hồng Sơn | Khối 11, Xã Đức Thuận |
1271 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | Khối 2, Thị Trấn Nghi Xuân |
1272 | Hà Tĩnh | KHL Nghi Xuân | Khối 1, Thị Trấn Nghi Xuân |
1273 | Hà Tĩnh | Xuân Đan | Xóm 3, Xã Xuân Đan |
1274 | Hà Tĩnh | Xuân Hội | Xóm Hội Thành, Xã Xuân Hội |
1275 | Hà Tĩnh | Gia Lách | Khối 1, Thị Trấn Xuân An |
1276 | Hà Tĩnh | Xuân Thành | Thôn 6, Xã Xuân Thành |
1277 | Hà Tĩnh | Cổ Đạm | Thôn 6, Xã Cổ Đạm |
1278 | Hà Tĩnh | Cương Gián | Thôn Bắc Mới, Xã Cương Gián |
1279 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Khối Cơ Quan, Thị Trấn Đức Thọ |
1280 | Hà Tĩnh | KHL Đức Thọ | Khối 1, Thị Trấn Đức Thọ |
1281 | Hà Tĩnh | Thọ Tường | Thôn 1, Xã Liên Minh |
1282 | Hà Tĩnh | Chợ Trổ | Thôn 1, Xã Đức Nhân |
1283 | Hà Tĩnh | Chợ Giấy | Thôn 9, Xã Đức Dũng |
1284 | Hà Tĩnh | Đức Đồng | Thôn 8, Xã Đức Đồng |
1285 | Hà Tĩnh | Hương Sơn | Khối 3, Thị Trấn Phố Châu |
1286 | Hà Tĩnh | Choi | Xóm 9, Xã Sơn Châu |
1287 | Hà Tĩnh | Cầu Treo | Xóm Công Thương, Xã Sơn Kim 1 |
1288 | Hà Tĩnh | Trưng | Khối 2, Thị Trấn Tây Sơn |
1289 | Hà Tĩnh | Chợ Bộng | Xóm 2 Bồng Thắng, Xã Đức Bồng |
1290 | Hà Tĩnh | Vũ Quang | Khối 1, Thị trấn Vũ Quang |
1291 | Hà Tĩnh | Phúc Đồng | Xóm 6, Xã Phúc Đồng |
1292 | Hà Tĩnh | Phúc Trạch | Xóm 1, Xã Phúc Trạch |
1293 | Hà Tĩnh | KHL Cẩm Xuyên | Tổ 1, Thị Trấn Cẩm Xuyên |
1294 | Hà Tĩnh | Thiên Cầm | Thôn Trần Phú, Thị trấn Thiên Cầm |
1295 | Hà Tĩnh | Cẩm Nhượng | Xóm Tân Dinh, Xã Cẩm Nhượng |
1296 | Hà Tĩnh | Cẩm Thành | Thôn Hưng Mỹ, Xã Cẩm Thành |
1297 | Hà Tĩnh | Quán Mới | Thôn 10, Xã Cẩm Trung |
1298 | Hà Tĩnh | Cầu Đình | Khu phố Hưng Thịnh, Thị Trấn Kỳ Anh |
1299 | Hà Tĩnh | Kỳ Đồng | Thôn Đồng Tâm, Xã Kỳ Đồng |
1300 | Hà Tĩnh | Chợ Voi | Thôn Đông Thịnh, Xã Kỳ Phong |
1301 | Hà Tĩnh | Kỳ Anh | Thôn Tượng Phong, Xã Kỳ Phong |
1302 | Hà Tĩnh | Kỳ Lâm | Thôn Đông Hà, Xã Kỳ Lâm |
1303 | Hà Tĩnh | Kỳ Long | Thôn Long Sơn, Xã Kỳ Long |
1304 | Hà Tĩnh | Kỳ Nam | Thôn Minh Huệ, Xã Kỳ Nam |
1305 | Hà Tĩnh | Bình Lộc | Thôn Nam Hà-xóm 6, Xã Bình Lộc |
1306 | Hà Tĩnh | Cầu Trù | Thôn Mỹ Giang, Xã Phù Lưu |
1307 | Hà Tĩnh | Thạch Kim | Xóm Liên Tân, Xã Thạch Kim |
1308 | Hải Dương | Chí Linh | Khu phố Nguyễn Trãi 2, Phường Sao Đỏ |
1309 | Hải Dương | KHL Chí Linh | Khu phố Nguyễn Trãi 2, Phường Sao Đỏ |
1310 | Hải Dương | Cẩm Giàng | Khu phố 16, Thị Trấn Lai Cách |
1311 | Hải Dương | KHL Cẩm Giàng | Khu phố 16, Thị Trấn Lai Cách |
1312 | Hải Dương | Cẩm Thượng | Đường Quốc Lộ 5 A, Phường Cẩm Thượng |
1313 | Hải Dương | Thanh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình |
1314 | Hải Dương | Hải Tân | Đường Yết Kiêu, Phường Hải Tân |
1315 | Hải Dương | Tiền Trung | Thôn Tiền Trung, Xã Ái Quốc |
1316 | Hải Dương | Hải Dương | Đường Đại Lộ Hồ Chí Minh, Phường Nguyễn Trãi |
1317 | Hải Dương | Thanh Hà | Khu 7, Thị Trấn Thanh Hà |
1318 | Hải Dương | Chợ Cháy | Thôn Du La, Xã Cẩm Chế |
1319 | Hải Dương | Chợ Nứa | Thôn Đông Phan, Xã Tân An |
1320 | Hải Dương | Chợ Hệ | Thôn Đồng Bửa, Xã Thanh Bình |
1321 | Hải Dương | Kim Thành | Khu phố Ga, Thị Trấn Phú Thái |
1322 | Hải Dương | Lai Khê | Thôn Lai Khê, Xã Cộng Hoà |
1323 | Hải Dương | Đồng Gia | Thị tứ Đồng Gia, Xã Đồng Gia |
1324 | Hải Dương | Nam Sách | Khu phố Mới, Thị Trấn Nam Sách |
1325 | Hải Dương | Thị Trấn Nam Sách | Khu phố La Văn Cầu, Thị Trấn Nam Sách |
1326 | Hải Dương | Thanh Quang | Thôn Linh Khê, Xã Thanh Quang |
1327 | Hải Dương | Kinh Môn | Khu phố Kênh Hạ, Thị Trấn Kinh Môn |
1328 | Hải Dương | Nhị Chiểu | Thôn Lỗ Sơn, Thị Trấn Phú Thứ |
1329 | Hải Dương | Hoàng Thạch | Thôn Bích Nhôi, Thị Trấn Minh Tân |
1330 | Hải Dương | Thái Mông | Thôn Thái Mông, Xã Phúc Thành |
1331 | Hải Dương | Bến Tắm | Khu Trung Tâm, Phường Bến Tắm |
1332 | Hải Dương | Phả Lại | Khu phố Bình Dương, Phường Phả Lại |
1333 | Hải Dương | Lục Đầu Giang | Khu Lục Đầu Giang, Phường Phả Lại |
1334 | Hải Dương | Tân Dân | Thôn Tư Giang, Xã Tân Dân |
1335 | Hải Dương | Văn Thai | Thôn Văn Thai, Xã Cẩm Văn |
1336 | Hải Dương | Cầu Ghẽ | Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường |
1337 | Hải Dương | Cẩm Giàng Ga | Khu 2, Thị Trấn Cẩm Giàng |
1338 | Hải Dương | Phúc Điền | Thôn Lê Xá, Xã Cẩm Phúc |
1339 | Hải Dương | Đông Giao | Thôn Đông Giao, Xã Lương Điền |
1340 | Hải Dương | Bình Giang | Khu 1 ( Đường Điện Biên ), Thị Trấn Kẻ Sặt |
1341 | Hải Dương | Quán Gỏi | Khu phố Quán Gỏi, Xã Hưng Thịnh |
1342 | Hải Dương | Thái Học | Thôn Phủ, Xã Thái Học |
1343 | Hải Dương | Gia Lộc | Thôn Phương Điếm, Thị Trấn Gia Lộc |
1344 | Hải Dương | Đoàn Thượng | Thôn Tháng, Xã Đoàn Thượng |
1345 | Hải Dương | Hồng Hưng | Thôn Phương Khê, Xã Hồng Hưng |
1346 | Hải Dương | Thanh Miện | Khu 1, Thị Trấn Thanh Miện |
1347 | Hải Dương | Hồng Quang | Thôn Đông La, Xã Hồng Quang |
1348 | Hải Dương | Ngũ Hùng | Thôn La Ngoại, Xã Ngũ Hùng |
1349 | Hải Dương | Thanh Giang | Thôn Phù Tải 2, Xã Thang Giang |
1350 | Hải Dương | Ninh Giang | Khu 6, Thị Trấn Ninh Giang |
1351 | Hải Dương | Thị trấn Ninh Giang | Khu 3, Thị Trấn Ninh Giang |
1352 | Hải Dương | Cầu Ràm | Thôn 3, Xã Tân Hương |
1353 | Hải Dương | Kiến Quốc | Thôn Cúc Thị, Xã Kiến Quốc |
1354 | Hải Dương | Tứ Kỳ | Thôn An Nhân đông, Thị Trấn Tứ Kỳ |
1355 | Hải Dương | Thị trấn Tứ Kỳ | Thôn La Tỉnh, Thị Trấn Tứ Kỳ |
1356 | Hải Dương | Hưng Đạo | Thị tứ Hưng Đạo, Xã Hưng Đạo |
1357 | Hải Dương | Cầu Xe | Thôn Hàm Hy, Xã Cộng Lạc |
1358 | Hải Phòng | Thủy Nguyên | Số 5, Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo |
1359 | Hải Phòng | TMĐT Thủy Nguyên | Số 5, Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo |
1360 | Hải Phòng | Hải Phòng | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai |
1361 | Hải Phòng | Bạch Long Vĩ | Khu 1, Đảo Bạch Long Vĩ |
1362 | Hải Phòng | KHL Lê Chân | Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên |
1363 | Hải Phòng | Lê Chân | Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài |
1364 | Hải Phòng | Niệm Nghĩa | Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa |
1365 | Hải Phòng | Chợ Hàng | Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải |
1366 | Hải Phòng | KHL Hồng Bàng | Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai |
1367 | Hải Phòng | Hồng Bàng | Số 36, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung |
1368 | Hải Phòng | BĐ Hệ I | Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ |
1369 | Hải Phòng | Thượng Lý | Số 1, Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý |
1370 | Hải Phòng | Tôn Đức Thắng | Số 906, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu |
1371 | Hải Phòng | Hạ Lũng | Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, Phường Đằng Hải |
1372 | Hải Phòng | Cát Bi | Số 0, Cụm 7, Phường Nam Hải |
1373 | Hải Phòng | Nam Hải | Số 0, Cụm 6, Phường Nam Hải |
1374 | Hải Phòng | Cầu Rào | Số 45, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm |
1375 | Hải Phòng | KCN Đình Vũ | Khu Dân Cư Trực Cát, Phường Tràng Cát |
1376 | Hải Phòng | KHL Hải An | Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi |
1377 | Hải Phòng | Trần Phú | Số 11, Đường Trần Phú, Phường Máy Tơ |
1378 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Số 3, Đường Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ |
1379 | Hải Phòng | Hàng Kênh | Số 125, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray |
1380 | Hải Phòng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 1, Đường Văn Cao, Phường Đằng Giang |
1381 | Hải Phòng | Cầ̀u Tre | Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ |
1382 | Hải Phòng | Vạn Mỹ | Số 343, Đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ |
1383 | Hải Phòng | Cửa Cấm | Số 286, Đường Lê Lai, Phường Máy Chai |
1384 | Hải Phòng | KHL Ngô Quyền | Đường Trần Phú, Phường Cầu Đất |
1385 | Hải Phòng | Phả Lễ | Thôn 2, Xã Phả Lễ |
1386 | Hải Phòng | Minh Đức | Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức |
1387 | Hải Phòng | KHL Thủy Nguyên | Khu Trung Tâm Tt Minh Đức, Thị Trấn Minh Đức |
1388 | Hải Phòng | Ngũ Lão | Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão |
1389 | Hải Phòng | Cầu Giá | Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm |
1390 | Hải Phòng | Quảng Thanh | Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh |
1391 | Hải Phòng | Trịnh Xá | Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương |
1392 | Hải Phòng | Tân Hoa | Thôn Đội 4, Xã Tân Dương |
1393 | Hải Phòng | KCN VSIP | Khu Công nghiệp VSIP, Xã Tân Dương |
1394 | Hải Phòng | Quán Toan | Số tổ 31, Khu phố Iii, Phường Quán Toan |
1395 | Hải Phòng | Cảng Mới | Số tổ 3, Khu phố Vi, Phường Quán Toan |
1396 | Hải Phòng | Nomura | Số 0, Khu phố Cn – Nomura, Phường Quán Toan |
1397 | Hải Phòng | An Dương | Khu Phố Số 5, Thị Trấn An Dương |
1398 | Hải Phòng | KHL An Dương | Đường 351, Thị Trấn An Dương |
1399 | Hải Phòng | Chợ Hỗ | Xóm Nam Bình, Xã An Hưng |
1400 | Hải Phòng | KCN Tràng Duệ | Thôn Tràng Duệ, Xã Lê Lợi |
1401 | Hải Phòng | Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng |
1402 | Hải Phòng | Kiến An | Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ |
1403 | Hải Phòng | KHL Kiến An | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn |
1404 | Hải Phòng | Quán Trữ | Đường Lê Duẩn, Phường Quán Trữ |
1405 | Hải Phòng | An Lão | Số 27, Đường Đường Lê Lợi, Thị Trấn An Lão |
1406 | Hải Phòng | KHL An Lão | Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão |
1407 | Hải Phòng | An Tràng | Số 0, Thôn An Tràng, Thị trấn Trường Sơn |
1408 | Hải Phòng | Chợ Kênh | Thôn Câu Hạ A, Xã Quang Trung |
1409 | Hải Phòng | Mỹ Đức | Số 0, Thôn Tiến Lập, Xã Mỹ Đức |
1410 | Hải Phòng | Tiên Lãng | Khu Ii, Thị Trấn Tiên Lãng |
1411 | Hải Phòng | KHL Tiên Lãng | Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng |
1412 | Hải Phòng | Hòa Bình | Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường |
1413 | Hải Phòng | Cầu Đầm | Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập |
1414 | Hải Phòng | Đông Quy | Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng |
1415 | Hải Phòng | Hùng Thắng | Thôn Thôn 16, Xã Hùng Thắng |
1416 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Số 129, Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo |
1417 | Hải Phòng | KHL Vĩnh Bảo | Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo |
1418 | Hải Phòng | Chợ Cầu | Thôn An Cầu, Xã Vĩnh An |
1419 | Hải Phòng | Hà Phương | Thôn Gáo, Xã Vĩnh Long |
1420 | Hải Phòng | Thanh Lương | Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Lương |
1421 | Hải Phòng | Nam Am | Thôn Nam Am, Xã Tam Cường |
1422 | Hải Phòng | Kiến Thụy | Số 3, Đường Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối |
1423 | Hải Phòng | Núi Đối | Số 1C, Đường Hồ Sen, Thị Trấn Núi Đối |
1424 | Hải Phòng | KHL Kiến Thụy | Đường Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối |
1425 | Hải Phòng | Tú Sơn | Thôn Nãi Sơn, Xã Tú Sơn |
1426 | Hải Phòng | Chợ Hương | Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo |
1427 | Hải Phòng | Hòa Nghĩa | Ấp Đồn Riêng, Phường Hoà Nghĩa |
1428 | Hải Phòng | Tx Đồ Sơn | Số 85, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn |
1429 | Hải Phòng | Bàng La | Thôn Tiểu Bàng, Phường Bàng La |
1430 | Hải Phòng | Bưu cục Bàng La | Số nguyễn văn, Thôn Tiểu Bàng, Phường Bàng La |
1431 | Hải Phòng | Cát Hải | Số 0, Tiểu Khu 1b, Thị Trấn Cát Bà |
1432 | Hải Phòng | Thị Trấn Cát Bà | Số 0, Tiểu Khu 2a, Thị Trấn Cát Bà |
1433 | Hải Phòng | KHL Cát Hải | Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà |
1434 | Hải Phòng | Hòa Quang | Số 0, Khu Lục Độ, Thị trấn Cát Hải |
1435 | Hậu Giang | TT Vị Thanh | Số 93, Đường 3-2, Phường 5 |
1436 | Hậu Giang | Hệ 1 Hậu Giang | Số 93, Đường 3-2, Phường 5 |
1437 | Hậu Giang | Long Mỹ | Ấp 3, Xã Vĩnh Viễn |
1438 | Hậu Giang | Vĩnh Viễn | Ấp 3, Xã Vĩnh Viễn |
1439 | Hậu Giang | Bưu điện Hệ I | Số 6A, Đường Trần Hưng Đạo A, Phường 1 |
1440 | Hậu Giang | Phường 1 | Đường Trần Hưng Đạo A, Phường 1 |
1441 | Hậu Giang | Phường 7 | Khu vực 2, Phường 7 |
1442 | Hậu Giang | Trà Lồng | Ấp Long An, Xã Long Phú |
1443 | Hậu Giang | TX Long Mỹ | Số 4, Đường 30-4, Thị Trấn Long Mỹ |
1444 | Hậu Giang | Phụng Hiệp | Số 451, Ấp Mỹ Quới, Thị trấn Cây Dương |
1445 | Hậu Giang | Hiệp Hưng | Ấp Mỹ Quới, Thị trấn Cây Dương |
1446 | Hậu Giang | Cầu Trắng | Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long |
1447 | Hậu Giang | Long Thạnh | Ấp Long Hòa A1, Xã Long Thạnh |
1448 | Hậu Giang | Hòa An | Ấp Cầu Xáng, Xã Tân Bình |
1449 | Hậu Giang | Hòa Mỹ | Ấp Mỹ Phú, Xã Hoà Mỹ |
1450 | Hậu Giang | Phương Bình | Ấp Phương Lạc, Xã Phương Bình |
1451 | Hậu Giang | Thị Trấn Bún Tàu | Ấp Ấp Tân Phú A2, Thị trấn Bún Tàu |
1452 | Hậu Giang | Vị Thủy | Ấp 1, Thị Trấn Nàng Mau |
1453 | Hậu Giang | Vị Thanh | Ấp 1, Xã Vị Thanh |
1454 | Hậu Giang | Vĩnh Thuận | Ấp 3, Xã Vĩnh Thuận Tây |
1455 | Hậu Giang | Thạnh Xuân | Ấp Thị Tứ, Xã Thạnh Xuân |
1456 | Hậu Giang | Cái Tắc | Ấp Tân Phú, Xã Tân Phú Thạnh |
1457 | Hậu Giang | Tân Phú Thạnh | Ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh |
1458 | Hậu Giang | Châu Thành A | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Một Ngàn |
1459 | Hậu Giang | Tân Hòa | Ấp Thị Tứ, Thị Trấn Bẩy Ngàn |
1460 | Hậu Giang | KCN Sông Hậu | Ấp Phú Hưng, Xã Đông Phú |
1461 | Hậu Giang | Đông Phước | Ấp Phước Thuận, Thị Trấn Ngã Sáu |
1462 | Hậu Giang | Châu Thành | Ấp Đông Mỹ, Thị Trấn Ngã Sáu |
1463 | Hậu Giang | Mái Dầm | Ấp Phú Xuân, Thị Trấn Mái Dầm |
1464 | Hậu Giang | Phường Ngã Bảy | Số 2/3, Đường Hùng Vương, Phường Ngã Bảy |
1465 | Hậu Giang | Thành Phố Ngã Bảy | Số 1a, Khu vực 3, Phường Ngã Bảy |
1466 | Hoà Bình | TMĐT Hòa Bình | Tổ 21, Phường Phương Lâm |
1467 | Hoà Bình | Giao dịch Hoà Bình | Tổ 21, Phường Phương Lâm |
1468 | Hoà Bình | Phương Lâm | Đường Cù Chính Lan, Phường Phương Lâm |
1469 | Hoà Bình | Bưu cục Hành Chính Công | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm |
1470 | Hoà Bình | Bắc Trần Hưng Đạo | Xóm 9, Xã Sủ Ngòi |
1471 | Hoà Bình | Đồng Tiến | Tổ 22, Phường Đồng Tiến |
1472 | Hoà Bình | Tân Hòa | Số 150, Tổ 1, Phường Tân Hoà |
1473 | Hoà Bình | Tân Thịnh | Tổ 1b, Tổ 1a, Phường Tân Thịnh |
1474 | Hoà Bình | Phố Chăm | Đường An Dương Vương, Phường Chăm Mát |
1475 | Hoà Bình | Kỳ Sơn | Xóm Khu 1, Thị Trấn Kỳ Sơn |
1476 | Hoà Bình | Bãi Nai | Xóm Bãi Nai, Xã Mông Hoá |
1477 | Hoà Bình | Lương Sơn | Tiểu Khu 8, Thị Trấn Lương Sơn |
1478 | Hoà Bình | Bãi Lạng | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Lương Sơn |
1479 | Hoà Bình | KCN Lương Sơn | Xóm Cố Thổ, Xã Hoà Sơn |
1480 | Hoà Bình | Chợ Bến | Xóm Chợ Bến, Xã Cao Thắng |
1481 | Hoà Bình | Đà Bắc | Tiểu Khu Liên Phương, Thị Trấn Đà Bắc |
1482 | Hoà Bình | Mường Chiềng | Xóm Chiềng Cang, Xã Mường Chiềng |
1483 | Hoà Bình | Tân Lạc | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Mường Khến |
1484 | Hoà Bình | Chợ Lồ | Xóm Lồ, Xã Phong Phú |
1485 | Hoà Bình | Mai Châu | Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu |
1486 | Hoà Bình | Van Mai | Thôn Xom Nghe, Xã Vạn Mai |
1487 | Hoà Bình | Cao Phong | Khu Khu 2, Thị Trấn Cao Phong |
1488 | Hoà Bình | Phố Bưng | Khu Khu 4, Thị Trấn Cao Phong |
1489 | Hoà Bình | Nông Trường | Khu 5, Thị Trấn Cao Phong |
1490 | Hoà Bình | Lạc Sơn | Khu phố Đoàn kết, Thị Trấn Vụ Bản |
1491 | Hoà Bình | Lâm Hóa | Khu phố Lâm Hóa, Xã Vũ Lâm |
1492 | Hoà Bình | Yên Thủy | Khu 11, Thị Trấn Hàng Trạm |
1493 | Hoà Bình | Đồn Dương | Xóm Hổ I, Xã Ngọc Lương |
1494 | Hoà Bình | Kim Bôi | Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo |
1495 | Hoà Bình | Bãi Chạo | Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn |
1496 | Hoà Bình | Nam Thượng | Xóm Bình Tân, Xã Nam Thượng |
1497 | Hoà Bình | Ba Hàng Đồi | Thôn Quyết Tiến, Xã Thanh Nông |
1498 | Hoà Bình | Lạc Thủy | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Chi Nê |
1499 | Hồ Chí Minh | Trung Tâm Ems | Số 1, Đường Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé |
1500 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Chiểu | Số 18, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao |
1501 | Hồ Chí Minh | Đinh Tiên Hoàng | Số 18, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao |
1502 | Hồ Chí Minh | KHL Sài Gòn | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé |
1503 | Hồ Chí Minh | Postgift | Số 121, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé |
1504 | Hồ Chí Minh | VExpress | Số 1, Đường Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé |
1505 | Hồ Chí Minh | Đội Chuyển Phát Nhanh Sài Gòn | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé |
1506 | Hồ Chí Minh | Bán hàng trực tuyến | Số 121, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé |
1507 | Hồ Chí Minh | Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ |
1508 | Hồ Chí Minh | KHL Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ |
1509 | Hồ Chí Minh | Bình Thạnh | Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3 |
1510 | Hồ Chí Minh | Đội Chuyển Phát Gia Định | Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3 |
1511 | Hồ Chí Minh | Đội Chuyển Phát Nhanh Gia Định | Số 03, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3 |
1512 | Hồ Chí Minh | KHL Phan Đăng Lưu | Số 03, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3 |
1513 | Hồ Chí Minh | KHL Hóc Môn | Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn |
1514 | Hồ Chí Minh | Ngã Tư Ga | Số 160, Đường Hà Huy Gíap, Phường Thạnh Lộc |
1515 | Hồ Chí Minh | KHL Ngã Tư Ga | Số 160, Đường Hà Huy Gíap, Phường Thạnh Lộc |
1516 | Hồ Chí Minh | Bưu Điện Trung Tâm Hóc Môn | Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn |
1517 | Hồ Chí Minh | Củ Chi | Số 174, Đường Tỉnh lộ 8, KP2, Thị trấn Củ Chi |
1518 | Hồ Chí Minh | KHL Củ Chi | Số 174, Đường Tỉnh lộ 8, KP2, Thị trấn Củ Chi |
1519 | Hồ Chí Minh | KHL Chợ Lớn 2 | Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13 |
1520 | Hồ Chí Minh | Quận 5 | Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13 |
1521 | Hồ Chí Minh | Bùi Minh Trực | Số 188, Đường Bùi Minh Trực, Phường Số 5 |
1522 | Hồ Chí Minh | Bùi Minh Trực | Số 188, Đường Bùi Minh Trực, Phường Số 5 |
1523 | Hồ Chí Minh | Phú Thọ | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14 |
1524 | Hồ Chí Minh | KHL Chợ Lớn 1 | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14 |
1525 | Hồ Chí Minh | KHL NSG | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ |
1526 | Hồ Chí Minh | Cần Giờ | Số Lương Văn, Khu phố Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh |
1527 | Hồ Chí Minh | Cần Giờ | Số Lương Văn, Khu phố Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh |
1528 | Hồ Chí Minh | Quận 7 | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ |
1529 | Hồ Chí Minh | KHL Phú Mỹ Hưng | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ |
1530 | Hồ Chí Minh | Lê Thị Hồng Gấm | Số 150, Đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Cầu Ông Lãnh |
1531 | Hồ Chí Minh | Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | Số 117-119, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé |
1532 | Hồ Chí Minh | Bình Chánh | Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc |
1533 | Hồ Chí Minh | KHL Bình Tân | Số 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A |
1534 | Hồ Chí Minh | Tân Định | Số 230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân Định |
1535 | Hồ Chí Minh | Tú Xương | Số 6, Đường Tú Xương, Phường Số 7 |
1536 | Hồ Chí Minh | Vườn Xoài | Số 472, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14 |
1537 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Trỗi | Số 222bis, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14 |
1538 | Hồ Chí Minh | Trần Văn Đang | Số 436/35, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 11 |
1539 | Hồ Chí Minh | Bàn Cờ | Số 49A, Đường Cao Thắng, Phường Số 3 |
1540 | Hồ Chí Minh | Quận 3 | Số 2, Đường Bà Huyện Thanh Quan, Phường Số 6 |
1541 | Hồ Chí Minh | Cống Quỳnh | Số 239, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Cư Trinh |
1542 | Hồ Chí Minh | Trần Hưng Đạo | Số 447B, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho |
1543 | Hồ Chí Minh | Bến Thành | Số 50, Đường Lê Lai, Phường Bến Thành |
1544 | Hồ Chí Minh | Cát Lái | Hẻm 393, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái |
1545 | Hồ Chí Minh | An Khánh | Số D7/23A, Đường Trần Não, Phường Bình Khánh |
1546 | Hồ Chí Minh | Bình Trưng | Số 42, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây |
1547 | Hồ Chí Minh | An Điền | Số 16A, Đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền |
1548 | Hồ Chí Minh | Tân Lập | Số 661, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông |
1549 | Hồ Chí Minh | Giao dịch Sài Gòn | Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé |
1550 | Hồ Chí Minh | Hệ 1 TP Hồ Chí Minh | Số 230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé |
1551 | Hồ Chí Minh | Đa Kao | Số 19, Đường Trần Quang Khải, Phường Tân Định |
1552 | Hồ Chí Minh | Bán hàng lưu niệm Sài Gòn | Số 02, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé |
1553 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Du | Số 01, Đường Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé |
1554 | Hồ Chí Minh | Lê Lợi | Số 2C, Đường Lê Lợi, Phường Bến Nghé |
1555 | Hồ Chí Minh | Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng Cpn | Số 80E, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Nghé |
1556 | Hồ Chí Minh | Quận I | Số 67, Đường Lê Lợi, Phường Bến Nghé |
1557 | Hồ Chí Minh | Chợ Nhỏ | Số 95, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú |
1558 | Hồ Chí Minh | Thủ Thiêm | Số 36, Đường Lương Định Của, Phường Thủ Thiêm |
1559 | Hồ Chí Minh | Phước Long | Số 62, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A |
1560 | Hồ Chí Minh | Long Bình | Số Lô 9, Đường Nguyễn Xiển, Phường Long Bình |
1561 | Hồ Chí Minh | KHL Quận 9 | Số 65, Đường Lã Xuân Oai, KP2, Phường Tăng Nhơn Phú A |
1562 | Hồ Chí Minh | Long Hòa | Đường Nguyễn Xiên, Phường Long Thạnh Mỹ |
1563 | Hồ Chí Minh | Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ Đức | Số Kios, Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Tân Phú |
1564 | Hồ Chí Minh | Cây Dầu | Đường Số 400, Phường Tân Phú |
1565 | Hồ Chí Minh | Trường Thạnh | Số 416/12, Đường Lã Xuân Oai, Phường Long Trường |
1566 | Hồ Chí Minh | Tăng Nhơn Phú | Số 192, Đường Dương Đình Hội, Phường Phước Long B |
1567 | Hồ Chí Minh | Đỗ Xuân Hợp | Số 71, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B |
1568 | Hồ Chí Minh | Bình Thọ | Số 378, Đường Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ |
1569 | Hồ Chí Minh | Phước Bình | Số 45, Đường Đại Lộ Ii, Phường Phước Bình |
1570 | Hồ Chí Minh | Linh Trung | Số 16, Đường Số 4, Phường Linh Trung |
1571 | Hồ Chí Minh | Tam Bình | Số 705, Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình |
1572 | Hồ Chí Minh | Bình Chiểu | Số 936, Đường Tĩnh Lộ 43 (Khu phố 1+2+3), Phường Bình Chiểu |
1573 | Hồ Chí Minh | Linh Xuân | Số 53, Đường Số 11, Phường Linh Xuân |
1574 | Hồ Chí Minh | Linh Xuân | Số 539 QLộ 1A, Khu phố 4, Phường Linh Xuân |
1575 | Hồ Chí Minh | Bình Triệu | Số 178, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh |
1576 | Hồ Chí Minh | Hiệp Bình Chánh | Số 854, Đường Phạm Văn Đồng, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh |
1577 | Hồ Chí Minh | Hiệp Bình Phước | Số 65B, Đường Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Phước |
1578 | Hồ Chí Minh | Văn Thánh | Số 8, Đường Điện Biên Phủ, Phường Số 25 |
1579 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Đậu | Số 185A, Đường Nguyễn Văn Đậu, Phường Số 11 |
1580 | Hồ Chí Minh | PTI Sài Gòn | Số 24C, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 6 |
1581 | Hồ Chí Minh | Hàng Xanh | Số 283, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 15 |
1582 | Hồ Chí Minh | Thị Nghè | Số 23, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 17 |
1583 | Hồ Chí Minh | Ngô Tất Tố | Số 135, Đường Ngô Tất Tố, Phường Số 22 |
1584 | Hồ Chí Minh | Văn Thánh | Số 76, Đường D1, Phường Số 25 |
1585 | Hồ Chí Minh | Bến Xe Miền Đông | Số 347, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Số 26 |
1586 | Hồ Chí Minh | Chu Văn An | Số 195, Đường Chu Văn An, Phường Số 26 |
1587 | Hồ Chí Minh | Thanh Đa | Số 138A, Đường Bình Quới, Phường Số 27 |
1588 | Hồ Chí Minh | Nơ Trang Long | Số 170G, Đường Nơ Trang Long, Phường Số 12 |
1589 | Hồ Chí Minh | Cầu Đỏ | Số 319A4, Đường Nơ Trang Long, Phường Số 13 |
1590 | Hồ Chí Minh | Phú Nhuận | Số 241, Đường Phan Đình Phùng, Phường Số 15 |
1591 | Hồ Chí Minh | Đông Ba | Số 105B, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 7 |
1592 | Hồ Chí Minh | Trung Tâm Ups | Số 74, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Số 8 |
1593 | Hồ Chí Minh | Phổ Quang | Số 137, Đường Phổ Quang, Phường Số 9 |
1594 | Hồ Chí Minh | Hồ Văn Huê-2 | Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9 |
1595 | Hồ Chí Minh | KHL Nguyễn Oanh | Số 185B, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 10 |
1596 | Hồ Chí Minh | An Nhơn | Số 313, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 17 |
1597 | Hồ Chí Minh | Lê Đức Thọ | Số 1404, Đường Lê Đức Thọ, Phường Số 13 |
1598 | Hồ Chí Minh | Gò Vấp | Số 555, Đường Lê Quang Định, Phường Số 1 |
1599 | Hồ Chí Minh | Thông Tây Hội | Số 2/1A, Đường Quang Trung, Phường Số 11 |
1600 | Hồ Chí Minh | Lê Văn Sỹ | Số 245 BIS, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14 |
1601 | Hồ Chí Minh | Xóm Mới | Số 1/8, Đường Thống Nhất, Phường Số 15 |
1602 | Hồ Chí Minh | Phan Huy ích | Số 366, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 12 |
1603 | Hồ Chí Minh | Trưng Nữ Vương | Số 01, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Số 4 |
1604 | Hồ Chí Minh | An Hội | Số 34/8C, Đường Quang Trung, Phường Số 8 |
1605 | Hồ Chí Minh | Lê Văn Thọ | Số 56, Đường Cây Trâm, Phường Số 9 |
1606 | Hồ Chí Minh | Trung Mỹ Tây | Số A4 Tổ 25, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây |
1607 | Hồ Chí Minh | Quang Trung | Số 90/5 KP3, Đường Tô ký, Phường Đông Hưng Thuận |
1608 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Quá | Số 732A, Đường Nguyễn văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận |
1609 | Hồ Chí Minh | Cv phần mềm Quang trung | Số 03, Khu phố 1, Phường Tân Chánh Hiệp |
1610 | Hồ Chí Minh | Tân Thới Hiệp | Số 121, Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành |
1611 | Hồ Chí Minh | Hiệp Thành | Số 319, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành |
1612 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Kiểu | Số 330, Đường Nguyễn Thị Kiểu, KP6, Phường Hiệp Thành |
1613 | Hồ Chí Minh | Thới An | Số 548, Đường Lê Văn Khương, Khu phố 7, Phường Thới An |
1614 | Hồ Chí Minh | Bưu cục Quận 12 | Số A104, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An |
1615 | Hồ Chí Minh | Hà Huy Giáp | Số 65/4, Đường Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân |
1616 | Hồ Chí Minh | Tân thới nhất | Số 44/6, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất |
1617 | Hồ Chí Minh | Bàu Nai | Số 90/5, Đường Trường Chinh, Phường Tân Hưng Thuận |
1618 | Hồ Chí Minh | Bà Điểm | Số 98/4B, Đường Tây Lân, Xã Bà Điểm |
1619 | Hồ Chí Minh | Ngã Ba Bầu | Số 41/4, Ấp Mới 2, Xã Trung Chánh |
1620 | Hồ Chí Minh | Phan Văn Hớn | Số 23/3B, Đường Phan Văn Hớn, Xã Xuân Thới Thượng |
1621 | Hồ Chí Minh | An Sương | Số 59/3, Đường Quốc lộ 22, Ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm |
1622 | Hồ Chí Minh | Tân Thới Nhì | Số 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì |
1623 | Hồ Chí Minh | Đông Thạnh | Số 160A, Đường Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh |
1624 | Hồ Chí Minh | Nhị Xuân | Đường Nguyễn văn Bứa, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng |
1625 | Hồ Chí Minh | Trung Chánh | Số 159/6b, Ấp Trung Chánh 2, Xã Trung Chánh |
1626 | Hồ Chí Minh | Thị Trấn Củ Chi | Khu phố 8, Thị trấn Củ Chi |
1627 | Hồ Chí Minh | PHÚ HÒA ĐÔNG | Số 270A TL15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hoà Đông |
1628 | Hồ Chí Minh | Phạm Văn Cội | Số 305, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội |
1629 | Hồ Chí Minh | Bến Đình | Ấp Bến Đình, Xã Nhuận Đức |
1630 | Hồ Chí Minh | An Nhơn Tây | Số 1468, Đường Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ Củ, Xã An Nhơn Tây |
1631 | Hồ Chí Minh | An Phú | Số Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú |
1632 | Hồ Chí Minh | Bến Dược | Ấp Phú Hiệp, Xã Phú Mỹ Hưng |
1633 | Hồ Chí Minh | Trung Lập | Số 29, Đường Trung Lập, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng |
1634 | Hồ Chí Minh | Phước Thạnh | Số 865, Đường Quốc lộ 22, Ấp chợ, Xã Phước Thạnh |
1635 | Hồ Chí Minh | Tây Bắc Củ Chi | Đường Ấp Bàu Tre 2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, Xã Tân An Hội |
1636 | Hồ Chí Minh | Tân Phú Trung | Số 912 QL22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung |
1637 | Hồ Chí Minh | Tân Trung | Số 1014, Đường Tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông |
1638 | Hồ Chí Minh | Bình Mỹ | Ấp 2, Xã Bình Mỹ |
1639 | Hồ Chí Minh | Bình Hưng | Số B17/13, Đường Quốc lộ 50, Ấp 5, Xã Bình Hưng |
1640 | Hồ Chí Minh | Phạm Hùng | Số C3/15, Đường Phạm Hùng, Ấp 4, Xã Bình Hưng |
1641 | Hồ Chí Minh | Chợ Đệm | Số A13/1D, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc |
1642 | Hồ Chí Minh | Vĩnh Lộc | Số 2300, Đường Vĩnh Lộc, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B |
1643 | Hồ Chí Minh | Lê Minh Xuân | Số F7/8A, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân |
1644 | Hồ Chí Minh | Cầu Xáng | Số Ấp 3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai |
1645 | Hồ Chí Minh | Láng Le | Số A6/177B, Đường Trần Đại Nghĩa, Ấp 6, Xã Tân Nhựt |
1646 | Hồ Chí Minh | Chợ Bình Chánh | Số 1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh |
1647 | Hồ Chí Minh | Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | Đường Đoàn Nguyên Tuân, Ấp 3, Xã Hưng Long |
1648 | Hồ Chí Minh | Quy Đức | Số A7/31, Ấp 1, Xã Quy Đức |
1649 | Hồ Chí Minh | Phong Phú | Số D11/314C, Đường Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú |
1650 | Hồ Chí Minh | Hồ Học Lãm | Số 574, Đường Hồ Học Lãm, Phường Bình Trị Đông B |
1651 | Hồ Chí Minh | Gò Xoài | Số 114, Đường GÒ XOÀI, Phường Bình Hưng Hòa A |
1652 | Hồ Chí Minh | Tên Lửa | Số 232, Đường TÊN LỬA, Phường Bình Trị Đông B |
1653 | Hồ Chí Minh | Tân Tạo | Lô nhà S, Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Phường Tân Tạo A |
1654 | Hồ Chí Minh | Mũi Tàu | Số 98, Đường An Dương Vương, Phường An Lạc A |
1655 | Hồ Chí Minh | Bình Hưng Hòa | Số 1026, Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ, Phường Bình Hưng Hòa |
1656 | Hồ Chí Minh | Gò Mây | Số SA3-04, Đường Số 1, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B |
1657 | Hồ Chí Minh | Bốn Xã | Số 569, Đường HƯƠNG LỘ 2, KHU PHỐ 4, Phường Bình Trị Đông |
1658 | Hồ Chí Minh | Bình Trị Đông | Số 604, Đường Tỉnh lộ 10, Phường Bình Trị Đông |
1659 | Hồ Chí Minh | Tân Kiên | Số A1/70, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A |
1660 | Hồ Chí Minh | An Lạc | Số 350, Đường Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A |
1661 | Hồ Chí Minh | Đội chuyển phát nhanh Chợ Lớn | Số 354/1/1, Hẻm 354, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14 |
1662 | Hồ Chí Minh | Tô Hiến Thành | Số 136A-C1, Đường Tô Hiến Thành, Phường Số 14 |
1663 | Hồ Chí Minh | Vĩnh Viễn | Số 007, Lô nhà N, Khu chung cư Nguyễn Kim, Phường Số 7 |
1664 | Hồ Chí Minh | Ba Tháng Hai | Số 20A10, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 12 |
1665 | Hồ Chí Minh | Ba Tháng Hai | Số 483, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9 |
1666 | Hồ Chí Minh | Ngô Gia Tự | Số Tầng trệt, Lô nhà A, Khu chung cư Ngô Gia Tự, Phường Số 3 |
1667 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Tri Phương | Số 137, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Số 8 |
1668 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Duy Dương | Số 5, Đường Nguyễn Duy Dương, Phường Số 8 |
1669 | Hồ Chí Minh | Hồng Bàng | Số 313, Đường Hồng Bàng, Phường Số 11 |
1670 | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Số 899, Đường Hậu Giang, Phường Số 11 |
1671 | Hồ Chí Minh | Tân Hoà Đông | Số 178A1, Đường Tân Hòa Đông, Phường Số 14 |
1672 | Hồ Chí Minh | Lý Chiêu Hoàng | Số 55, Đường Lý Chiêu Hòang, Phường Số 10 |
1673 | Hồ Chí Minh | Hùng Vương | Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Số 4 |
1674 | Hồ Chí Minh | Quận 6 | Số 88-90, Đường Tháp Mười, Phường Số 2 |
1675 | Hồ Chí Minh | Minh Phụng | Số 277, Đường Hậu Giang, Phường Số 5 |
1676 | Hồ Chí Minh | Phú Lâm | Số 487, Đường Nguyễn Văn Luông, Phường Số 12 |
1677 | Hồ Chí Minh | Phú Lâm | Số 76, Đường Số 10, Phường Số 13 |
1678 | Hồ Chí Minh | Tạ Quang Bửu | Số 948B, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Số 5 |
1679 | Hồ Chí Minh | Chánh Hưng | Lô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Phường Số 4 |
1680 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Trãi | Số 49, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 2 |
1681 | Hồ Chí Minh | Hòa Bình | Số 101, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Số 5 |
1682 | Hồ Chí Minh | Lê Hồng Phong | Số 011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, Phường Số 2 |
1683 | Hồ Chí Minh | Dã Tượng | Số 1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, Phường Số 10 |
1684 | Hồ Chí Minh | Hưng Phú | Số 170, Đường Hưng Phú, Phường Số 8 |
1685 | Hồ Chí Minh | Rạch Ông | Số 60, Đường Nguyễn Thị Tần, Phường Số 2 |
1686 | Hồ Chí Minh | Quận 8 | Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13 |
1687 | Hồ Chí Minh | Phạm Thế Hiển | Số 2482/1, Đường Phạm Thế Hiển, Phường Số 7 |
1688 | Hồ Chí Minh | Ba Tơ | Số 3096, Đường Phạm Thế Hiển, Phường Số 7 |
1689 | Hồ Chí Minh | Sư Vạn Hạnh | Số 784, Đường Sư Vạn Hạnh, Phường Số 12 |
1690 | Hồ Chí Minh | Ngô Quyền | Số 237, Đường Ngô Quyền, Phường Số 6 |
1691 | Hồ Chí Minh | Bà Hạt | Số 196, Đường Bà Hạt, Phường Số 9 |
1692 | Hồ Chí Minh | Quận 10 | Số 157, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9 |
1693 | Hồ Chí Minh | Ngã Sáu Dân Chủ | Số 1E, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 11 |
1694 | Hồ Chí Minh | Hoà Hưng | Số 411, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 13 |
1695 | Hồ Chí Minh | Phó Cơ Điều | Số 150, Đường Phó Cơ Điều, Phường Số 6 |
1696 | Hồ Chí Minh | Quận 11 | Số 244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16 |
1697 | Hồ Chí Minh | Lữ Gia | Số 2/12, Hẻm 2, Đường Lữ Gia, Phường Số 15 |
1698 | Hồ Chí Minh | Tôn Thất Hiệp | Số 34-36, Đường Tôn Thất Hiệp, Phường Số 13 |
1699 | Hồ Chí Minh | Đầm Sen | Số 92D, Đường Hòa Bình, Phường Số 5 |
1700 | Hồ Chí Minh | Lạc Long Quân | Số 509, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 5 |
1701 | Hồ Chí Minh | Bùi Văn Ba | Số 49, Khu phố 2, Phường Tân Thuận Đông |
1702 | Hồ Chí Minh | Phước Kiển | Số 96A, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiểng |
1703 | Hồ Chí Minh | 30/4 | Số Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, Xã Long Hoà |
1704 | Hồ Chí Minh | Cần Thạnh | Đường Duyên Hải, Ấp Phong Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh |
1705 | Hồ Chí Minh | Bình Khánh | Số Rừng Sác, Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh |
1706 | Hồ Chí Minh | Long Thới | Ấp 1, Xã Nhơn Đức |
1707 | Hồ Chí Minh | Phú Xuân | Số 22/8, Đường Huỳnh Tấn Phát, Ấp 4, Xã Phú Xuân |
1708 | Hồ Chí Minh | Phú Xuân | Số 22/8, Ấp 4, Xã Phú Xuân |
1709 | Hồ Chí Minh | Thị Trấn Nhà Bè | Số 462, Đường Hùynh tấn phát, Thị trấn Nhà Bè |
1710 | Hồ Chí Minh | Lê Văn Lương | Số 976, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiểng |
1711 | Hồ Chí Minh | KCN Hiệp Phước | Số D8C, Đường 11 – KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới |
1712 | Hồ Chí Minh | KHL Nam Sài Gòn | Số Lô D8C, Đường 11 – KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới |
1713 | Hồ Chí Minh | Hiệp Phước | Số 376/5, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Hiệp Phước |
1714 | Hồ Chí Minh | Tân Hương | Số 7/28A, Đường Tân Hương, Phường Tân Quý |
1715 | Hồ Chí Minh | Tham Lương | Số 791, Đường Trường Chinh, Phường Tây Thạnh |
1716 | Hồ Chí Minh | Tân Quy Đông | Số 44, Đường 15, Phường Tân Quy |
1717 | Hồ Chí Minh | Tân Thuận Đông | Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông |
1718 | Hồ Chí Minh | Tân Thuận | Số KE42,43, Đường Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Tây |
1719 | Hồ Chí Minh | Tân Phong | Số 565, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phong |
1720 | Hồ Chí Minh | Tân Hưng | Số 60, Đường D1, Phường Tân Hưng |
1721 | Hồ Chí Minh | Him Lam | Số 25, Đường 14 – Khu Him Lam, Phường Tân Hưng |
1722 | Hồ Chí Minh | Tân Mỹ | Số 74, Đường số 9, Phường Tân Phú |
1723 | Hồ Chí Minh | Lý Phục Man | Số 62, Đường Lý Phục Man, Phường Bình Thuận |
1724 | Hồ Chí Minh | Phú Mỹ | Số 697, Khu phố 1, Phường Phú Thuận |
1725 | Hồ Chí Minh | Phạm Hữu Lầu | Số 232A, Đường Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ |
1726 | Hồ Chí Minh | Quận 4 | Số 104, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Số 13 |
1727 | Hồ Chí Minh | Vĩnh Hội | Số 139-141, Đường Vĩnh Hội, Phường Số 4 |
1728 | Hồ Chí Minh | Khánh Hội | Số 52, Đường Lê Quốc Hưng, Phường Số 12 |
1729 | Hồ Chí Minh | Lý Thường Kiệt | Số 174M, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 8 |
1730 | Hồ Chí Minh | Bàu Cát | Số K1, 45-47, Đường Nguyễn Hồng Đào, Khu chợ Bàu Cát, Phường Số 14 |
1731 | Hồ Chí Minh | Bà Quẹo | Số 604, Đường Trường Chinh, Phường Số 15 |
1732 | Hồ Chí Minh | Bảy Hiền | Số 1266, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 8 |
1733 | Hồ Chí Minh | Chí Hòa | Số 695-697, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Số 6 |
1734 | Hồ Chí Minh | Phạm Văn Hai | Số 80, Đường Tân Sơn Hoà, Phường Số 2 |
1735 | Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | Số 2B/2, Đường Bạch Đằng, Phường Số 2 |
1736 | Hồ Chí Minh | E.TOWN | Số G.3C-364, Đường Cộng Hòa, Phường Số 13 |
1737 | Hồ Chí Minh | Hòang Hoa Thám | Số 19D, Đường Hòang Hoa Thám, Phường Số 13 |
1738 | Hồ Chí Minh | Tham Lương | Số 171, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 15 |
1739 | Hồ Chí Minh | Phạm Văn Bạch | Số 134, Đường Phạm Văn Bạch, Phường Số 15 |
1740 | Hồ Chí Minh | KHL Ba Vì | Số 36Bis, Đường Ba Vì, Phường Số 4 |
1741 | Hồ Chí Minh | Tân Bình | Số 288A, Đường Hòang Văn Thụ, Phường Số 4 |
1742 | Hồ Chí Minh | Luỹ Bán Bích | Số 585, Đường Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh |
1743 | Hồ Chí Minh | Phú Thọ Hòa | Số 15, Đường Thạch Lam, Phường Hiệp Tân |
1744 | Hồ Chí Minh | Gò Dầu | Số 023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, Phường Tân Sơn Nhì |
1745 | Hồ Chí Minh | Vườn Lài | Số 330, Đường Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa |
1746 | Hồ Chí Minh | Tân Phú | Số 90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, Phường Phú Thọ Hòa |
1747 | Hồ Chí Minh | Tây Thạnh | Số 418, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh |
1748 | Hồ Chí Minh | Khu Công Nghiệp Tân Bình | Số 001 Lô I, Lô nhà I, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh |
1749 | Hồ Chí Minh | TMĐT Tân Bình | Số Kho Rosa, Đường CN1-KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh |
1750 | Hồ Chí Minh | Tân Thắng | Số Khối E, Đường Bờ Bao Tân Thắng, Khu đô thị Celadon, C/C Ruby, Phường Sơn Kỳ |
1751 | Hồ Chí Minh | KHL Tân Quý | Số 42, Đường Tân Quý, Phường Tân Quý |
1752 | Hưng Yên | Khoái Châu | Đường 204, Thị Trấn Khoái Châu |
1753 | Hưng Yên | BC KHL Khoái Châu | Đường 204, Thị Trấn Khoái Châu |
1754 | Hưng Yên | Yên Mỹ | Đường 39, Xã Tân Lập |
1755 | Hưng Yên | KHL Yên Mỹ | Đường 39, Xã Tân Lập |
1756 | Hưng Yên | Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh |
1757 | Hưng Yên | Như Quỳnh | Thị Trấn Như Quỳnh |
1758 | Hưng Yên | Bưu Cục KHL-TMĐT Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh |
1759 | Hưng Yên | Dốc Lã | Thôn Tiền Thắng, Xã Bảo Khê |
1760 | Hưng Yên | Chợ Gạo | Số 152, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn |
1761 | Hưng Yên | Phố Hiến | Số 103, Đường Bãi Sậy, Phường Quang Trung |
1762 | Hưng Yên | Lê Lợi | Số 158, Đường Điện Biên 1, Phường Lê Lợi |
1763 | Hưng Yên | Trung Nghĩa | Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa |
1764 | Hưng Yên | Hưng Yên | Số 4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam |
1765 | Hưng Yên | KHL Hưng Yên | Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam |
1766 | Hưng Yên | Tiên Lữ | Khu 1, Thị Trấn Vương |
1767 | Hưng Yên | Ba Hàng | Khu phố Ba Hàng, Xã Thủ Sĩ |
1768 | Hưng Yên | Thụy Lôi | Thôn Thụy Lôi, Xã Thụy Lôi |
1769 | Hưng Yên | Phù Cừ | Thôn Cao Xá, Thị Trấn Trần Cao |
1770 | Hưng Yên | Cầu Cáp | Thôn Đông Cáp, Xã Đoàn Đào |
1771 | Hưng Yên | Quang Hưng | Thôn Quang Xá, Xã Quang Hưng |
1772 | Hưng Yên | Đình Cao | Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao |
1773 | Hưng Yên | La Tiến | Thôn La Tiến, Xã Nguyên Hoà |
1774 | Hưng Yên | Ân Thi | Số 1, Phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi |
1775 | Hưng Yên | Tân Phúc | Thôn Phúc Tá, Xã Tân Phúc |
1776 | Hưng Yên | Chợ Thi | Thôn Trai Thôn, Xã Hồng Quang |
1777 | Hưng Yên | Đa Lộc | Thôn Đa Lộc, Xã Đa Lộc |
1778 | Hưng Yên | Kim Động | Đường 39a, Thị trấn Lương Bằng |
1779 | Hưng Yên | Trương Xá | Thôn Trương Xá, Xã Toàn Thắng |
1780 | Hưng Yên | Thọ Vinh | Thôn Bắc Phú, Xã Thọ Vinh |
1781 | Hưng Yên | Đức Hợp | Thôn Bông Hạ, Xã Đức Hợp |
1782 | Hưng Yên | Bô Thời | Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến |
1783 | Hưng Yên | Đông Tảo | Thôn Đông Kim, Xã Đông Tảo |
1784 | Hưng Yên | Bình Minh | Thôn Thiết Trụ, Xã Bình Minh |
1785 | Hưng Yên | Đông Kết | Xóm 23, Xã Đông Kết |
1786 | Hưng Yên | Tân Châu | Thôn Hợp Hòa, Xã Tân Châu |
1787 | Hưng Yên | Thuần Hưng | Thôn Sài Thị, Xã Thuần Hưng |
1788 | Hưng Yên | Đại Hưng | Thôn 1, Xã Đại Hưng |
1789 | Hưng Yên | Trai Trang | Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ |
1790 | Hưng Yên | Từ Hồ | Thôn Từ Hồ, Xã Yên Phú |
1791 | Hưng Yên | Minh Châu | Thôn Lực Điền, Xã Minh Châu |
1792 | Hưng Yên | Mỹ Hào | Thị Trấn Bần Yên Nhân |
1793 | Hưng Yên | Bần | Phố Bần, Thị Trấn Bần Yên Nhân |
1794 | Hưng Yên | Chợ Thứa | Phố Thứa, Xã Dị Sử |
1795 | Hưng Yên | Bưu cục Khu công nghiệp | Thôn Tháp, Xã Dị Sử |
1796 | Hưng Yên | Bạch Sam | Thôn Bến, Xã Bạch Sam |
1797 | Hưng Yên | Trưng Trắc | Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc |
1798 | Hưng Yên | Khu công nghiệp Phố Nối A | Đường 206, Khu công nghiệp Công Nghiệp, Xã Lạc Hồng |
1799 | Hưng Yên | Đại Đồng | Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng |
1800 | Hưng Yên | Lạc Đạo | Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo |
1801 | Hưng Yên | Văn Giang | Ngõ Phố, Phố Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang |
1802 | Hưng Yên | Văn Phúc | Thôn Công Luận 1, Thị Trấn Văn Giang |
1803 | Hưng Yên | Long Hưng | Thôn Bạc Thượng, Xã Long Hưng |
1804 | Hưng Yên | Mễ Sở | Thôn Mễ Sở, Xã Mễ Sở |
1805 | Hưng Yên | Ecopark | Số RA 5A, Xóm 4, Xã Xuân Quan |
1806 | Kiên Giang | Phú Quốc | Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông |
1807 | Kiên Giang | KHL Phú Quốc | Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông |
1808 | Kiên Giang | Công Sự | Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên |
1809 | Kiên Giang | U Minh Thượng | Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên |
1810 | Kiên Giang | Rạch Giá | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh |
1811 | Kiên Giang | An Hòa | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà |
1812 | Kiên Giang | KHL Kiên Giang | Số 1, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh |
1813 | Kiên Giang | Nguyễn Thái Bình | Số 1119, Đường Mạc Cữu, Phường Vĩnh Quang |
1814 | Kiên Giang | Quang Trung | Đường Quang Trung, Phường Vĩnh Quang |
1815 | Kiên Giang | HUỲNH THÚC KHÁNG | Số 03, Đường Hùynh Thúc Kháng, Phường Vĩnh Quang |
1816 | Kiên Giang | Mai Thị Hồng Hạnh | Số 180A, Đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Sỏi |
1817 | Kiên Giang | Rạch Sỏi | Số 32, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi |
1818 | Kiên Giang | Vĩnh Hiệp | Khu phố Thông Chử, Phường Vĩnh Hiệp |
1819 | Kiên Giang | Tân Hiệp | Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp |
1820 | Kiên Giang | TTHC Tân Hiệp | Ấp Kinh 9, Thị Trấn Tân Hiệp |
1821 | Kiên Giang | KHL Tân Hiệp | Số 33, Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp |
1822 | Kiên Giang | Tân Thành | Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thành |
1823 | Kiên Giang | Thạnh Trị | Ấp Đông Thọ B, Xã Thạnh Trị |
1824 | Kiên Giang | Kinh Tám | Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A |
1825 | Kiên Giang | Hòn Đất | Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất |
1826 | Kiên Giang | Bình Sơn | Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn |
1827 | Kiên Giang | Sóc Xòai | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Sóc Sơn |
1828 | Kiên Giang | Kiên Lương | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương |
1829 | Kiên Giang | Ba Hòn | Khu phố Ba Hòn, Thị Trấn Kiên Lương |
1830 | Kiên Giang | Bình An | Ấp Hòn Chông, Xã Bình An |
1831 | Kiên Giang | Hà Tiên | Số 03, Đường Tô Châu, Phường Đông Hồ |
1832 | Kiên Giang | Mũi Nai | Đường Chữ T, Phường Pháo Đài |
1833 | Kiên Giang | Hòn Thơm | Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Thơm |
1834 | Kiên Giang | Thổ Châu | Ấp Bãi Ngự, Xã Thổ Châu |
1835 | Kiên Giang | Gành Dầu | Ấp Gành Dầu, Xã Gành Dầu |
1836 | Kiên Giang | An Thới 1 | Khu Phố 3, Thị trấn An Thới |
1837 | Kiên Giang | Dương Đông | Số KP6, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thị Trấn Dương Đông |
1838 | Kiên Giang | Dương Đông | Số 24, Đường Trần Phú, Thị Trấn Dương Đông |
1839 | Kiên Giang | An Biên | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Ba |
1840 | Kiên Giang | Thứ 7 | Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái |
1841 | Kiên Giang | An Minh | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Mười Một |
1842 | Kiên Giang | Châu Thành | Khu Phố Minh Phú, Thị Trấn Minh Lương |
1843 | Kiên Giang | Mong Thọ B | Ấp Phước Ninh, Xã Mong Thọ B |
1844 | Kiên Giang | Đại học Kiên Giang | Số 07, Ấp Hòa Thuận, Xã Vĩnh Hoà Hiệp |
1845 | Kiên Giang | Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Đông II, Thị Trấn Vĩnh Thuận |
1846 | Kiên Giang | Gò Quao | Ấp Phước Hưng 1, Thị Trấn Gò Quao |
1847 | Kiên Giang | Giồng Riềng | Khu Nội Ô, Thị Trấn Giồng Riềng |
1848 | Kiên Giang | Long Thạnh | Ấp Đồng Tràm, Xã Long Thạnh |
1849 | Kiên Giang | An Sơn | Ấp Củ Tron, Xã An Sơn |
1850 | Kiên Giang | Bãi Nhà A | Ấp Bãi Nhà A, Xã Lại Sơn |
1851 | Kiên Giang | Kiên Hải | Ấp 1, Xã Hòn Tre |
1852 | Kiên Giang | Hòn Ngang | Ấp An Phú, Xã Nam Du |
1853 | Kiên Giang | Công Sự | Ấp Cạn Ngọn A, Xã Thạnh Yên |
1854 | Kiên Giang | Giang Thành | Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hoà |
1855 | Kon Tum | Măng Đen | Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long |
1856 | Kon Tum | Kon Plông | Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long |
1857 | Kon Tum | Bưu Cục Thương Mại | Thôn 2, Thị Trấn Sa Thầy |
1858 | Kon Tum | Thương Mại | Thôn 2, Thị Trấn Sa Thầy |
1859 | Kon Tum | KHL Kon Tum | Số 339, Đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi |
1860 | Kon Tum | Plei Krông | Thôn 2, Xã KRoong |
1861 | Kon Tum | Hệ 1 Kon Tum | Số 94, Đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi |
1862 | Kon Tum | IaHdrai. | Thôn 1, Xã Iadom |
1863 | Kon Tum | Phan Đình Phùng | Số 645, Đường Phan Đình Phùng, Phường Duy Tân |
1864 | Kon Tum | Duy Tân | Số 311, Đường Duy Tân, Phường Duy Tân |
1865 | Kon Tum | Bến Xe | Số 516, Đường Phan Đình Phùng, Phường Quang Trung |
1866 | Kon Tum | Trung Tín | Số 122, Đường Phan Đình Phùng, Phường Ngô Mây |
1867 | Kon Tum | Hoà Bình | Số 652, Tổ 5, Phường Trần Hưng Đạo |
1868 | Kon Tum | KCN Hoà Bình | Tổ 5, Phường Lê Lợi |
1869 | Kon Tum | Kon Tum | Số 70, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng |
1870 | Kon Tum | Nguyễn Huệ | Số 03, Đường Phan Đình Phùng, Phường Quyết Thắng |
1871 | Kon Tum | Kontum | Số 205, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng |
1872 | Kon Tum | Kon Rẫy | Thôn 2, Thị trấn Đắk Rờ Ve |
1873 | Kon Tum | Đắk Ruồng | Thôn 9, Xã Đắk Ruồng |
1874 | Kon Tum | Đắk Hà | Số 212, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Hà |
1875 | Kon Tum | Đắk Tô | Số 07, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Tô |
1876 | Kon Tum | Ngọc Hồi | Số 35, Đường Hùng vương, Thị Trấn Plei Kần |
1877 | Kon Tum | Đắk Glei | Số 455, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Glei |
1878 | Kon Tum | Sa Thầy | Số 326, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Sa Thầy |
1879 | Kon Tum | Tu Mơ Rông | Thôn Kon Tun, Xã Đắk Hà |
1880 | Khánh Hoà | KHL Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân |
1881 | Khánh Hoà | Hệ 1 Khánh Hòa | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân |
1882 | Khánh Hoà | Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân |
1883 | Khánh Hoà | TMĐT Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân |
1884 | Khánh Hoà | Hòn Rớ | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng |
1885 | Khánh Hoà | Phước Đồng | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng |
1886 | Khánh Hoà | Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp |
1887 | Khánh Hoà | KHL Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp |
1888 | Khánh Hoà | Cam Ranh | Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi |
1889 | Khánh Hoà | Vĩnh Thạnh | Thôn Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh |
1890 | Khánh Hoà | Lê Hồng Phong | Số 51, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Tân |
1891 | Khánh Hoà | Lê Thánh Tôn | Số 50, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ |
1892 | Khánh Hoà | Nguyễn Thiện Thuật | Số 46, Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lộc Thọ |
1893 | Khánh Hoà | Tháp Bà | Cụm Cù Lao Thượng, Phường Vĩnh Thọ |
1894 | Khánh Hoà | Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Phước |
1895 | Khánh Hoà | Đồng Đế | Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải |
1896 | Khánh Hoà | Vĩnh Lương | Thôn Lương Hòa, Xã Vĩnh Lương |
1897 | Khánh Hoà | Chợ Đầm | Đường Phan Bội Châu, Phường Vạn Thạnh |
1898 | Khánh Hoà | Vạn Thạnh | Số 12, Đường Trần Quý Cáp, Phường Vạn Thạnh |
1899 | Khánh Hoà | Đồng Đế 1 | Thôn Đông, Xã Vĩnh Phương |
1900 | Khánh Hoà | Phương Sài | Số 2, Đường Phương Sài, Phường Phương Sài |
1901 | Khánh Hoà | Thái Nguyên | Số 88, Đường Lý Thánh Tôn, Phường Phương Sài |
1902 | Khánh Hoà | Tân Lập | Số 83, Đường Ngô Gia Tự, Phường Tân Lập |
1903 | Khánh Hoà | Vĩnh Nguyên | Số 15, Đường Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên |
1904 | Khánh Hoà | Trí Nguyên | Khóm Trí Nguyên, Phường Vĩnh Nguyên |
1905 | Khánh Hoà | Bình Tân | Đường Tân Hải, Phường Vĩnh Trường |
1906 | Khánh Hoà | Đường Đệ | Số 30, Đường Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Hoà |
1907 | Khánh Hoà | Ngã Ba Trong | Thôn 1, Phường Ninh Hiệp |
1908 | Khánh Hoà | Hòn Khói | Khu Phú Thọ 2, Phường Ninh Diêm |
1909 | Khánh Hoà | Lạc An | Thôn Ninh Ích, Xã Ninh An |
1910 | Khánh Hoà | Ninh Xuân | Thôn Phước Lâm, Xã Ninh Xuân |
1911 | Khánh Hoà | Dục Mỹ | Thôn Tân Khánh 1, Xã Ninh Sim |
1912 | Khánh Hoà | Ninh Ích | Thôn Tân Đảo, Xã Ninh Ích |
1913 | Khánh Hoà | Ninh Phước | Thôn Ninh Yển, Xã Ninh Phước |
1914 | Khánh Hoà | Vạn Ninh | Khóm 4, Thị Trấn Vạn Giã |
1915 | Khánh Hoà | KHL Vạn Ninh | Số 186, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Vạn Giã |
1916 | Khánh Hoà | Tu Bông | Thôn Tân Phước Tây, Xã Vạn Phước |
1917 | Khánh Hoà | Đại Lãnh | Thôn Đông Nam, Xã Đại Lãnh |
1918 | Khánh Hoà | Vạn Thọ | Thôn Cổ Mã, Xã Vạn Thọ |
1919 | Khánh Hoà | Xuân Tự | Thôn Xuân Tự, Xã Vạn Hưng |
1920 | Khánh Hoà | Diên Khánh | Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh |
1921 | Khánh Hoà | Ngã Ba Thành | Khóm Phan Bội Châu, Thị Trấn Diên Khánh |
1922 | Khánh Hoà | Diên Xuân | Thôn Xuân Đông, Xã Diên Xuân |
1923 | Khánh Hoà | Diên Phước | Thôn An Định, Xã Diên Phước |
1924 | Khánh Hoà | Suối Hiệp | Thôn Cư Thạnh, Xã Suối Hiệp |
1925 | Khánh Hoà | Khánh Vĩnh | Số 09, Đường 2tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh |
1926 | Khánh Hoà | Khánh Sơn | Số 35, Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Tô Hạp |
1927 | Khánh Hoà | Cam Phú | Tổ Phú Thịnh, Phường Cam Phú |
1928 | Khánh Hoà | Cam Phúc | Khóm 3, Phường Cam Phúc Nam |
1929 | Khánh Hoà | Cam Phúc Nam | Tổ Phúc Thủy, Phường Cam Phúc Nam |
1930 | Khánh Hoà | Mỹ Ca | Khóm Mỹ Ca, Phường Cam Nghĩa |
1931 | Khánh Hoà | Cảng Hàng Không | Khóm Nghĩa Cam Đông, Phường Cam Nghĩa |
1932 | Khánh Hoà | Cam Phước Đông | Thôn Thống Nhất, Xã Cam Phước Đông |
1933 | Khánh Hoà | Mỹ Thanh | Thôn Mỹ Thanh, Xã Cam Thịnh Đông |
1934 | Khánh Hoà | Trường Sa | Cụm Quân Cảng Cam Ranh, Xã Song Tử Tây |
1935 | Khánh Hoà | Cam An Nam | Thôn Vĩnh Trung, Xã Cam An Nam |
1936 | Khánh Hoà | Cam Lâm | Thôn Nghĩa Bắc, Thị trấn Cam Đức |
1937 | Khánh Hoà | Cam Đức | Thôn Nghĩa Bắc, Xã Cam Đức |
1938 | Khánh Hoà | Cảng Hàng Không | Thôn Thủy Triều, Xã Cam Hải Đông |
1939 | Khánh Hoà | Cam Hòa | Thôn Cửu Lợi, Xã Cam Hoà |
1940 | Khánh Hoà | Suối Dầu | Thôn Khánh Thành, Xã Suối Cát |
1941 | Khánh Hoà | Suối Tân | Thôn Vĩnh Phú, Xã Suối Tân |
1942 | Lai Châu | KHL Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong |
1943 | Lai Châu | Thành phố Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong |
1944 | Lai Châu | Bưu cục 3 Đoàn Kết | Số 185, Đường trần hưng đạo, Phường Đoàn Kết |
1945 | Lai Châu | KHL Đông Phong | Cụm Đường Phan Đình Giót, Phường Đông Phong |
1946 | Lai Châu | Tam Đường | Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư |
1947 | Lai Châu | Phong Thổ | Thôn Pa So, Thị Trấn Phong Thổ |
1948 | Lai Châu | Mường So | Bản Tây Sơn, Xã Mường So |
1949 | Lai Châu | Ma Lù Thàng | Bản Cây Không, Xã Ma Ly Pho |
1950 | Lai Châu | Mường Tè | Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè |
1951 | Lai Châu | Sìn Hồ | Khu phố 2, Thị Trấn Sìn Hồ |
1952 | Lai Châu | Nậm Tăm | Bản Nà Tăm 1, Xã Nậm Tăm |
1953 | Lai Châu | Than Uyên | Khu 1, Thị Trấn Than Uyên |
1954 | Lai Châu | Tân Uyên | Khu 2, Thị trấn Tân Uyên |
1955 | Lai Châu | Nậm Nhùn | Khu phố Thị trấn, Thị trấn Nậm Nhùn |
1956 | Lai Châu | Nậm Nhùn | Thị tứ Nậm Nhùn, Xã Nậm Hàng |
1957 | Lạng Sơn | GD Cấp 1 Lạng Sơn | Số 33, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại |
1958 | Lạng Sơn | Bưu Cục Hành Chính Công | Số 20, Đường Quang Trung (Khối Hùng Vương), Phường Chi Lăng |
1959 | Lạng Sơn | Mai Pha | Thôn Khòn Khuyên, Xã Mai Pha |
1960 | Lạng Sơn | KHL Lạng Sơn | Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại |
1961 | Lạng Sơn | Kỳ Lừa | Số 06, Ngõ 1, Đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ |
1962 | Lạng Sơn | Cửa Đông | Số 12, Đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng |
1963 | Lạng Sơn | Cao Lộc | Khối 6, Thị Trấn Cao Lộc |
1964 | Lạng Sơn | Gia Cát | Thôn Bắc Đông 1, Xã Gia Cát |
1965 | Lạng Sơn | Cổng Trắng | Khu Cổng Trắng, Thị Trấn Đồng Đăng |
1966 | Lạng Sơn | Cửa khẩu Hữu Nghị | Khu Cửa Khẩu Hữu Nghị, Thị Trấn Đồng Đăng |
1967 | Lạng Sơn | Đồng Đăng | Khu Dây Thép, Thị Trấn Đồng Đăng |
1968 | Lạng Sơn | Văn Lãng | Khu 3, Thị Trấn Na Sầm |
1969 | Lạng Sơn | Tân Thanh | Khu 1, Xã Tân Thanh |
1970 | Lạng Sơn | Tràng Định | Khu 2, Thị Trấn Thất Khê |
1971 | Lạng Sơn | Quốc Khánh | Thôn Long Thịnh, Xã Quốc Khánh |
1972 | Lạng Sơn | Bình Độ | Khu Chợ Bình Độ., Xã Quốc Việt |
1973 | Lạng Sơn | Văn Quan | Khu phố Đức Tâm, Thị Trấn Văn Quan |
1974 | Lạng Sơn | Văn An | Khu phố Điềm He, Xã Văn An |
1975 | Lạng Sơn | Chợ Bãi | Khu phố Chợ Bãi 2, Xã Yên Phúc |
1976 | Lạng Sơn | Bình Gia Phố | Khu 3, Thị Trấn Bình Gia |
1977 | Lạng Sơn | Bình Gia | Thôn Ngã Tư, Xã Tô Hiệu |
1978 | Lạng Sơn | Văn Mịch | Khu Phố Văn Mịch, Xã Hồng Phong |
1979 | Lạng Sơn | Pác Khuông | Thôn Pác Khuông, Xã Thiện Thuật |
1980 | Lạng Sơn | Bắc Sơn | Tiểu Khu Hoàng Văn Thụ, Thị Trấn Bắc Sơn |
1981 | Lạng Sơn | Ngả Hai | Thôn Vũ Lâm, Xã Vũ Lễ |
1982 | Lạng Sơn | Mỏ Nhài | Khu Phố Mỏ Nhài, Xã Hưng Vũ |
1983 | Lạng Sơn | Chi Lăng | Khu Chính, Thị Trấn Đồng Mỏ |
1984 | Lạng Sơn | Đồng Bành | Thôn Đồng Bành, Thị Trấn Chi Lăng |
1985 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Khu An Ninh, Thị Trấn Hữu Lũng |
1986 | Lạng Sơn | Vân Nham | Thôn Phổng, Xã Vân Nham |
1987 | Lạng Sơn | Bến Lường | Thôn Bến Lường, Xã Minh Sơn |
1988 | Lạng Sơn | Lộc Bình | Phố Hòa Bình, Thị Trấn Lộc Bình |
1989 | Lạng Sơn | Chi Ma | Thôn Chi Ma, Xã Yên Khoái |
1990 | Lạng Sơn | Na Dương | Khu 5a, Thị Trấn Na Dương |
1991 | Lạng Sơn | Đình Lập | Khu 4, Thị Trấn Đình Lập |
1992 | Lạng Sơn | Lâm Thái | Khu 5, Thị Trấn Nông Trường Thái Bình |
1993 | Lào Cai | Sapa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa |
1994 | Lào Cai | KHL Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa |
1995 | Lào Cai | Trung tâm GD Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu |
1996 | Lào Cai | TMĐT Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu |
1997 | Lào Cai | TMĐT Quang Bình | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu |
1998 | Lào Cai | KHL Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu |
1999 | Lào Cai | Bắc Hà | Số 096, Đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà |
2000 | Lào Cai | Bảo Nhai | Thôn Bảo Tân 1, Xã Bảo Nhai |
2001 | Lào Cai | Si Ma Cai | Thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai |
2002 | Lào Cai | Mường Khương | Số 282, Đường Giải Phóng, Thị trấn Mường Khương |
2003 | Lào Cai | Bát Xát | Số 477, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Bát Xát |
2004 | Lào Cai | Cầu Mây | Số 020, Đường Cầu Mây, Thị Trấn Sa Pa |
2005 | Lào Cai | Hàm Rồng | Đường Hàm Rồng, Thị Trấn Sa Pa |
2006 | Lào Cai | Hàm Rồng | Số 006, Đường Thạch Sơn, Thị Trấn Sa Pa |
2007 | Lào Cai | Cửa Khẩu | Số 013, Đường Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai |
2008 | Lào Cai | Duyên Hải | Đường Thanh Niên, Phường Duyên Hải |
2009 | Lào Cai | Hoàng Liên | Số 327, Đường Khánh Yên, Phường Phố Mới |
2010 | Lào Cai | Bình Minh | Số 036, Tổ 13, Phường Bình Minh |
2011 | Lào Cai | Trần Hưng Đạo | Tổ Dân Phố 8, Phường Nam Cường |
2012 | Lào Cai | Cốc Lếu | Số 05, Đường Hòa An, Phường Cốc Lếu |
2013 | Lào Cai | Kim Tân | Số 613, Đường Hoàng Liên, Phường Kim Tân |
2014 | Lào Cai | Pom Hán | Tổ 14, Phường Pom Hán |
2015 | Lào Cai | Chợ Chiều | Tổ 3C, Phường Pom Hán |
2016 | Lào Cai | Cam Đường | Thôn Suối Ngàn, Xã Cam Đường |
2017 | Lào Cai | Bảo Thắng | Số 072, Đường 19 Tháng 5 – Khu 2, Thị Trấn Phố Lu |
2018 | Lào Cai | Ga Phố Lu | Đường Lê Hồng Phong-Khu 1, Thị Trấn Phố Lu |
2019 | Lào Cai | Tẳng Loỏng | Khu Phố 3, Thị Trấn Tằng Loỏng |
2020 | Lào Cai | Xuân Quang | Thôn Làng Bạc, Xã Xuân Quang |
2021 | Lào Cai | Gia Phú | Thôn Phú Xuân, Xã Gia Phú |
2022 | Lào Cai | Tân An | Thôn Tân An 2, Xã Tân An |
2023 | Lào Cai | Võ Lao | Thị tứ Võ Lao, Xã Võ Lao |
2024 | Lào Cai | Văn Bàn | Tổ Dân Phố 7, Thị Trấn Khánh Yên |
2025 | Lào Cai | Bảo Yên | Tổ Dân Phố 5b, Thị Trấn Phố Ràng |
2026 | Lào Cai | Nghĩa Đô | Thôn Bản Đáp, Xã Nghĩa Đô |
2027 | Lâm Đồng | Đơn Dương | Số 106, Đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ |
2028 | Lâm Đồng | Di Linh | Số 535, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh |
2029 | Lâm Đồng | GD Bảo Lộc | Số 103, Đường Lê Hồng Phong, Phường 1 |
2030 | Lâm Đồng | Trung tâm hành chính tỉnh | Số 36, Đường Trần Phú, Phường 3 |
2031 | Lâm Đồng | Trần Phú | Số 14, Đường Trần Phú, Phường 3 |
2032 | Lâm Đồng | Trại Mát | Số 77, Đường Tự Phước, Phường 11 |
2033 | Lâm Đồng | Phan Chu Trinh | Số A18, Đường Phan Chu Trinh, Phường 9 |
2034 | Lâm Đồng | Mê Linh | Số 2D/4, Đường Mê Linh, Phường 9 |
2035 | Lâm Đồng | Quang Trung | Số 14, Đường Quang Trung, Phường 9 |
2036 | Lâm Đồng | KHL Đà Lạt | Số 14, Ngõ 9, Đường Quang Trung, Phường 9 |
2037 | Lâm Đồng | Cầu Đất | Thôn Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường |
2038 | Lâm Đồng | Thái Phiên | Đường Thái Phiên, Phường 12 |
2039 | Lâm Đồng | Phù Đổng Thiên Vương | Đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8 |
2040 | Lâm Đồng | Phù Đổng Thiên Vương | Số 61, Đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8 |
2041 | Lâm Đồng | Đà Lạt | Số 2, Đường Lê Đại Hành, Phường 1 |
2042 | Lâm Đồng | Bùi Thị Xuân | Số 47, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường 2 |
2043 | Lâm Đồng | Phan Đình Phùng | Số 38, Đường La Sơn Phu Tử, Phường 6 |
2044 | Lâm Đồng | Dran | Số 16, Đường Lê Lợi, Thị Trấn Đ’Ran |
2045 | Lâm Đồng | Lạc Lâm | Thôn Yên Khê Hạ, Xã Lạc Lâm |
2046 | Lâm Đồng | Lạc Dương | Khu phố Lang Biang, Thị trấn Lạc Dương |
2047 | Lâm Đồng | Lâm Hà | Khu Đồng Tâm, Thị Trấn Đinh Văn |
2048 | Lâm Đồng | KHL Lâm Hà | Số 695, Khu Đồng Tâm, Thị Trấn Đinh Văn |
2049 | Lâm Đồng | Cô Ya | Khu Kô Ya, Thị Trấn Đinh Văn |
2050 | Lâm Đồng | Nam Ban | Khu Trưng Vương, Thị Trấn Nam Ban |
2051 | Lâm Đồng | Tân Hà | Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà |
2052 | Lâm Đồng | Đức Trọng | Số 689, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa |
2053 | Lâm Đồng | Liên Khương | Số 172, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa |
2054 | Lâm Đồng | KHL Đức Trọng | Số 691, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa |
2055 | Lâm Đồng | Finom | Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh |
2056 | Lâm Đồng | Ninh Gia | Thôn Đại Ninh, Xã Ninh Gia |
2057 | Lâm Đồng | Hòa Ninh | Thôn 2, Xã Hoà Ninh |
2058 | Lâm Đồng | Bảo Lâm | Khu Khu 1-2 Lôc Thãng, Thị Trấn Lộc Thắng |
2059 | Lâm Đồng | Lộc An | Thôn 3, Xã Lộc An |
2060 | Lâm Đồng | Hà Giang | Số Khu chợ, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường 1 |
2061 | Lâm Đồng | Lộc Phát | Số 445, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát |
2062 | Lâm Đồng | Nguyễn Công Trứ | Số 239, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường 2 |
2063 | Lâm Đồng | Lộc Tiến | Số 790QL20, Đường Trần Phú, Phường Lộc Tiến |
2064 | Lâm Đồng | Lôc Châu | Thôn 3, Xã Lộc Châu |
2065 | Lâm Đồng | Bưu cục KCN Lộc Sơn | Số 138, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Lộc Sơn |
2066 | Lâm Đồng | Đạ Tẻh | Số 131, Đường 3 Tháng 2, Thị Trấn Đạ Tẻh |
2067 | Lâm Đồng | Cát Tiên | Tổ 2, Thị Trấn Đồng Nai |
2068 | Lâm Đồng | Đạ Huoai | Số 02, Khu 3, Thị Trấn Ma Đa Gui |
2069 | Lâm Đồng | Đạm Ri | Khu 2, Thị Trấn Đạ M’Ri |
2070 | Lâm Đồng | Đam Rông | Thôn 1, Xã Rô Men |
2071 | Lâm Đồng | Đạ Rsal | Thôn 6, Xã Đạ Rsal |
2072 | Long An | Tân An | Số 1, Đường Quốc Lộ 1, Phường 2 |
2073 | Long An | Chợ Tân An | Số 55, Đường Trương Định, Phường 1 |
2074 | Long An | Châu Thành | Số 47, Hẻm Khóm 3, Đường 827, Thị Trấn Tầm Vu |
2075 | Long An | Tân Trụ | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Tân Trụ |
2076 | Long An | Bến Lức | Khu phố 4, Thị Trấn Bến Lức |
2077 | Long An | Gò Đen | Ấp Chợ, Xã Phước Lợi |
2078 | Long An | Cần Đước | Khu 1 A, Thị Trấn Cần Đước |
2079 | Long An | Rạch Kiến | Ấp 5, Xã Long Hoà |
2080 | Long An | Cần Giuộc | Số 12, Đường Quốc Lộ 50, Thị Trấn Cần Giuộc |
2081 | Long An | Thủ Thừa | Số 42, Đường Trưng Trắc, Thị Trấn Thủ Thừa |
2082 | Long An | Hậu Nghĩa | Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa |
2083 | Long An | Mỹ Hạnh Nam | Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam |
2084 | Long An | BCP Mỹ Hạnh Bắc | Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc |
2085 | Long An | Đức Hòa | Đường Tỉnh Lộ 830, Thị Trấn Đức Hoà |
2086 | Long An | Hạnh Phúc | Khu Công Nghiệp Đức Hòa Đông, Xã Đức Hoà Đông |
2087 | Long An | Đức Huệ | Đường 838, Thị Trấn Đông Thành |
2088 | Long An | Thạnh Hóa | Đường Lộ Trung Tâm, Thị Trấn Thạnh Hoá |
2089 | Long An | Tân Thạnh | Khu Vực 1, Thị Trấn Tân Thạnh |
2090 | Long An | Mộc Hóa | Số 14, Đường 30/4, Thị Trấn Mộc Hoá |
2091 | Long An | Vĩnh Hưng | Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Hưng |
2092 | Long An | Tân Hưng | Số 2, Khu phố Gò Thuyền, Thị Trấn Tân Hưng |
2093 | Long An | Kiến Tường | Số 14, Đường 30 tháng 4, Phường 1 |
2094 | Nam Định | Nam Định | Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền |
2095 | Nam Định | KHL Nam Định | Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền |
2096 | Nam Định | Đường Trường Chinh | Số 521, Đường Trường Chinh, Phường Thống Nhất |
2097 | Nam Định | Khu 8 | Số 425, Đường Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên |
2098 | Nam Định | Lộc Hạ | Số 183, Đường Phù Nghĩa A, Phường Hạ Long |
2099 | Nam Định | Đò Quan | Số 2, Đường Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam |
2100 | Nam Định | Địch Lễ | Thôn Dịch Lễ, Xã Nam Vân |
2101 | Nam Định | Nam Vân | Thôn Vân Cát, Xã Nam Vân |
2102 | Nam Định | KCN Hòa Xá | Số xóm 4, Ngõ 4, Đường Trục Xã, Xã Mỹ Xá |
2103 | Nam Định | Mỹ Xá | Thôn Vị Dương, Xã Mỹ Xá |
2104 | Nam Định | Nguyễn Du | Số 49, Đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du |
2105 | Nam Định | Bưu cục cấp 3 Trường Thi | Số 568, Đường Giải Phóng, Phường Trường Thi |
2106 | Nam Định | Giải Phóng | Đường Giải Phóng, Xã Lộc Hoà |
2107 | Nam Định | TMĐT NAM ĐỊNH | Số 12, Đường Giải Phóng, Xã Lộc Hoà |
2108 | Nam Định | Chợ Rồng | Phố Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu |
2109 | Nam Định | Bà Triệu | Số 2, Phố Bà Triệu, Phường Bà Triệu |
2110 | Nam Định | Cổng Hậu | Đường Điện Biên, Phường Cửa Bắc |
2111 | Nam Định | Nam Định Ga | Phố Phan Bội Châu, Phường Trần Đăng Ninh |
2112 | Nam Định | Mỹ Lộc | Thôn Tuộc, Thị trấn Mỹ Lộc |
2113 | Nam Định | Đặng Xá | Thôn Phố Bái, Xã Mỹ Hưng |
2114 | Nam Định | Chợ Viềng | Thôn Văn Hưng, Xã Mỹ Phúc |
2115 | Nam Định | Mỹ Thắng | Thôn Sắc, Xã Mỹ Thắng |
2116 | Nam Định | Cầu Họ | Thôn Đại Thắng, Xã Mỹ Thuận |
2117 | Nam Định | Vụ Bản | Số 80A, Đường Non Côi, Thị Trấn Gôi |
2118 | Nam Định | KCN Bảo Minh | Thôn Nhì Giáp, Xã Liên Minh |
2119 | Nam Định | Trình Xuyên | Thôn Trình Xuyên, Xã Liên Bảo |
2120 | Nam Định | Chợ Dần | Thôn Bất Di, Xã Quang Trung |
2121 | Nam Định | Chợ Lời | Thôn Lời, Xã Hiển Khánh |
2122 | Nam Định | Nam Trực | Đường Km9+500, Thị Trấn Nam Giang |
2123 | Nam Định | Nam Đào | Thôn Tư, Xã Nam Giang |
2124 | Nam Định | Chợ Yên | Thôn Thứ Nhất, Xã Nam Hồng |
2125 | Nam Định | Cổ Giả | Thôn An Nông, Xã Nam Tiến |
2126 | Nam Định | Cầu Vòi | Khu Cầu Vòi, Xã Hồng Quang |
2127 | Nam Định | Nam Xá | Thôn Thượng, Xã Điền Xá |
2128 | Nam Định | Trực Ninh | Đường Điện Biên, Thị Trấn Cổ Lễ |
2129 | Nam Định | Liêm Hải | Thôn Phúc Hưng, Xã Liêm Hải |
2130 | Nam Định | Trực Tĩnh | Xóm 9 Một, Xã Việt Hùng |
2131 | Nam Định | Trực Thái | Xóm 5, Xã Trực Thái |
2132 | Nam Định | Ninh Cường | Thôn Lác Môn, Xã Trực Hùng |
2133 | Nam Định | Chợ Đền | Khu Đường 53, Xã Trực Hưng |
2134 | Nam Định | Trực Cát | Xóm Bắc Bình, Thị Trấn Cát Thành |
2135 | Nam Định | Ý Yên | Đường 57, Khu công nghiệp Công nghiệp, Thị Trấn Lâm |
2136 | Nam Định | Chợ Bo | Thôn Mỹ Lộc, Xã Yên Phương |
2137 | Nam Định | Yên Bằng | Thôn Dinh Tần, Xã Yên Bằng |
2138 | Nam Định | Cát Đằng | Thôn Cát Đằng, Xã Yên Tiến |
2139 | Nam Định | Đống Cao | Thôn Phạm Xá, Xã Yên Nhân |
2140 | Nam Định | Yên Cường | Thôn Tống Xá, Xã Yên Cường |
2141 | Nam Định | Yên Thắng | Thôn Thị Tứ, Xã Yên Thắng |
2142 | Nam Định | Nghĩa Hưng | Khu 1, Thị Trấn Liễu Đề |
2143 | Nam Định | Hải Lạng | Hợp tác xã Đại Thắng, Xã Nghĩa Thịnh |
2144 | Nam Định | Giáo Phòng | Đội 1, Xã Nghĩa Hồng |
2145 | Nam Định | Giáo Lạc | Xóm 7, Xã Nghĩa Tân |
2146 | Nam Định | Quỹ Nhất | Thôn Phú Lâm, Xã Nghĩa Lâm |
2147 | Nam Định | Rạng Đông | Thôn Tân Bình, Xã Nghĩa Lợi |
2148 | Nam Định | Xuân Trường | Tổ 18, Thị trấn Xuân Trường |
2149 | Nam Định | Lạc Quần | Xóm 1, Xã Xuân Ninh |
2150 | Nam Định | Xuân Tiến | Xóm 7, Xã Xuân Tiến |
2151 | Nam Định | Xuân Bắc | Xóm 4, Xã Xuân Bắc |
2152 | Nam Định | Xuân Đài | Xóm 3, Xã Xuân Đài |
2153 | Nam Định | Hành Thiện | Xóm 22, Xã Xuân Hồng |
2154 | Nam Định | Giao Thủy | Khu 3, Thị Trấn Ngô Đồng |
2155 | Nam Định | Hoành Nha | Thôn Quyết Tiến, Xã Giao Tiến |
2156 | Nam Định | Giao Yến | Thôn Đan Phượng, Xã Giao Yến |
2157 | Nam Định | Giao Lâm | Xóm Lâm Khang, Thị Trấn Quất Lâm |
2158 | Nam Định | Giao Phong | Xóm Lâm Hoan, Xã Giao Phong |
2159 | Nam Định | Giao Thanh | Thôn Thanh Tân, Xã Giao Thanh |
2160 | Nam Định | Đại Đồng | Thôn Giáo Phòng, Xã Hồng Thuận |
2161 | Nam Định | Hải Hậu | Khu 3, Thị Trấn Yên Định |
2162 | Nam Định | Hải Hà | Xóm 3, Xã Hải Hà |
2163 | Nam Định | Hải Hùng | Xóm 13, Xã Hải Anh |
2164 | Nam Định | Thượng Trại | Thôn Phúc Hải, Xã Hải Phong |
2165 | Nam Định | Thịnh Long | Khu 22, Thị Trấn Thịnh Long |
2166 | Nam Định | Hải Thịnh | Khu 9, Thị Trấn Thịnh Long |
2167 | Nam Định | Chợ Cồn | Khu 4a, Thị Trấn Cồn |
2168 | Ninh Bình | Ga | Đường Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình |
2169 | Ninh Bình | KHL Ninh Bình | Đường Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình |
2170 | Ninh Bình | Ninh Bình | Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành |
2171 | Ninh Bình | Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành |
2172 | Ninh Bình | Chợ Rồng | Ngõ 8, Đường Vân Giang, Phường Vân Giang |
2173 | Ninh Bình | Phúc Khánh | Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào |
2174 | Ninh Bình | Hoa Lư | Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn |
2175 | Ninh Bình | Trường Yên | Thôn Trung, Xã Trường Yên |
2176 | Ninh Bình | Bích Động | Thôn Văn Lâm, Xã Ninh Hải |
2177 | Ninh Bình | Cầu Yên | Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An |
2178 | Ninh Bình | Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me |
2179 | Ninh Bình | Gián Khẩu | Thôn Gián Khẩu, Xã Gia Trấn |
2180 | Ninh Bình | Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan |
2181 | Ninh Bình | Ỷ Na | Thôn 7, Xã Gia Lâm |
2182 | Ninh Bình | Rịa | Thôn Rịa, Xã Phú Lộc |
2183 | Ninh Bình | Quỳnh Sơn | Thôn Ngã Ba Anh Trỗi, Xã Quỳnh Lưu |
2184 | Ninh Bình | Tam Điệp | Tổ 9, Phường Trung Sơn |
2185 | Ninh Bình | Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh |
2186 | Ninh Bình | Yên Phong | Thôn Quảng Phúc, Xã Yên Phong |
2187 | Ninh Bình | Thanh Sơn | Xóm 7, Xã Mai Sơn |
2188 | Ninh Bình | Chợ Bút | Xóm 9, Xã Yên Mỹ |
2189 | Ninh Bình | Kim Sơn | Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm |
2190 | Ninh Bình | Quy Hậu | Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà |
2191 | Ninh Bình | Yên Hòa | Thôn Nam Lộc, Xã Yên Lộc |
2192 | Ninh Bình | Bình Minh | Khối 8, Thị Trấn Bình Minh |
2193 | Ninh Bình | Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh |
2194 | Ninh Bình | Chợ Cát | Thôn 20, Xã Khánh Trung |
2195 | Ninh Bình | Chợ Xanh | Xóm Chợ Xanh, Xã Khánh Thiện |
2196 | Ninh Bình | Khánh Phú | Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú |
2197 | Ninh Bình | Khánh Nhạc | Xóm 3c, Xã Khánh Nhạc |
2198 | Ninh Thuận | Phan Rang – Tháp Chàm | Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn |
2199 | Ninh Thuận | Ninh Hải | Khu phố Khánh Sơn, Thị Trấn Khánh Hải |
2200 | Ninh Thuận | Ninh Sơn | Khu phố 3, Thị Trấn Tân Sơn |
2201 | Ninh Thuận | Ninh Phước | Khu phố 5, Thị Trấn Phước Dân |
2202 | Ninh Thuận | Bình Sơn | Đường Yên Ninh, Phường Văn Hải |
2203 | Ninh Thuận | Văn Hải | Đường Trường Chinh, Xã Văn Hải |
2204 | Ninh Thuận | Lê Hồng Phong | Số 2A, Đường 21/8, Phường Phủ Hà |
2205 | Ninh Thuận | Tháp Chàm | Số 03, Đường Minh Mạng, Phường Đô Vinh |
2206 | Ninh Thuận | Nhơn Sơn (BC3) | Thôn Đắc Nhơn, Xã Nhơn Sơn |
2207 | Ninh Thuận | Chợ Phan Rang | Đường Thống Nhất, Phường Kinh Dinh |
2208 | Ninh Thuận | Bưu cục 16 tháng 4 | Số 44, Đường 16/4, Phường Tấn Tài |
2209 | Ninh Thuận | Nhơn Hải | Thôn Mỹ Tường 1, Xã Nhơn Hải |
2210 | Ninh Thuận | Hộ Hải | Thôn Hộ Diêm, Xã Hộ Hải |
2211 | Ninh Thuận | Bác Ái | Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại |
2212 | Ninh Thuận | Nha Hố | Thôn Nha Hố, Xã Nhơn Sơn |
2213 | Ninh Thuận | Quãng Sơn | Thôn Triệu Phong 1, Xã Quảng Sơn |
2214 | Ninh Thuận | Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, Xã Lợi Hải |
2215 | Ninh Thuận | Cà Ná | Thôn Lạc Nghiệp 1, Xã Cà Ná |
2216 | Ninh Thuận | Phước Diêm | Thôn Lạc Sơn 1, Xã Cà Ná |
2217 | Ninh Thuận | Thuận Nam | Thôn Lạc Tiến, Xã Phước Minh |
2218 | Ninh Thuận | Thuận Nam | Thôn Quán Thẻ 1, Xã Phước Minh |
2219 | Nghệ An | KCN Bắc Vinh | Đường Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông |
2220 | Nghệ An | KHL VSIP Nghệ An | Đường Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông |
2221 | Nghệ An | BC KHL Phía Đông | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình |
2222 | Nghệ An | BC KHL Phía Bắc | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình |
2223 | Nghệ An | BC KHL Phía Tây | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình |
2224 | Nghệ An | Vinh | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình |
2225 | Nghệ An | BC KHL Phía Nam | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình |
2226 | Nghệ An | Nghi Lộc | Khối 4, Thị Trấn Quán Hành |
2227 | Nghệ An | BC KHL Nghi Lộc | Khối 4, Thị Trấn Quán Hành |
2228 | Nghệ An | Diễn Châu | Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu |
2229 | Nghệ An | KHL Diễn Châu | Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu |
2230 | Nghệ An | Quỳnh Lưu | Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát |
2231 | Nghệ An | BC KHL Quỳnh Lưu | Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát |
2232 | Nghệ An | Yên Thành | Khối 2, Thị Trấn Yên Thành |
2233 | Nghệ An | BC KHL Yên Thành | Khối 2, Thị Trấn Yên Thành |
2234 | Nghệ An | BC KHL Nghĩa Đàn | Khối Tân Hồng, Thị trấn Nghĩa Đàn |
2235 | Nghệ An | NGHĨA ĐÀN | Khối Tân Hồng, Thị trấn Nghĩa Đàn |
2236 | Nghệ An | Đô Lương | Khối 6, Thị Trấn Đô Lương |
2237 | Nghệ An | BC KHL Đô Lương | Khối 6, Thị Trấn Đô Lương |
2238 | Nghệ An | Hưng Nguyên | Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên |
2239 | Nghệ An | BC KHL Hưng Nguyên | Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên |
2240 | Nghệ An | Nam Đàn | Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn |
2241 | Nghệ An | BC KHL Nam Đàn | Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn |
2242 | Nghệ An | Thanh Chương | Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương |
2243 | Nghệ An | BC KHL Thanh Chương | Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương |
2244 | Nghệ An | KHL TX Thái Hòa | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu |
2245 | Nghệ An | TX Thái Hòa | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu |
2246 | Nghệ An | Thái Hoà – Nghĩa Đàn | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu |
2247 | Nghệ An | TX Hoàng Mai | Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện |
2248 | Nghệ An | BC KHL TX Hoàng Mai | Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện |
2249 | Nghệ An | Quán Bánh | Số 414, Đường Nguyễn Trãi, Xã Nghi Phú |
2250 | Nghệ An | Quán Bàu | Số 51, Ngõ 68-k7, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Lợi |
2251 | Nghệ An | Chợ Ga | Số 02, Đường Pham Bội Châu, Phường Lê Lợi |
2252 | Nghệ An | Cửa Bắc | Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi |
2253 | Nghệ An | Đội Cung | Số 160, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đội Cung |
2254 | Nghệ An | Đông Vĩnh | Số 52, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh |
2255 | Nghệ An | Cửa Nam | Số 55, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam |
2256 | Nghệ An | Chợ Vinh | Đường Cao Thắng, Phường Hồng Sơn |
2257 | Nghệ An | Phượng Hoàng | Số 181, Đường Lê Duẩn, Phường Trung Đô |
2258 | Nghệ An | Nghi Liên | Xóm 18a, Xã Nghi Liên |
2259 | Nghệ An | KHL KCN VSIP Nghệ An | Số Km4, QL46B, Xóm Đại Đồng, Xã Hưng Tây |
2260 | Nghệ An | Nguyễn Tất Thành | Số 01, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trường Thi |
2261 | Nghệ An | Đại Học Vinh | Đường Bạch Liêu, Phường Bến Thủy |
2262 | Nghệ An | Bến Thủy | Số 168, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy |
2263 | Nghệ An | Đường 3-2 | Đường 3/2, Phường Hưng Dũng |
2264 | Nghệ An | Hưng Dũng | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng |
2265 | Nghệ An | Hưng Lộc | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc |
2266 | Nghệ An | Chợ Cọi | Xóm 13, Xã Hưng Lộc |
2267 | Nghệ An | Hệ 1 Nghệ An | Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình |
2268 | Nghệ An | Cảng | Khối 2, Phường Nghi Tân |
2269 | Nghệ An | Bình Minh | Khối 9, Phường Nghi Tân |
2270 | Nghệ An | Chợ Sơn | Khối Nam Phượng, Phường Nghi Thu |
2271 | Nghệ An | Lan Châu | Khối I, Phường Thu Thủy |
2272 | Nghệ An | Cửa Lò | Số 01, Khối 3, Phường Nghi Hương |
2273 | Nghệ An | Hải Hòa | Khối Hải Giang 1, Phường Nghi Hải |
2274 | Nghệ An | Nghi Thạch | Xóm 1(Xuân Lạc), Xã Nghi Thạch |
2275 | Nghệ An | Nam Cấm | Xóm 1, Xã Nghi Long |
2276 | Nghệ An | Nghi Mỹ | Xóm 10, Xã Nghi Mỹ |
2277 | Nghệ An | Nghi Thái | Xóm Thái Thịnh, Xã Nghi Thái |
2278 | Nghệ An | Cửa Hội | Xóm Xuân Trang, Xã Nghi Xuân |
2279 | Nghệ An | Yên Lý | Xóm 16, Xã Diễn Yên |
2280 | Nghệ An | Chợ Tảo | Xóm 1 Bắc Lâm, Xã Diễn Lâm |
2281 | Nghệ An | Cầu Bùng | Thôn 7, Xã Diễn Kỷ |
2282 | Nghệ An | Chợ Dàn | Khối Nam, Xã Diễn Hồng |
2283 | Nghệ An | Diễn Xuân | Xóm 1, Xã Diễn Xuân |
2284 | Nghệ An | Diễn Cát | Xóm 8, Xã Diễn Cát |
2285 | Nghệ An | Bình Thắng | Xóm 7, Xã Diễn Thắng |
2286 | Nghệ An | Diễn Lộc | Xóm 1, Xã Diễn Lộc |
2287 | Nghệ An | Diễn An | Xóm 14, Xã Diễn An |
2288 | Nghệ An | Quỳnh Đôi | Xóm 4, Xã Quỳnh Đôi |
2289 | Nghệ An | Chợ Tuần | Xóm 17 Hưng Tân, Xã Quỳnh Châu |
2290 | Nghệ An | Chợ Ngò | Xóm 13, Xã Sơn Hải |
2291 | Nghệ An | Quỳnh Thuận | Xóm 5, Xã Quỳnh Thuận |
2292 | Nghệ An | Quỳnh Lương | Xóm 2, Xã Quỳnh Lương |
2293 | Nghệ An | Thạch Văn | Xóm 9, Xã Quỳnh Thạch |
2294 | Nghệ An | Hợp Thành | Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành |
2295 | Nghệ An | Đô Thành | Xóm Kim Chi, Xã Đô Thành |
2296 | Nghệ An | Hậu Thành | Xóm Chợ Mõ, Xã Hậu Thành |
2297 | Nghệ An | Tây Thành | Xóm Trung Tâm, Xã Tây Thành |
2298 | Nghệ An | Trung Thành | Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành |
2299 | Nghệ An | Trung Thành | Xóm Hoàng Diệu, Xã Trung Thành |
2300 | Nghệ An | Minh Thành | Xóm Yên Trường, Xã Minh Thành |
2301 | Nghệ An | Vân Tụ | Xóm Mẫu Long- Cầu Thông, Xã Liên Thành |
2302 | Nghệ An | Công Thành | Xóm Ngã Tư, Xã Công Thành |
2303 | Nghệ An | Bảo Nham | Xóm Trạm, Xã Bảo Thành |
2304 | Nghệ An | Vĩnh Thành | Xóm Đông Thành, Xã Vĩnh Thành |
2305 | Nghệ An | Bưu Cục 1/5 | Khối Tân Hiếu, Thị trấn Nghĩa Đàn |
2306 | Nghệ An | Nghĩa Minh | Xóm 9, Xã Nghĩa Minh |
2307 | Nghệ An | Nghĩa Lâm | Xóm 6 Làng Da, Xã Nghĩa Lâm |
2308 | Nghệ An | Nghĩa Hiếu | Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu |
2309 | Nghệ An | Nghĩa An | Xóm 8, Xã Nghĩa An |
2310 | Nghệ An | Tân Kỳ | Khối 8, Thị Trấn Tân Kỳ |
2311 | Nghệ An | BC Cấp 3 Lạt | Khối 7, Thị Trấn Tân Kỳ |
2312 | Nghệ An | Nghĩa Hợp | Xóm 2, Xã Nghĩa Hợp |
2313 | Nghệ An | Tân Phú | Xóm Vật Tư, Xã Tân Phú |
2314 | Nghệ An | Tân An | Xóm Tân Thành, Xã Tân An |
2315 | Nghệ An | Quỳ Hợp | Khối Đông Hồ, Thị Trấn Quỳ Hợp |
2316 | Nghệ An | Đồng Nại | Xóm Đồng Nại, Xã Châu Quang |
2317 | Nghệ An | Quán Dinh | Xóm Dinh, Xã Nghĩa Xuân |
2318 | Nghệ An | Quỳ Châu | Khối 2, Thị Trấn Tân Lạc |
2319 | Nghệ An | Đò Ham | Bản Lâm Hội, Xã Châu Hội |
2320 | Nghệ An | Tạ Chum | Bản Minh Tiến, Xã Châu Tiến |
2321 | Nghệ An | Châu Bình | Xóm 3/4, Xã Châu Bình |
2322 | Nghệ An | Quế Phong | Khối 8, Thị Trấn Kim Sơn |
2323 | Nghệ An | Phú Phương | Xóm Lâm Trường 1+2+3, Xã Tiền Phong |
2324 | Nghệ An | Cầu Khuôn | Xóm 7, Xã Hoà Sơn |
2325 | Nghệ An | Tràng Thành | Xóm 4, Xã Tràng Sơn |
2326 | Nghệ An | Giang Sơn | Xóm Phố, Xã Giang Sơn Đông |
2327 | Nghệ An | Chợ Trung | Xóm 2, Xã Lam Sơn |
2328 | Nghệ An | Nam Sơn | Xóm 5, Xã Nam Sơn |
2329 | Nghệ An | Thuận Sơn | Xóm 4, Xã Thuận Sơn |
2330 | Nghệ An | Đà Sơn | Xóm 2, Xã Lạc Sơn |
2331 | Nghệ An | Xuân Bài | Xóm 1, Xã Xuân Sơn |
2332 | Nghệ An | Trù Sơn | Xóm 1, Xã Trù Sơn |
2333 | Nghệ An | Quang Sơn | Xóm 11, Xã Quang Sơn |
2334 | Nghệ An | Anh Sơn | Khối 5, Thị Trấn Anh Sơn |
2335 | Nghệ An | Kim Nhan | Khối 2, Thị Trấn Anh Sơn |
2336 | Nghệ An | Lĩnh Sơn | Xóm 3, Xã Lĩnh Sơn |
2337 | Nghệ An | Chợ Dừa | Xóm 11, Xã Tường Sơn |
2338 | Nghệ An | Cây Chanh | Xóm 3, Xã Đỉnh Sơn |
2339 | Nghệ An | Con Cuông | Khối 5, Thị trấn Con Cuông |
2340 | Nghệ An | Tương Dương | Khối Hòa Bắc, Thị Trấn Hoà Bình |
2341 | Nghệ An | Cánh Tráp | Bản Cánh Tráp, Xã Tam Thái |
2342 | Nghệ An | Khe Bố | Bản Khe Bố, Xã Tam Quang |
2343 | Nghệ An | Kỳ Sơn | Khối 4, Thị Trấn Mường Xén |
2344 | Nghệ An | Khe Nằn | Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu |
2345 | Nghệ An | Cửa khẩu Nậm Cắn | Bản Tiền Tiêu, Xã Nậm Cắn |
2346 | Nghệ An | Hưng Xá | Xóm 3, Xã Hưng Xá |
2347 | Nghệ An | Hưng Châu | Thôn 4 Trung Mỹ, Xã Hưng Phúc |
2348 | Nghệ An | Xuân Hòa | Xóm 1, Xã Xuân Hoà |
2349 | Nghệ An | Chợ Vạc | Xóm 1, Xã Nam Lĩnh |
2350 | Nghệ An | Nam Giang | Xóm 12, Xã Nam Giang |
2351 | Nghệ An | Nam Anh | Xóm 5, Xã Nam Anh |
2352 | Nghệ An | Nam Nghĩa | Xóm 5, Xã Nam Nghĩa |
2353 | Nghệ An | Chín Nam | Xóm 4, Xã Nam Trung |
2354 | Nghệ An | Kim Liên | Xóm Mậu 1, Xã Kim Liên |
2355 | Nghệ An | Đại Đồng | Xóm 5, Xã Thanh Tường |
2356 | Nghệ An | Chợ Rạng | Xóm Trường Minh (xóm2), Xã Thanh Hưng |
2357 | Nghệ An | Chợ Giăng | Thôn 12, Xã Thanh Tiên |
2358 | Nghệ An | Chợ Chùa | Thôn Liên Chung, Xã Phong Thịnh |
2359 | Nghệ An | Hạnh Lâm | Thôn 1, Xã Thanh Mỹ |
2360 | Nghệ An | Ba Bến | Thôn 9, Xã Thanh Thịnh |
2361 | Nghệ An | Chợ Rộ | Xóm Kim Tiến, Xã Võ Liệt |
2362 | Nghệ An | Phuống | Xóm 1 Tiên cầu, Xã Thanh Giang |
2363 | Nghệ An | Nguyệt Bổng | Xóm 9, Xã Ngọc Sơn |
2364 | Nghệ An | Chợ Cồn | Xóm 12, Xã Thanh Dương |
2365 | Nghệ An | Rào Gang | Xóm Văn Ngọc, Xã Thanh Khai |
2366 | Nghệ An | Chợ Mới | Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận |
2367 | Nghệ An | Quỳnh Phương | Xóm 5 Thân Ái, Xã Quỳnh Phương |
2368 | Nghệ An | Quỳnh Xuân | Xóm 16, Xã Quỳnh Xuân |
2369 | Nghệ An | Hoàng Mai | Khối 1, Thị Trấn Hoàng Mai |
2370 | Nghệ An | Kcn Hoàng Mai | Khối 6, Thị Trấn Hoàng Mai |
2371 | Phú Thọ | Đền Hùng | Khu 11, Xã Kim Đức |
2372 | Phú Thọ | Đền Hùng | Khu 11, Xã Kim Đức |
2373 | Phú Thọ | Tam Nông | Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá |
2374 | Phú Thọ | Cổ Tiết | Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá |
2375 | Phú Thọ | Tân Phú | Xóm Nà Đồng, Xã Tân Phú |
2376 | Phú Thọ | Tân Sơn | Xóm Nà Đồng, Xã Tân Phú |
2377 | Phú Thọ | TMĐT Phú Thọ | Số 1172, Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát |
2378 | Phú Thọ | Việt Trì | Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát |
2379 | Phú Thọ | Tiên Cát | Tổ 20b, Khu phố Âu Cơ, Phường Tiên Cát |
2380 | Phú Thọ | Tân Dân | Đường Trần Phú, Phường Tân Dân |
2381 | Phú Thọ | Hàn Thuyên | Số 54, Đường Hàn Thuyên, Phường Tân Dân |
2382 | Phú Thọ | Nông Trang | Đường Đại Lô Hùng Vương, Phường Nông Trang |
2383 | Phú Thọ | Việt Trì – Ga | Tổ 29, Khu phố Hồng Hà, Phường Bến Gót |
2384 | Phú Thọ | Vân Cơ | Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Vân Cơ |
2385 | Phú Thọ | KCN Thụy Vân | Xóm Ngoại, Xã Thụy Vân |
2386 | Phú Thọ | Bạch Hạc | Tổ 7a, Khu phố Bạch Hạc, Phường Bạch Hạc |
2387 | Phú Thọ | Phù Ninh | Khu Núi Trang, Thị Trấn Phong Châu |
2388 | Phú Thọ | Phú Lộc | Khu 7, Xã Phú Lộc |
2389 | Phú Thọ | Lâm Thao | Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao |
2390 | Phú Thọ | Tiên Kiên | Khu 5, Thị trấn Hùng Sơn |
2391 | Phú Thọ | Phú Thọ | Số 85, Đường Nguyễn Du, Phường Phong Châu |
2392 | Phú Thọ | Phú Hộ | Đường 315, Phường Phong Châu |
2393 | Phú Thọ | Hùng Vương | Ngõ 1, Phố Tân An, Phường Hùng Vương |
2394 | Phú Thọ | Thanh Vinh | Khu 5, Xã Thanh Vinh |
2395 | Phú Thọ | Thanh Thủy | Khu 9 Phố La Phù, Thị trấn Thanh Thủỳ |
2396 | Phú Thọ | Hoàng Xá | Khu 22, Xã Hoàng Xá |
2397 | Phú Thọ | Đoan Hùng | Thôn Tân Tiến, Thị Trấn Đoan Hùng |
2398 | Phú Thọ | Tây Cốc | Thôn Phố Tây Cốc, Xã Tây Cốc |
2399 | Phú Thọ | Quế Lâm | Thôn 5, Xã Quế Lâm |
2400 | Phú Thọ | Cầu Hai | Thôn 4, Xã Chân Mộng |
2401 | Phú Thọ | Thanh Ba | Khu 6, Thị Trấn Thanh Ba |
2402 | Phú Thọ | Hạ Hoà | Khu 8, Thị Trấn Hạ Hoà |
2403 | Phú Thọ | Bằng Giã | Khu 8, Xã Bằng Giã |
2404 | Phú Thọ | Xuân Áng | Khu 1, Xã Xuân Áng |
2405 | Phú Thọ | Cẩm Khê | Khu 9, Thị Trấn Sông Thao |
2406 | Phú Thọ | Phú Lạc | Thôn Bắc Tiến, Xã Phú Lạc |
2407 | Phú Thọ | Phương Xá | Thôn Liên Phương, Xã Phương Xá |
2408 | Phú Thọ | Yên Lập | Khu Tân An 1, Thị Trấn Yên Lập |
2409 | Phú Thọ | Thanh Sơn | Khu Phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn |
2410 | Phú Thọ | Minh Đài | Xóm Đồng Thịnh, Xã Minh Đài |
2411 | Phú Yên | La Hai | Thôn Long Châu, Thị Trấn La Hai |
2412 | Phú Yên | La Hai | Thôn Long Châu, Thị Trấn La Hai |
2413 | Phú Yên | Tp Tuy Hòa | Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4 |
2414 | Phú Yên | KHL Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4 |
2415 | Phú Yên | Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Huệ, Phường 7 |
2416 | Phú Yên | Lê Duẩn | Đường Lê Duẩn, Phường 7 |
2417 | Phú Yên | Quốc Lộ 1 | Đường Quốc Lộ 1a, Phường 2 |
2418 | Phú Yên | Hương Sen | Số 06, Đường Lê Lợi, Phường 2 |
2419 | Phú Yên | Hùng Vương | Đường Đại lộ Hùng Vương, Xã Bình Kiến |
2420 | Phú Yên | Trường Công Nghiệp | Số 222, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 8 |
2421 | Phú Yên | Bình Kiến | Đường Quốc Lộ 1a, Phường Số 9 |
2422 | Phú Yên | Bình Kiến | Đường Quốc Lộ 1a, Phường 9 |
2423 | Phú Yên | Phú Lâm | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm |
2424 | Phú Yên | phú lâm | Khu phố 1, Phường Phú Lâm |
2425 | Phú Yên | Tuy An | Đường Trần Phú, Thị Trấn Chí Thạnh |
2426 | Phú Yên | Hòa Đa | Thôn Hòa Đa, Xã An Mỹ |
2427 | Phú Yên | Sông Cầu | Khu phố Long Hải Nam, Phường Xuân Phú |
2428 | Phú Yên | Bình Thạnh | Thôn Chánh Lộc, Xã Xuân Lộc |
2429 | Phú Yên | Đồng Xuân | Thôn Long Thăng, Thị Trấn La Hai |
2430 | Phú Yên | Sơn Hoà | Số 199, Đường Trần Phú, Thị Trấn Củng Sơn |
2431 | Phú Yên | Ngân Điền | Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà |
2432 | Phú Yên | Sông Hinh | Khu phố 6, Thị Trấn Hai Riêng |
2433 | Phú Yên | Đông Mỹ | Thôn 2, Xã Hoà Vinh |
2434 | Phú Yên | Hòa Vinh | Khu phố 2, Xã Hoà Vinh |
2435 | Phú Yên | Phú Hiệp | Khu phố Phú Hiệp 1, Xã Hòa Hiệp Trung |
2436 | Phú Yên | Phú Thứ | Khu phố Phú Thứ, Xã Hòa Bình 2 |
2437 | Phú Yên | Sơn Thành | Thôn Bình Thắng, Xã Sơn Thành Đông |
2438 | Phú Yên | Hòa An | Thôn Đông Phước, Xã Hoà An |
2439 | Phú Yên | Phú Hòa | Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông |
2440 | Phú Yên | Hòa Thắng | Thôn Phong Niên, Xã Hoà Thắng |
2441 | Quảng Bình | Đồng Hới | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú |
2442 | Quảng Bình | KHL Đồng Hới | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú |
2443 | Quảng Bình | Phú Quý | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Nông trường Việt Trung |
2444 | Quảng Bình | Bắc Lý I | Đường Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý |
2445 | Quảng Bình | Bắc Lý II | Tiểu khu 4, Phường Bắc Lý |
2446 | Quảng Bình | Đại học Quảng Bình | Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý |
2447 | Quảng Bình | Thuận Lý | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý |
2448 | Quảng Bình | Cộn | Đường Lý Thái Tổ, Phường Đồng Sơn |
2449 | Quảng Bình | Hải Đình | Số 08, Đường Quách Xuân Kỳ, Phường Hải Đình |
2450 | Quảng Bình | Quang Phú | Thôn Tây Phú, Xã Quang Phú |
2451 | Quảng Bình | Lộc Đại | Thôn 4, Xã Lộc Ninh |
2452 | Quảng Bình | Bố Trạch | Tiểu Khu 11, Thị Trấn Hoàn Lão |
2453 | Quảng Bình | Lý Hòa | Thôn Quốc Lộ 1a, Xã Hải Trạch |
2454 | Quảng Bình | Thanh Khê | Thôn Thanh Vinh, Xã Thanh Trạch |
2455 | Quảng Bình | Thọ Lộc | Thôn Thọ Lộc, Xã Vạn Trạch |
2456 | Quảng Bình | Nam Gianh | Thôn 10, Xã Bắc Trạch |
2457 | Quảng Bình | Troóc | Thôn Phúc Đồng 1, Xã Phúc Trạch |
2458 | Quảng Bình | Phong Nha | Thôn Phong Nha, Xã Sơn Trạch |
2459 | Quảng Bình | Chánh Hòa | Thôn Phúc Tự Đông, Xã Đại Trạch |
2460 | Quảng Bình | Quảng Trạch | Khu phố 1, Thị Trấn Ba Đồn |
2461 | Quảng Bình | Chợ Sải | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Tiến |
2462 | Quảng Bình | Hòa Ninh | Thôn Hà Văn, Xã Quảng Trường |
2463 | Quảng Bình | Chợ Sãi | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung |
2464 | Quảng Bình | Hòa Ninh | Thôn Thanh Tân, Xã Quảng Hoà |
2465 | Quảng Bình | Quảng Thọ | Thôn Thọ Đơn, Xã Quảng Thọ |
2466 | Quảng Bình | Roòn | Thôn Di Luân, Xã Quảng Tùng |
2467 | Quảng Bình | Ngọa Cương | Thôn Ngọa Cương, Xã Cảnh Hoá |
2468 | Quảng Bình | Minh Cầm | Thôn Minh Cầm Nội, Xã Phong Hoá |
2469 | Quảng Bình | Chợ Cuồi | Thôn Tây Trúc, Xã Tiến Hoá |
2470 | Quảng Bình | Tuyên Hóa | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Đồng Lê |
2471 | Quảng Bình | Chợ Gát | Thôn 1 Đức Phú, Xã Đức Hoá |
2472 | Quảng Bình | Tân Ấp | Thôn Tân Đức 1, Xã Hương Hoá |
2473 | Quảng Bình | Minh Hóa | Tiểu khu 7, Thị Trấn Quy Đạt |
2474 | Quảng Bình | Cha Lo | Bản Cha Lo, Xã Dân Hoá |
2475 | Quảng Bình | Quảng Ninh | Tiểu khu 3, Thị Trấn Quán Hàu |
2476 | Quảng Bình | Cổ Hiền | Thôn Cổ Hiền, Xã Hiền Ninh |
2477 | Quảng Bình | Dinh Mười | Thôn Dinh Mười, Xã Gia Ninh |
2478 | Quảng Bình | Lệ Thủy | Thôn Thượng Giang 1, Thị Trấn Kiến Giang |
2479 | Quảng Bình | Mỹ Đức | Thôn Trung Lộc 3, Xã Sơn Thủy |
2480 | Quảng Bình | Chợ Trạm | Thôn Mỹ Trạch 1, Xã Mỹ Thủy |
2481 | Quảng Bình | Chợ Ba Kênh | Thôn Văn Minh, Xã Văn Thủy |
2482 | Quảng Bình | Sen Thủy | Thôn Đông Thượng, Xã Sen Thủy |
2483 | Quảng Bình | Chợ Mai | Thôn Đoàn Kết, Xã Hưng Thủy |
2484 | Quảng Bình | Chợ Cưởi | Thôn 2 Thanh Mỹ, Xã Thanh Thủy |
2485 | Quảng Bình | Chợ Chè | Thôn Thạch Hạ, Xã Hồng Thủy |
2486 | Quảng Nam | KHL Tam Kỳ | Số 01, Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh |
2487 | Quảng Nam | Trung tâm Kinh doanh Dịch vụ – Tổng hợp | Số 01, Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh |
2488 | Quảng Nam | Tam Kỳ | Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân |
2489 | Quảng Nam | Thành Phố Tam Kỳ GD | Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân |
2490 | Quảng Nam | Thăng Bình | Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam |
2491 | Quảng Nam | TMĐT Thăng Bình | Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam |
2492 | Quảng Nam | KHL Thăng Bình | Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam |
2493 | Quảng Nam | Khu Kinh Tế Mở Chu Lai | Thôn An Hải Đông, Xã Tam Quang |
2494 | Quảng Nam | Khu Kinh Tế Mở Chu Lai | Thôn An Hải Đông, Xã Tam Quang |
2495 | Quảng Nam | Khu Công Nghiệp Điện Nam Điện Ngọc | Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc |
2496 | Quảng Nam | KHL KCN Điện Nam-Điện Ngọc | Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc |
2497 | Quảng Nam | Đại Lộc | Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa |
2498 | Quảng Nam | KHL Đại Lộc | Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa |
2499 | Quảng Nam | Hà Nha | Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng |
2500 | Quảng Nam | Hà Nha | Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng |
2501 | Quảng Nam | Núi Thành | Khối 3, Thị Trấn Núi Thành |
2502 | Quảng Nam | Phú Ninh | Khối phố Cẩm Thịnh, Thị Trấn Phú Thịnh |
2503 | Quảng Nam | Huỳnh Thúc Kháng | Số 330, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân |
2504 | Quảng Nam | Huỳnh Thúc Kháng | Kiệt Khu Tt Xí Nghiệp May, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân |
2505 | Quảng Nam | Phan Chu Trinh | Khối phố Lê Hồng Phong, Phường Hoà Hương |
2506 | Quảng Nam | Tam Thanh | Thôn Thượng Thanh, Xã Tam Thanh |
2507 | Quảng Nam | KCN Tam Thăng | Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam Thăng |
2508 | Quảng Nam | An Xuân | Số 02, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh |
2509 | Quảng Nam | Bắc Hùng Vương | Dãy nhà A, Khu dân cư Bưu Điện, Phường Tân Thạnh |
2510 | Quảng Nam | TMĐT Tam Kỳ | Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh |
2511 | Quảng Nam | Bình Đào | Thôn 2 (làng Trà Đóa 2), Xã Bình Đào |
2512 | Quảng Nam | Quán Gò | Thôn An Thành 2, Xã Bình An |
2513 | Quảng Nam | Tiên Phước | Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ |
2514 | Quảng Nam | Tiên Thọ | Thôn 3, Xã Tiên Thọ |
2515 | Quảng Nam | Tam Hải | Thôn 2, Xã Tam Hải |
2516 | Quảng Nam | Khu Công Nghiệp Tam Hiệp | Thôn Vĩnh Đại (Thôn 3), Xã Tam Hiệp |
2517 | Quảng Nam | Chợ Trạm | Thôn Vân Thạch (Thôn 9), Xã Tam Hiệp |
2518 | Quảng Nam | Bà Bầu | Thôn Phú Hưng (Thôn 6), Xã Tam Xuân 1 |
2519 | Quảng Nam | Bến Xe | Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa |
2520 | Quảng Nam | Nam Chu Lai | Thôn Hòa Vân, Xã Tam Nghĩa |
2521 | Quảng Nam | Diêm Phổ | Thôn Diêm Phổ, Xã Tam Anh Nam |
2522 | Quảng Nam | Duy Xuyên | Khối Phố Long Xuyên 2 (đội 2+3), Thị Trấn Nam Phước |
2523 | Quảng Nam | Cầu Chìm | Khối Phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước |
2524 | Quảng Nam | KHL Duy Xuyên | Số 138, Khối Phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước |
2525 | Quảng Nam | Kiểm Lâm | Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa |
2526 | Quảng Nam | Mỹ Sơn | Thôn Mỹ Sơn, Xã Duy Phú |
2527 | Quảng Nam | Quế Sơn | Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú |
2528 | Quảng Nam | Sơn Châu | Thôn Cang Tây, Thị Trấn Đông Phú |
2529 | Quảng Nam | Hương An | Thôn Thương Nghiệp, Xã Hương An |
2530 | Quảng Nam | Hiệp Đức | Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An |
2531 | Quảng Nam | Việt An | Thôn Nhì Đông, Xã Bình Lâm |
2532 | Quảng Nam | Bắc Trà My | Khối Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My |
2533 | Quảng Nam | Sông Tranh 2 | Thôn 4, Xã Trà Tân |
2534 | Quảng Nam | Lê Hồng Phong | Khối Tân Thanh (tổ 1-4), Phường Tân An |
2535 | Quảng Nam | Thanh Hà | Khối 8, Phường Thanh Hà |
2536 | Quảng Nam | Hội An | Số 06, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An |
2537 | Quảng Nam | KHL Hội An | Số 6, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An |
2538 | Quảng Nam | Cửa Đại | Khối Phước Tân (7 tổ), Phường Cửa Đại |
2539 | Quảng Nam | Điện Bàn | Số 189, Đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Điện |
2540 | Quảng Nam | Điện Phương | Thôn Thanh Chiêm 1, Xã Điện Phương |
2541 | Quảng Nam | Hà My | Thôn Hà My Đông A, Xã Điện Dương |
2542 | Quảng Nam | Điện Ngọc | Thôn Ngọc Vinh, Xã Điện Ngọc |
2543 | Quảng Nam | Phong Thử | Thôn Phong Thử 1, Xã Điện Thọ |
2544 | Quảng Nam | Điện Thắng | Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc |
2545 | Quảng Nam | Đại Hiệp | Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp |
2546 | Quảng Nam | Hà Tân | Thôn Tân Hà, Xã Đại Lãnh |
2547 | Quảng Nam | Đại Minh | Thôn Đông Gia, Xã Đại Minh |
2548 | Quảng Nam | Gia Cốc | Thôn Phú An, Xã Đại Thắng |
2549 | Quảng Nam | Phước Sơn | Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức |
2550 | Quảng Nam | Nam Trà My | Thôn 1, Xã Trà Mai |
2551 | Quảng Nam | Đông Giang | Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao |
2552 | Quảng Nam | Quyết Thắng | Thôn Ban Mai 1, Xã Ba |
2553 | Quảng Nam | Tây Giang | Thôn A Grồng, Xã A Tiêng |
2554 | Quảng Nam | Nam Giang | Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ |
2555 | Quảng Nam | Bến Giằng | Thôn CRung, Xã Cà Dy |
2556 | Quảng Nam | Cây Sanh | Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân |
2557 | Quảng Nam | Chiên Đàn | Thôn Đàn Hạ, Xã Tam Đàn |
2558 | Quảng Nam | Nông sơn | Thôn Trung Phước 1, Xã Quế Trung |
2559 | Quảng Ninh | Móng Cái | Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Hoà Lạc |
2560 | Quảng Ninh | KHL Móng Cái | Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Hoà Lạc |
2561 | Quảng Ninh | KHL Hạ Long | Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng |
2562 | Quảng Ninh | Hòn Gai | Số 539, Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng |
2563 | Quảng Ninh | Hà Lầm | Tổ 2, Khu 4, Phường Hà Lầm |
2564 | Quảng Ninh | Cao Xanh | Số 247, Đường Cao Xanh, Phường Cao Xanh |
2565 | Quảng Ninh | Hà Khánh | Tổ 24, Khu 3, Phường Hà Khánh |
2566 | Quảng Ninh | Hệ 1 Quảng Ninh | Số 539, Tổ 60c, Khu 5a, Phường Hồng Hà |
2567 | Quảng Ninh | Cột 5 | Tổ 60c, Khu 5a, Phường Hồng Hà |
2568 | Quảng Ninh | Hà Tu | Tổ 46a, Khu 5, Phường Hà Tu |
2569 | Quảng Ninh | Bãi Cháy | Tổ 1, Khu 2, Phường Bãi Cháy |
2570 | Quảng Ninh | Cái Dăm | Số 364, Đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy |
2571 | Quảng Ninh | Kênh Đồng | Tổ 1a, Khu 3b, Phường Giếng Đáy |
2572 | Quảng Ninh | Đồng Đăng | Khu 11, Phường Việt Hưng |
2573 | Quảng Ninh | Cẩm Phả | Số 375, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thành |
2574 | Quảng Ninh | KHL Cẩm Phả | Lô nhà 08, Khu tập thể Cẩm Thành, Phường Cẩm Thành |
2575 | Quảng Ninh | Cẩm Tây | Tổ 1, Khu phố Lê Hồng Phong, Phường Cẩm Tây |
2576 | Quảng Ninh | Cọc 6 | Tổ 123, Cụm 8, Phường Cẩm Phú |
2577 | Quảng Ninh | Cửa Ông | Khu Bến Tàu Tổ 115, Phường Cửa Ông |
2578 | Quảng Ninh | Mông Dương | Tổ 108, Cụm 6, Phường Mông Dương |
2579 | Quảng Ninh | Quang Hanh | Tổ 14, Cụm 5, Phường Quang Hanh |
2580 | Quảng Ninh | Vân Đồn | Khu 4 Tổ 1, Thị Trấn Cái Rồng |
2581 | Quảng Ninh | Cô Tô | Khu 2, Thị Trấn Cô Tô |
2582 | Quảng Ninh | Tiên Yên | Phố Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Tiên Yên |
2583 | Quảng Ninh | Quang Trung | Đường Lê Lợi, Thị Trấn Tiên Yên |
2584 | Quảng Ninh | Hải Lạng | Thôn Thống Nhất, Xã Hải Lạng |
2585 | Quảng Ninh | Ba Chẽ | Khu 3, Thị Trấn Ba Chẽ |
2586 | Quảng Ninh | Bình Liêu | Đường 18c Khu Bình Quyền, Thị Trấn Bình Liêu |
2587 | Quảng Ninh | Hoành Mô | Khu Cửa Khẩu Hoành Mô, Xã Hoành Mô |
2588 | Quảng Ninh | Đầm Hà | Khu phố Lê Lương, Thị Trấn Đầm Hà |
2589 | Quảng Ninh | Hải Hà | Phố 4a Chu Văn An, Thị Trấn Quảng Hà |
2590 | Quảng Ninh | Bắc Phong Sinh | Bản Mốc 14 Cửa Khẩu Bắc Phong Sinh, Xã Quảng Đức |
2591 | Quảng Ninh | Hải Tiến | Thôn 6, Xã Hải Tiến |
2592 | Quảng Ninh | Hoành Bồ | Khu 4 Tổ 4, Thị Trấn Trới |
2593 | Quảng Ninh | Thống Nhất | Thôn Đồng Cao, Xã Thống Nhất |
2594 | Quảng Ninh | Quảng Yên | Đường Ngô Quyền, Thị Trấn Quảng Yên |
2595 | Quảng Ninh | Cây Số 11 | Thôn Tân Mai 2, Xã Đông Mai |
2596 | Quảng Ninh | Phong Cốc | Thôn 2, Xã Phong Cốc |
2597 | Quảng Ninh | Uông Bí | Tổ 28, Khu phố 8, Phường Quang Trung |
2598 | Quảng Ninh | KHL – Uông Bí | Số 395, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung |
2599 | Quảng Ninh | Vàng Danh | Tổ 12a1, Cụm 4, Phường Vàng Danh |
2600 | Quảng Ninh | Nam Khê | Tổ 04, Khu phố Tre Mai, Phường Nam Khê |
2601 | Quảng Ninh | Phương Đông | Cụm Tiểu Khu Cầu Sến, Xã Phương Đông |
2602 | Quảng Ninh | Đông Triều | Đường Trần Nhân Tông Khu 3, Thị Trấn Đông Triều |
2603 | Quảng Ninh | Mạo Khê | Đường Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Mạo Khê |
2604 | Quảng Ninh | Tràng Bạch | Thôn Tràng Bạch, Xã Hoàng Quế |
2605 | Quảng Ninh | Quán Cát | Thôn Đạm Thủy, Xã Thủy An |
2606 | Quảng Ngãi | Sơn Mỹ | Thôn Mỹ Lại, Xã Tịnh Khê |
2607 | Quảng Ngãi | Hệ 1 Quảng Ngãi | Số 80, Đường Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm |
2608 | Quảng Ngãi | GD Cấp 1 Quảng Ngãi | Số 80, Đường Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm |
2609 | Quảng Ngãi | Tịnh khê | Thôn Mỹ Lại, Xã Tịnh Khê |
2610 | Quảng Ngãi | Khu kinh tế Dung Quất | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị |
2611 | Quảng Ngãi | Khu kinh tế Dung Quất | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị |
2612 | Quảng Ngãi | Đinh Tiên Hoàng | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Nghĩa Chánh |
2613 | Quảng Ngãi | Cổ Luỹ | Thôn Làng Cá, Xã Nghĩa Phú |
2614 | Quảng Ngãi | Quang Trung | Số 70, Đường Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong |
2615 | Quảng Ngãi | Hai Bà Trưng | Đường Hai Bà Trưng, Phường Quảng Phú |
2616 | Quảng Ngãi | Lê Trung Đình | Số 230, Đường Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm |
2617 | Quảng Ngãi | Trần Quốc Tuấn | Số 503B, Đường Quang Trung, Phường Nguyễn Nghiêm |
2618 | Quảng Ngãi | Lý Sơn | Thôn Đông, Xã An Vĩnh |
2619 | Quảng Ngãi | Sơn Tịnh | Thôn Trường Thọ Tây, Thị Trấn Sơn Tịnh |
2620 | Quảng Ngãi | Bình Sơn | Tổ Dân Phố 2, Thị Trấn Châu Ổ |
2621 | Quảng Ngãi | Nước Mặn | Thôn Nam Bình 1, Xã Bình Nguyên |
2622 | Quảng Ngãi | Trà Bồng | Khu Vực 1, Thị Trấn Trà Xuân |
2623 | Quảng Ngãi | Trà Phong | Thôn Trà Niêu, Xã Trà Phong |
2624 | Quảng Ngãi | Sơn Hà | Thôn Hàng Gòn, Thị Trấn Di Lăng |
2625 | Quảng Ngãi | Sơn Tây | Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung |
2626 | Quảng Ngãi | Nghĩa Hành | Tổ Dân Phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa |
2627 | Quảng Ngãi | Minh Long | Thôn 2, Xã Long Hiệp |
2628 | Quảng Ngãi | Ba Tơ | Khu Vực 1, Thị Trấn Ba Tơ |
2629 | Quảng Ngãi | Đức Phổ | Tổ Dân Phố 5, Thị Trấn Đức Phổ |
2630 | Quảng Ngãi | Sa Huỳnh | Thôn Thạch Bi 1, Xã Phổ Thạnh |
2631 | Quảng Ngãi | Mộ Đức | Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Mộ Đức |
2632 | Quảng Ngãi | Quán Lát | Thôn 6, Xã Đức Chánh |
2633 | Quảng Ngãi | Thạch Trụ | Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân |
2634 | Quảng Ngãi | Tư Nghĩa | Khối 3, Thị Trấn La Hà |
2635 | Quảng Ngãi | Cổ Lũy | Thôn Cỗ Lũy Bắc, Xã Nghĩa Phú |
2636 | Quảng Ngãi | Sông Vệ | Tổ Dân Phố An Bàng, Thị trấn Sông Vệ |
2637 | Quảng Trị | KHL Đông Hà | Số 22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1 |
2638 | Quảng Trị | GD Cấp 1 Quảng Trị | Số 22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1 |
2639 | Quảng Trị | Cam Lộ | Khóm 2, Thị Trấn Cam Lộ |
2640 | Quảng Trị | KHL Cam Lộ | Khóm 2, Thị Trấn Cam Lộ |
2641 | Quảng Trị | Hướng Hóa | Khóm 3a, Thị Trấn Khe Sanh |
2642 | Quảng Trị | KHL Hướng Hóa | Khóm 3a, Thị Trấn Khe Sanh |
2643 | Quảng Trị | Lao Bảo | Khóm Tây Chính, Thị Trấn Lao Bảo |
2644 | Quảng Trị | Cửa Khẩu Lao Bảo | Khóm Tây Chính, Thị Trấn Lao Bảo |
2645 | Quảng Trị | Ngã Tư Sòng | Khu phố 1, Phường Đông Giang |
2646 | Quảng Trị | Sòng | Khu phố 2, Phường Đông Thanh |
2647 | Quảng Trị | Đường 9 | Khu phố 7, Phường 3 |
2648 | Quảng Trị | Thiết Tràng | Khu phố 1, Phường 4 |
2649 | Quảng Trị | Lê Lợi | Số 36, Đường Lê Lợi, Phường 5 |
2650 | Quảng Trị | Hùng Vương | Số 156, Đường Hùng Vương, Phường 5 |
2651 | Quảng Trị | Hàm Nghi | Khu phố 5, Phường 5 |
2652 | Quảng Trị | Lê Duẩn | Số 183, Đường Lê Duẩn, Phường 2 |
2653 | Quảng Trị | Lương An | Số 291, Đường Lê Duẩn, Phường Đông Lễ |
2654 | Quảng Trị | TMĐT Đông Hà | Đường Hùng Vương, Phường 1 |
2655 | Quảng Trị | Gio Linh | Khu Phố 8, Thị Trấn Gio Linh |
2656 | Quảng Trị | KHL Gio Linh | Khu Phố 6, Thị Trấn Gio Linh |
2657 | Quảng Trị | Dốc Miếu | Thôn Gia Môn, Xã Gio Phong |
2658 | Quảng Trị | Chợ Kên | Thôn Võ Xá, Xã Trung Sơn |
2659 | Quảng Trị | Gio Sơn | Thôn Nam Đông, Xã Gio Sơn |
2660 | Quảng Trị | Bắc Cửa Việt | Khu phố 1, Thị trấn Cửa Việt |
2661 | Quảng Trị | Vĩnh Linh | Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Hồ Xá |
2662 | Quảng Trị | Chợ Huyện | Đường Chợ Huyện, Thị Trấn Hồ Xá |
2663 | Quảng Trị | Tây Ba | Thôn Tây Ba, Xã Vĩnh Tú |
2664 | Quảng Trị | Bến Quan | Khóm 11, Thị Trấn Bến Quan |
2665 | Quảng Trị | Chợ Do | Thôn An Du Đông 2, Xã Vĩnh Tân |
2666 | Quảng Trị | Rú Lịnh | Thôn Nông Trường, Xã Vĩnh Hiền |
2667 | Quảng Trị | Ngã Tư Sòng | Thôn Phổ Lại, Xã Cam An |
2668 | Quảng Trị | Tân Lâm | Thôn Tân Xuân 1, Xã Cam Thành |
2669 | Quảng Trị | Chợ Cùa | Thôn Đốc Kỉnh, Xã Cam Chính |
2670 | Quảng Trị | Rào Quán | Thôn Của, Xã Hướng Tân |
2671 | Quảng Trị | Tân Thành | Thôn Bích La Đông, Xã Tân Thành |
2672 | Quảng Trị | Đakrông | Thôn 41, Thị trấn Krông Klang |
2673 | Quảng Trị | Ba Lòng | Thôn Đá Nổi, Xã Ba Lòng |
2674 | Quảng Trị | Tà Rụt | Thôn Tà Rụt 2, Xã Tà Rụt |
2675 | Quảng Trị | Triệu Phong | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Ái Tử |
2676 | Quảng Trị | Chợ Cạn | Thôn An Phú, Xã Triệu Sơn |
2677 | Quảng Trị | Hà My | Thôn Hà My, Xã Triệu Hoà |
2678 | Quảng Trị | Nam Cửa Việt | Thôn Phú Hội, Xã Triệu An |
2679 | Quảng Trị | Chợ Thuận | Thôn Đại Hào, Xã Triệu Đại |
2680 | Quảng Trị | Bồ Bản | Thôn Vĩnh Lại, Xã Triệu Phước |
2681 | Quảng Trị | Triệu Độ | Thôn An Giạ, Xã Triệu Độ |
2682 | Quảng Trị | Thạch Hãn | Số 32, Đường Lê Duẩn, Phường 1 |
2683 | Quảng Trị | Thị Xã Quảng Trị | Số 244, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 2 |
2684 | Quảng Trị | Hải Lăng | Đường Hùng Vương, Thị Trấn Hải Lăng |
2685 | Quảng Trị | KHL Hải Lăng | Đường Quốc Lộ 1a, Thị Trấn Hải Lăng |
2686 | Quảng Trị | Hải Hoà | Thôn Hưng Nhơn, Xã Hải Hoà |
2687 | Quảng Trị | Hội Yên | Thôn Hội Yên, Xã Hải Quế |
2688 | Quảng Trị | Hải An | Thôn Mỹ Thủy, Xã Hải An |
2689 | Quảng Trị | Phương Lang | Thôn Phương Lang, Xã Hải Ba |
2690 | Quảng Trị | Chợ Diên Sanh | Thôn Diên Sanh, Xã Hải Thọ |
2691 | Quảng Trị | Mỹ Chánh | Thôn Mỹ Chánh, Xã Hải Chánh |
2692 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3 |
2693 | Sóc Trăng | TMĐT Sóc Trăng | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3 |
2694 | Sóc Trăng | Thuận Hòa | Ấp TRÀ QUÝT, Thị Trấn Châu Thành |
2695 | Sóc Trăng | Châu Thành | Ấp TRÀ QUÝT, Thị Trấn Châu Thành |
2696 | Sóc Trăng | Tiếp Thị Bán hàng | Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3 |
2697 | Sóc Trăng | KCN An Nghiệp | Đường Quốc Lộ 1a K2 P7, Phường 7 |
2698 | Sóc Trăng | Bông Sen | Số 2, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 6 |
2699 | Sóc Trăng | Long Phú | Ấp Ba, Thị Trấn Long Phú |
2700 | Sóc Trăng | Đại Ngãi | Ấp Ngãi Hội 1, Xã Đại Ngãi |
2701 | Sóc Trăng | Trường Khánh | Ấp Trường Thành A, Xã Trường Khánh |
2702 | Sóc Trăng | Tân Thạnh | Ấp Saintard, Xã Tân Thạnh |
2703 | Sóc Trăng | Kinh Ba | Đường Ấp Giồng giữa, Thị Trấn Trần Đề |
2704 | Sóc Trăng | Kế Sách | Ấp An Ninh 1, Thị Trấn Kế Sách |
2705 | Sóc Trăng | Thới An Hội | Ấp Ninh Thới, Xã Thới An Hội |
2706 | Sóc Trăng | Cái Côn | Ấp An Ninh 2, Xã An Lạc Thôn |
2707 | Sóc Trăng | Mỹ Tú | Ấp Cầu Đồn, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
2708 | Sóc Trăng | Thạnh Trị | Đường QUỐC LỘ 1 A ẤP 2, Thị Trấn Phú Lộc |
2709 | Sóc Trăng | Hưng Lợi | Ấp Chợ Cũ, Thị Trấn Hưng Lợi |
2710 | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Số 05, Đường Lê Lợi, Thị Trấn Mỹ Xuyên |
2711 | Sóc Trăng | Đại Tâm | Ấp Đại Chí, Xã Đại Tâm |
2712 | Sóc Trăng | Thạnh Phú | Khu 3, Xã Thạnh Phú |
2713 | Sóc Trăng | Thạnh Quới | Ấp Đay Sô, Xã Thạnh Qưới |
2714 | Sóc Trăng | Ngọc Tố | Ấp Cổ Cò, Xã Ngọc Tố |
2715 | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Khu II, Thị Trấn Vĩnh Châu |
2716 | Sóc Trăng | Cù Lao Dung | Ấp Phước Hoà B, Thị Trấn Cù Lao Dung |
2717 | Sóc Trăng | An Thạnh 3 | Ấp An Nghiệp A, Xã An Thạnh 3 |
2718 | Sóc Trăng | Ngã Năm | Ấp 1, Thị Trấn Ngã Năm |
2719 | Sóc Trăng | Ngã Năm | Khu vực 1, Thị Trấn Ngã Năm |
2720 | Sóc Trăng | Long Tân | Ấp Tân Lập B, Xã Long Tân |
2721 | Sóc Trăng | Tân Long | Ấp Long Thạnh, Xã Tân Long |
2722 | Sóc Trăng | An Trạch | Ấp An Trạch, Xã An Hiệp |
2723 | Sóc Trăng | Bố Thảo | Ấp Châu Thành, Xã An Ninh |
2724 | Sóc Trăng | Lịch Hội Thượng | Ấp giồng giữa, Thị Trấn Lịch Hội Thượng |
2725 | Sóc Trăng | Tài Văn | Ấp Chắc Tưng, Xã Tài Văn |
2726 | Sóc Trăng | Trần Đề | Đường ấP Cảng, Thị Trấn Trần Đề |
2727 | Sơn La | KHL SON LA | Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu |
2728 | Sơn La | Sơn La | Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu |
2729 | Sơn La | Chiềng Lề | Tổ 2, Phường Chiềng Lề |
2730 | Sơn La | Chiềng An | Tổ 5, Phường Chiềng Lề |
2731 | Sơn La | Cầu 308 | Tổ 8, Phường Quyết Thắng |
2732 | Sơn La | Bó Ẩn | Tổ 6, Phường Quyết Tâm |
2733 | Sơn La | ĐH Tây Bắc | Tổ 2, Phường Quyết Tâm |
2734 | Sơn La | Chiềng Sinh | Tổ 6, Phường Chiềng Sinh |
2735 | Sơn La | Ân Sinh | Tổ 1, Phường Chiềng Sinh |
2736 | Sơn La | Chiềng An | Bản Cá, Phường Chiềng An |
2737 | Sơn La | Mai Sơn | Tiểu Khu 6, Thị trấn Hát Lót |
2738 | Sơn La | Cò Nòi | Tiểu Khu 1, Xã Cò Nòi |
2739 | Sơn La | Nà Sản | Tiểu Khu 1 Nà Sản, Xã Chiềng Mung |
2740 | Sơn La | Yên Châu | Tiểu Khu 2, Thị Trấn Yên Châu |
2741 | Sơn La | Phiêng Khoài | Hợp tác xã Kim Chung, Xã Phiêng Khoài |
2742 | Sơn La | Mộc Châu | Tiểu Khu 4, Thị Trấn Mộc Châu |
2743 | Sơn La | Thảo Nguyên | Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
2744 | Sơn La | Chiềng Ve | Tiểu Khu 3, Xã Chiềng Sơn |
2745 | Sơn La | Vân Hồ | Bản Hang Trùng 1, Xã Vân Hồ |
2746 | Sơn La | Vân Hồ | Bản Sao Đỏ 2, Xã Vân Hồ |
2747 | Sơn La | Phù Yên | Khối 5, Thị Trấn Phù Yên |
2748 | Sơn La | Gia Phù | Bản Phố Ngã Ba Gia Phù, Xã Gia Phù |
2749 | Sơn La | Bắc Yên | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Bắc Yên |
2750 | Sơn La | Mường La | Bản Hua Ít, Thị trấn Ít Ong |
2751 | Sơn La | Nà Kè | Khu phố Đường Thư Bưu Tá Chuyên Nghiệp, Xã Ít Ong |
2752 | Sơn La | Thủy Điện | Bản Tráng, Thị trấn Ít Ong |
2753 | Sơn La | Mường Bú | Bản Mường Bú, Xã Mường Bú |
2754 | Sơn La | Pá Ôn | Bản Pắc Uôn, Xã Chiềng Ơn |
2755 | Sơn La | Quỳnh Nhai | Xóm 2, Xã Mường Giàng |
2756 | Sơn La | Thuận Châu | Tiểu Khu 14, Thị Trấn Thuận Châu |
2757 | Sơn La | Chiềng Pấc | Tiểu Khu 6, Xã Tông Lạ̣nh |
2758 | Sơn La | Ninh Thuận | Bản Đông Hưng, Xã Muổi Nọi |
2759 | Sơn La | Sông Mã | Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã |
2760 | Sơn La | Chiềng Khương | Bản Tân Lập, Xã Chiềng Khương |
2761 | Sơn La | Sốp Cộp | Bản Hua Mường, Xã Sốp Cộp |
2762 | Tây Ninh | KHL TÂY NINH | Số 186, Đường 30/4, Phường 3 |
2763 | Tây Ninh | GD Cấp 1 Tây Ninh | Số 186, Đường 30/4, Phường 3 |
2764 | Tây Ninh | Hòa Thành | Khu phố 4, Thị Trấn Hoà Thành |
2765 | Tây Ninh | Cửa Số 2 | Khu phố 4, Thị Trấn Hoà Thành |
2766 | Tây Ninh | Phường 2 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường 2 |
2767 | Tây Ninh | TMĐT Tây Ninh | Đường Lê Lợi, Phường 2 |
2768 | Tây Ninh | Hiệp Ninh | Số 799, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hiệp Ninh |
2769 | Tây Ninh | Cửa số 2 | Số 779, Tổ 1, Ấp Ninh Phước, Xã Ninh Thạnh |
2770 | Tây Ninh | Ninh Sơn | Ấp Ninh Thọ, Xã Ninh Sơn |
2771 | Tây Ninh | Phường 1 | Số 002, Đường Tua Hai, Phường 1 |
2772 | Tây Ninh | Dương Minh Châu | Số 383, Khu phố 1, Thị Trấn Dương Minh Châu |
2773 | Tây Ninh | Bàu Năng | Ấp Ninh Hiệp, Xã Bàu Năng |
2774 | Tây Ninh | Tân Châu | Khu phố 1, Thị Trấn Tân Châu |
2775 | Tây Ninh | Tân Đông | Ấp Đông Tiến, Xã Tân Đông |
2776 | Tây Ninh | Tân Biên | Khu phố 2, Thị Trấn Tân Biên |
2777 | Tây Ninh | Tân Lập | Ấp Tân Hòa, Xã Tân Lập |
2778 | Tây Ninh | Mỏ Công | Ấp Một, Xã Mỏ Công |
2779 | Tây Ninh | Châu Thành | Số Tổ 1, Khu phố 1, Thị Trấn Châu Thành |
2780 | Tây Ninh | Thái Bình | Số Tổ 1, Ấp Bình Phong, Xã Thái Bình |
2781 | Tây Ninh | Thành Long | Số Tổ 1, Ấp Thành Trung, Xã Thành Long |
2782 | Tây Ninh | Cửa Số 7 | Ấp Hiệp An, Xã Hiệp Tân |
2783 | Tây Ninh | Mít Một | Số QL22, Ấp Hiệp Hòa, Xã Hiệp Tân |
2784 | Tây Ninh | Bến Cầu | Số 429, Khu phố 2, Thị Trấn Bến Cầu |
2785 | Tây Ninh | Long Thuận | Số 579, Ấp Long Hòa, Xã Long Thuận |
2786 | Tây Ninh | Khẩu Mộc Bài | Ấp Thuận Tây, Xã Lợi Thuận |
2787 | Tây Ninh | Gò Dầu | Số Ô 2/48, Ấp Thanh Hà, Thị Trấn Gò Dầu |
2788 | Tây Ninh | Trảng Bàng | Số 146, Đường Quốc Lộ 22, Thị Trấn Trảng Bàng |
2789 | Tây Ninh | Khu Công Nghiệp Trảng Bàng | Ấp An Bình, Xã An Tịnh |
2790 | Tây Ninh | Linh Trung III | Ấp Suối Sâu, Xã An Tịnh |
2791 | Tiền Giang | Giao dịch Mỹ Tho | Số 59, Đường 30/4, Phường 1 |
2792 | Tiền Giang | Kinh doanh – Tiếp thị | Số 59, Đường 30/4, Phường 1 |
2793 | Tiền Giang | Hệ 1 Tiền Giang | Số 59, Đường 30/4, Phường 1 |
2794 | Tiền Giang | Mỹ Phước Tây | Ấp Kinh 12, Xã Mỹ Phước Tây |
2795 | Tiền Giang | Tân Phú | Ấp Thạnh Phong, Xã Yên Luông |
2796 | Tiền Giang | Phú Đông | Ấp Thạnh Phong, Xã Yên Luông |
2797 | Tiền Giang | Mỹ Phước Tây | Ấp Kinh 12, Xã Mỹ Phước Tây |
2798 | Tiền Giang | Trung Lương | Khu phố Trung Lương, Phường 10 |
2799 | Tiền Giang | Tân Mỹ Chánh | Ấp Tân Tỉnh B, Xã Tân Mỹ Chánh |
2800 | Tiền Giang | Bình Đức-863720 | Ấp Chợ, Xã Trung An |
2801 | Tiền Giang | Yersin | Số 71A, Đường Yersin, Phường 4 |
2802 | Tiền Giang | Chợ Mỹ Tho | Số 46-48, Đường Lê Lợi, Phường 1 |
2803 | Tiền Giang | Mỹ Tho 2 | Số 80, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1 |
2804 | Tiền Giang | Chợ Gạo | Số 129 ô1, Khu 2, Thị Trấn Chợ Gạo |
2805 | Tiền Giang | Thủ Khoa Huân | Ấp An Thị, Xã Mỹ Tịnh An |
2806 | Tiền Giang | Bến Tranh | Ấp Lương Phú A, Xã Lương Hoà Lạc |
2807 | Tiền Giang | Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình |
2808 | Tiền Giang | Thành Công | Ấp Thành Nhứt, Xã Thành Công |
2809 | Tiền Giang | Đồng Sơn | Ấp Thạnh Thới, Xã Đồng Sơn |
2810 | Tiền Giang | Vĩnh Hựu | Ấp An Ninh, Xã Vĩnh Hựu |
2811 | Tiền Giang | Long Bình | Ấp Khương Ninh, Xã Long Bình |
2812 | Tiền Giang | Thị Xã Gò Công | Số 4, Đường Hai Bà Trưng, Phường 2 |
2813 | Tiền Giang | Gò Công Đông | Khu Phố Hòa Thơm 1, Thị Trấn Tân Hoà |
2814 | Tiền Giang | Tân Thành | Ấp Cầu Muống, Xã Tân Thành |
2815 | Tiền Giang | Vàm Láng | Khu phố Lăng 1, Thị Trấn Vàm Láng |
2816 | Tiền Giang | Tân Tây | Ấp 1, Xã Tân Tây |
2817 | Tiền Giang | Châu Thành | Ấp Cá, Thị Trấn Tân Hiệp |
2818 | Tiền Giang | KCN Tân Hương | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Hương |
2819 | Tiền Giang | Long Định | Ấp Mới, Xã Long Định |
2820 | Tiền Giang | Dưỡng Điềm | Ấp Hòa, Xã Dưỡng Điềm |
2821 | Tiền Giang | Bình Đức | Ấp Chợ, Xã Bình Đức |
2822 | Tiền Giang | Vĩnh Kim | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Kim |
2823 | Tiền Giang | Tân Phước | Khu 1, Thị Trấn Mỹ Phước |
2824 | Tiền Giang | Phú Mỹ | Ấp Phú Hữu, Xã Phú Mỹ |
2825 | Tiền Giang | Cai Lậy | Số 62, Đường Quốc Lộ 1a, Thị Trấn Cai Lậy |
2826 | Tiền Giang | Nhị Quý | Ấp Quí Thạnh, Xã Tân Hội |
2827 | Tiền Giang | Bình Phú | Ấp Bình Tịnh, Xã Bình Phú |
2828 | Tiền Giang | Ba Dừa | Ấp 17, Xã Long Trung |
2829 | Tiền Giang | Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè |
2830 | Tiền Giang | Thiên Hộ | Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ Bắc A |
2831 | Tiền Giang | Hòa Khánh | Ấp Hòa Phúc, Xã Hoà Khánh |
2832 | Tiền Giang | Mỹ Đức Tây | Ấp Mỹ Nghĩa 1, Xã Mỹ Đức Tây |
2833 | Tiền Giang | An Hữu | Ấp 4, Xã An Hữu |
2834 | Tiền Giang | Phú Thạnh | Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh |
2835 | Tiền Giang | Tân Phú Đông | Ấp Tân Hương, Xã Tân Thới |
2836 | Tiền Giang | Thị xã Cai Lậy | Số 62, Đường Quốc lộ 1A, Phường 1 |
2837 | Tiền Giang | Nhị Quý | Ấp Qui Thạnh, Xã Tân Hội |
2838 | Tuyên Quang | Hưng Thành | Tổ 6, Phường Hưng Thành |
2839 | Tuyên Quang | Yên Sơn | Tổ 6, Phường Hưng Thành |
2840 | Tuyên Quang | Sơn Dương | Tổ nhân dân Tân Thịnh, Thị Trấn Sơn Dương |
2841 | Tuyên Quang | Chợ Chiều | Tổ nhân dân Tân Thịnh, Thị Trấn Sơn Dương |
2842 | Tuyên Quang | Thượng Lâm | Thôn Nà Liềm, Xã Thượng Lâm |
2843 | Tuyên Quang | Lăng Can | Thôn Nà Khà, Xã Lăng Can |
2844 | Tuyên Quang | Thượng Lâm | Thôn Nà Liềm, Xã Thượng Lâm |
2845 | Tuyên Quang | Lăng Can | Thôn Nà Khà, Xã Lăng Can |
2846 | Tuyên Quang | Cầu Chả | Tổ 2, Phường Tân Quang |
2847 | Tuyên Quang | Nông Tiến | Tổ 12, Phường Nông Tiến |
2848 | Tuyên Quang | Tràng Đà | Xóm 5, Xã Tràng Đà |
2849 | Tuyên Quang | Ỷ La | Tổ 29, Phường Ỷ La |
2850 | Tuyên Quang | Thái Long | Thôn 2, Phường Đội Cấn |
2851 | Tuyên Quang | Minh Xuân | Tổ 15, Phường Minh Xuân |
2852 | Tuyên Quang | Tuyên Quang | Tổ 24, Phường Phan Thiết |
2853 | Tuyên Quang | Phan Thiết | Tổ 5, Phường Phan Thiết |
2854 | Tuyên Quang | KHL Tuyên Quang | Số 609, Đường Quang Trung, Phường Phan Thiết |
2855 | Tuyên Quang | Lưỡng Vượng | Thôn Hợp Hòa 2, Xã Lưỡng Vượng |
2856 | Tuyên Quang | Mỹ Bằng | Thôn Lập Thành, Xã Mỹ Bằng |
2857 | Tuyên Quang | Xuân Vân | Thôn Chợ, Xã Xuân Vân |
2858 | Tuyên Quang | Trung Môn | Thôn 17, Xã Trung Môn |
2859 | Tuyên Quang | Ki lô mét 11 | Thôn KM 11, Xã Thắng Quân |
2860 | Tuyên Quang | Tân Trào | Thôn Cả, Xã Tân Trào |
2861 | Tuyên Quang | Chợ Xoan | Thôn Đồng Ván, Xã Thượng Ấm |
2862 | Tuyên Quang | Kim Xuyên | Thôn Kim Xuyên, Xã Hồng Lạc |
2863 | Tuyên Quang | Sơn Nam | Thôn Quyết Thắng, Xã Sơn Nam |
2864 | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | Tổ nhân dân Vĩnh Lim, Thị Trấn Vĩnh Lộc |
2865 | Tuyên Quang | Đầm Hồng | Thôn Đầm Hồng 5, Xã Ngọc Hội |
2866 | Tuyên Quang | Na Hang | Tổ nhân dân 3, Thị Trấn Na Hang |
2867 | Tuyên Quang | Yên Hoa | Thôn Nà Khuyến, Xã Yên Hoa |
2868 | Tuyên Quang | Hàm Yên | Tổ nhân dân Tân Thịnh, Thị Trấn Tân Yên |
2869 | Tuyên Quang | Tân Bắc | Tổ nhân dân Tân Bắc, Thị Trấn Tân Yên |
2870 | Tuyên Quang | Ki Lô Mét 31 | Thôn 31, Xã Thái Sơn |
2871 | Thái Bình | GD THÁI BÌNH | Số 355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám |
2872 | Thái Bình | Bưu cục KHL Thái Bình | Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám |
2873 | Thái Bình | Trần Lãm | Số 667, Tổ 32, Xã Trần Lãm |
2874 | Thái Bình | Đông Hưng | Tổ 3, Thị Trấn Đông Hưng |
2875 | Thái Bình | Đống Năm | Thôn Cầu Năm, Xã Đông Động |
2876 | Thái Bình | Châu Giang | Thôn Châu Giang, Xã Đông Phong |
2877 | Thái Bình | Cầu Vàng | Thôn Nam, Xã Đông Phương |
2878 | Thái Bình | Mê Linh | Thôn Hữu, Xã Mê Linh |
2879 | Thái Bình | Tiên Hưng | Thôn Thần Khê, Xã Thăng Long |
2880 | Thái Bình | Phố Tăng | Thôn Tăng, Xã Phú Châu |
2881 | Thái Bình | An Lễ | Thôn Gia Lễ, Xã Đông Mỹ |
2882 | Thái Bình | Thái Thụy | Khu 6, Thị Trấn Diêm Điền |
2883 | Thái Bình | Thụy Xuân | Thôn Vạn Xuân Nam, Xã Thụy Xuân |
2884 | Thái Bình | Chợ Giành | Thôn An Định, Xã Thụy Văn |
2885 | Thái Bình | Thụy Phong | Thôn Phong Lẫm, Xã Thụy Phong |
2886 | Thái Bình | Chợ Thượng | Thôn Nha Xuyên, Xã Thái Phúc |
2887 | Thái Bình | Cầu Cau | Thôn Văn Hàn Bắc, Xã Thái Hưng |
2888 | Thái Bình | Chợ Tây | Thôn Đoài Thịnh, Xã Thái Thịnh |
2889 | Thái Bình | Thái Hòa | Thôn Tự Các, Xã Thái Hoà |
2890 | Thái Bình | Quỳnh Phụ | Khu 1b, Thị Trấn Quỳnh Côi |
2891 | Thái Bình | Bến Hiệp | Thôn Bến Hiệp, Xã Quỳnh Giao |
2892 | Thái Bình | Chợ Mụa | Thôn Vũ Xá, Xã An Đồng |
2893 | Thái Bình | Tư Môi | Thôn An Bài, Thị Trấn An Bài |
2894 | Thái Bình | Quỳnh Lang | Thôn Quỳnh lang, Xã Quỳnh Ngọc |
2895 | Thái Bình | Quỳnh Lang | Thôn Bương Thượng, Xã Quỳnh Ngọc |
2896 | Thái Bình | Chợ Hới | Thôn Trình Nguyên, Xã Quỳnh Nguyên |
2897 | Thái Bình | Cầu Vật | Thôn Đồng Kỷ, Xã Đông Hải |
2898 | Thái Bình | Hưng Hà | Khu Nhân Cầu 1, Thị Trấn Hưng Hà |
2899 | Thái Bình | Cống Rút | Thôn Nhân Phú, Xã Hùng Dũng |
2900 | Thái Bình | Chợ Nhội | Thôn Minh Xuyên, Xã Hồng Minh |
2901 | Thái Bình | Hưng Nhân | Thôn Thị An, Thị trấn Hưng Nhân |
2902 | Thái Bình | Chiều Dương | Thôn Thanh Triều, Xã Tân Lễ |
2903 | Thái Bình | Vũ Thư | Khu Minh Tân 1, Thị Trấn Vũ Thư |
2904 | Thái Bình | Chợ Mễ | Thôn Ô Mễ 1, Xã Tân Phong |
2905 | Thái Bình | Cầu Cọi | Thôn Mỹ Am, Xã Vũ Hội |
2906 | Thái Bình | Tân Đệ | Thôn Bổng Điền Bắc, Xã Tân Lập |
2907 | Thái Bình | Chợ Búng | Thôn Mỹ Lộc 1, Xã Việt Hùng |
2908 | Thái Bình | Hiệp Hòa | Thôn An Để, Xã Hiệp Hoà |
2909 | Thái Bình | Bồng Tiên | Thôn Song Thủy, Xã Vũ Tiến |
2910 | Thái Bình | Chợ Đác | Thôn Nam Hưng, Xã Vũ Lạc |
2911 | Thái Bình | Kiến Xương | Khu Công Hòa, Thị Trấn Thanh Nê |
2912 | Thái Bình | Chợ Lụ | Thôn An Thái, Xã Lê Lợi |
2913 | Thái Bình | Chợ Sóc | Thôn 2, Xã Vũ Quý |
2914 | Thái Bình | Chợ Gốc | Thôn Điện Biên, Xã Bình Thanh |
2915 | Thái Bình | Tiền Hải | Phố Tiểu Hoàng, Thị Trấn Tiền Hải |
2916 | Thái Bình | Đồng Châu | Thôn Đồng Châu, Xã Đông Minh |
2917 | Thái Bình | Kênh Xuyên | Thôn Quý Đức, Xã Đông Xuyên |
2918 | Thái Bình | Hướng Tân | Thôn Hướng Tân, Xã Nam Hà |
2919 | Thái Bình | Trung Đồng | Thôn Vĩnh Trà, Xã Nam Trung |
2920 | Thái Nguyên | KHL Thái Nguyên | Số 10, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng |
2921 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | Số 10, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng |
2922 | Thái Nguyên | Phổ Yên | Số 157, Tiểu Khu 4, Thị Trấn Ba Hàng |
2923 | Thái Nguyên | KHL Phổ Yên | Số 157, Tiểu Khu 4, Thị Trấn Ba Hàng |
2924 | Thái Nguyên | Chợ Thái | Đường Bến Oánh, Phường Trưng Vương |
2925 | Thái Nguyên | Bưu điện Hệ 1 | Tổ 12, Phường Túc Duyên |
2926 | Thái Nguyên | Quán Triều | Đường Dương Tự Minh, Phường Quán Triều |
2927 | Thái Nguyên | Mỏ Bạch | Đường Bắc Kạn, Phường Hoàng Văn Thụ |
2928 | Thái Nguyên | Đồng Quang | Số 413, Đường Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ |
2929 | Thái Nguyên | BC3 Quang Trung | Tổ 35, Phường Quang Trung |
2930 | Thái Nguyên | Thịnh Đán | Tổ 1, Phường Thịnh Đán |
2931 | Thái Nguyên | Tân Thành | Tổ 2, Phường Tân Thành |
2932 | Thái Nguyên | Vó Ngựa | Tổ 9, Phường Tân Thành |
2933 | Thái Nguyên | Hương Sơn | Tổ 4, Phường Hương Sơn |
2934 | Thái Nguyên | GD3 Lưu Xá | Tổ 20, Phường Hương Sơn |
2935 | Thái Nguyên | Tài Chính | Đường Thống Nhất, Phường Tân Thịnh |
2936 | Thái Nguyên | Thịnh Đức | Xóm Đồng Chanh, Xã Thịnh Đức |
2937 | Thái Nguyên | Gia Sàng | Tổ 17, Phường Gia Sàng |
2938 | Thái Nguyên | Phú Xá | Tổ 11, Phường Phú Xá |
2939 | Thái Nguyên | Đồng Hỷ | Tổ 1, Thị Trấn Chùa Hang |
2940 | Thái Nguyên | Sông Cầu | Xóm 4, Thị Trấn Sông Cầu |
2941 | Thái Nguyên | Trại Cau | Tổ 1, Thị trấn Trại Cau |
2942 | Thái Nguyên | Võ Nhai | Khu phố Thái Long, Thị Trấn Đình Cả |
2943 | Thái Nguyên | La Hiên | Xóm Phố, Xã La Hiên |
2944 | Thái Nguyên | Phú Lương | Tiểu Khu Thái An, Thị Trấn Đu |
2945 | Thái Nguyên | Tức Tranh | Xóm Cây Thị, Xã Tức Tranh |
2946 | Thái Nguyên | Yên Đổ | Xóm Phố Trào, Xã Yên Đổ |
2947 | Thái Nguyên | Giang Tiên | Khu phố Giang Tiên, Thị Trấn Giang Tiên |
2948 | Thái Nguyên | Định Hoá | Xóm Bãi Á 1, Thị Trấn Chợ Chu |
2949 | Thái Nguyên | Bình Yên | Thôn Yên Thông, Xã Bình Yên |
2950 | Thái Nguyên | Quán Vuông | Xóm Quán Vuông 1, Xã Trung Hội |
2951 | Thái Nguyên | Đai Từ | Khu phố Chợ 1, Thị Trấn Đại Từ |
2952 | Thái Nguyên | Hà Thượng | Xóm 12, Xã Hà Thượng |
2953 | Thái Nguyên | Cù Vân | Xóm Bãi Chè, Xã Cù Vân |
2954 | Thái Nguyên | Yên Lãng | Xóm Chợ, Xã Yên Lãng |
2955 | Thái Nguyên | Ký Phú | Xóm Duyên, Xã Ký Phú |
2956 | Thái Nguyên | Hồ Núi Cốc | Xóm Tân Lập, Xã Tân Thái |
2957 | Thái Nguyên | KCN Sông Công | Xóm Tân Tiến, Xã Tân Quang |
2958 | Thái Nguyên | Gò Đầm | Tổ Đân Phố 4, Phường Mỏ Chè |
2959 | Thái Nguyên | Việt Đức | Tổ Dân Phố 5, Phường Thắng Lợi |
2960 | Thái Nguyên | Phố Cò | Xóm Dân Phố 2, Phường Phố Cò |
2961 | Thái Nguyên | Sông Công | Số 124, Đường Thống nhất, Phường Cải Đan |
2962 | Thái Nguyên | Đồng Tiến | Thôn An Thái Xóm An Bình, Xã Đồng Tiến |
2963 | Thái Nguyên | KTX SamSung 1 | Thôn Đại Kim Xóm Đai Cát, Xã Đồng Tiến |
2964 | Thái Nguyên | KTX SamSung 2 | Xóm Ga Đội 5, Xã Đồng Tiến |
2965 | Thái Nguyên | BC KCN Yên Bình | Khu Khu tái định cư An Bình, Xã Đồng Tiến |
2966 | Thái Nguyên | Bắc Sơn | Xóm 1, Thị trấn Bắc Sơn |
2967 | Thái Nguyên | Thanh Xuyên | Xóm Thanh Xuyên 4, Xã Trung Thành |
2968 | Thái Nguyên | Thuận Thành | Xóm Phú Thịnh, Xã Thuận Thành |
2969 | Thái Nguyên | Phú Bình | Khu 2, Thị trấn Hương Sơn |
2970 | Thái Nguyên | Bưu Điện Chợ Hanh | Xóm Đồng Hà, Xã Thượng Đình |
2971 | Thái Nguyên | KCN Điềm Thụy | Xóm Điền Thụy, Xã Điềm Thuỵ |
2972 | Thanh Hoá | Thanh Hóa | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên |
2973 | Thanh Hoá | Trung tâm KHL | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên |
2974 | Thanh Hoá | Kinh doanh tiếp thị 2 | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên |
2975 | Thanh Hoá | Hàng Đồng | Số 03, Phố Hàng Đồng, Phường Điện Biên |
2976 | Thanh Hoá | Đội Cung | Phố Đội Cung, Phường Đông Thọ |
2977 | Thanh Hoá | Hàm Rồng | Số 246, Đường Bà Triệu, Phường Hàm Rồng |
2978 | Thanh Hoá | Phú Sơn | Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn |
2979 | Thanh Hoá | Hệ 1 Thanh Hoá | Số 33, Đường Hà Văn Mao, Phường Ba Đình |
2980 | Thanh Hoá | Đông Vệ | Số 179, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ |
2981 | Thanh Hoá | Ba Voi | Số 495, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ |
2982 | Thanh Hoá | Chợ Môi | Khu phố Môi, Xã Quảng Tâm |
2983 | Thanh Hoá | Lai Thành | Số 384, Đường Lê Lai, Phường Đông Sơn |
2984 | Thanh Hoá | Bến Xe Ô Tô Nội Tỉnh | Đường Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn |
2985 | Thanh Hoá | Ga Thanh Hóa | Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn |
2986 | Thanh Hoá | Cầu Tào | Khu phố Phượng Đình 1, Phường Tào Xuyên |
2987 | Thanh Hoá | Ba Bia | Số 196, Đường Trường Thi, Phường Trường Thi |
2988 | Thanh Hoá | Hàng Đồng | Số 3, Phố Hàng Đồng, Phường Điện Biên |
2989 | Thanh Hoá | Quảng Tiến | Khu phố Trung Thịnh, Phường Quảng Tiến |
2990 | Thanh Hoá | GD Sầm Sơn | Đường Nguyễn Du, Phường Trường Sơn |
2991 | Thanh Hoá | GD Hoằng Hóa | Khu phố Vinh Sơn, Thị Trấn Bút Sơn |
2992 | Thanh Hoá | Nghĩa Trang | Thị tứ Nghĩa Trang, Xã Hoằng Trung |
2993 | Thanh Hoá | Hoằng Châu | Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu |
2994 | Thanh Hoá | Chợ Vực | Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc |
2995 | Thanh Hoá | GD Hậu Lộc | Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc |
2996 | Thanh Hoá | Minh Lộc | Thôn Minh Thanh, Xã Minh Lộc |
2997 | Thanh Hoá | Hoa Lộc | Thôn 7, Xã Hoa Lộc |
2998 | Thanh Hoá | Đại Lộc | Thôn Phú Lý, Xã Đại Lộc |
2999 | Thanh Hoá | GD Nga Sơn | Tiểu Khu Hưng Long, Thị Trấn Nga Sơn |
3000 | Thanh Hoá | Mai An Tiêm | Thôn Nhân Sơn, Xã Nga An |
3001 | Thanh Hoá | Nga Nhân | Thôn Đông Thành, Xã Nga Nhân |
3002 | Thanh Hoá | Hói Đào | Xóm 1, Xã Nga Thanh |
3003 | Thanh Hoá | GD Hà Trung | Tiểu Khu 6, Thị Trấn Hà Trung |
3004 | Thanh Hoá | Đò Lèn | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Hà Trung |
3005 | Thanh Hoá | Cầu Cừ | Thôn Yên Xá, Xã Hà Yên |
3006 | Thanh Hoá | Chợ Gũ | Thôn Thôn Bàng, Xã Hà Phú |
3007 | Thanh Hoá | Trần Phú | Đường Trần Phú, Phường Ba Đình |
3008 | Thanh Hoá | Bắc Sơn | Khu 7, Phường Bắc Sơn |
3009 | Thanh Hoá | GD Bỉm Sơn | Số 47, Đường Nguyễn Huệ, Phường Ngọc Trạo |
3010 | Thanh Hoá | Lam Sơn | Số 500, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn |
3011 | Thanh Hoá | GD Đông Sơn | Khối 4, Thị Trấn Rừng Thông |
3012 | Thanh Hoá | GD Thiệu Hóa | Tiểu Khu 4, Thị Trấn Vạn Hà |
3013 | Thanh Hoá | Ba Chè | Thôn Trà Thượng, Xã Thiệu Đô |
3014 | Thanh Hoá | GD Yên Định | Tiểu Khu 2, Thị Trấn Quán Lào |
3015 | Thanh Hoá | Kiểu | Thôn Phố Kiểu, Xã Yên Trường |
3016 | Thanh Hoá | Thống Nhất | Khu hành chính trung tâm 1, Thị Trấn Thống Nhất |
3017 | Thanh Hoá | GD Vĩnh Lộc | Khu phố 2, Thị Trấn Vĩnh Lộc |
3018 | Thanh Hoá | Bồng Trung | Làng Bồng Hạ, Xã Vĩnh Minh |
3019 | Thanh Hoá | GD Thạch Thành | Khu phố 6, Thị Trấn Kim Tân |
3020 | Thanh Hoá | Vân Du | Thôn Yên, Xã Thành Vân |
3021 | Thanh Hoá | Thạch Quảng | Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng |
3022 | Thanh Hoá | GD Cẩm Thủy | Tổ 2, Thị Trấn Cẩm Thuỷ |
3023 | Thanh Hoá | Phố Vạc | Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành |
3024 | Thanh Hoá | Phúc Do | Thôn Phiến Thôn, Xã Cẩm Tân |
3025 | Thanh Hoá | GD Bá Thước | Khu phố 4, Thị Trấn Canh Nàng |
3026 | Thanh Hoá | Đồng Tâm | Làng Đồng Tâm, Xã Thiết Ống |
3027 | Thanh Hoá | Điền Lư | Khu phố Điền Lư, Xã Điền Lư |
3028 | Thanh Hoá | GD Triệu Sơn | Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn |
3029 | Thanh Hoá | Chợ Đà | Thôn 6, Xã Thọ Dân |
3030 | Thanh Hoá | Chợ Sim | Thôn Diễn Trung, Xã Hợp Thành |
3031 | Thanh Hoá | Chợ Nưa | Thôn 10, Xã Tân Ninh |
3032 | Thanh Hoá | GD Thọ Xuân | Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân |
3033 | Thanh Hoá | Xuân Lai | Xóm 1, Xã Xuân Lai |
3034 | Thanh Hoá | Chợ Sánh | Thôn 3, Xã Thọ Lập |
3035 | Thanh Hoá | Tứ Trụ | Thôn Hải Trạch, Xã Thọ Diên |
3036 | Thanh Hoá | Mục Sơn | Khu 3, Thị Trấn Lam Sơn |
3037 | Thanh Hoá | Sao Vàng | Khu 3, Thị Trấn Sao Vàng |
3038 | Thanh Hoá | GD Ngọc Lặc | Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc |
3039 | Thanh Hoá | Phố 1 | Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung |
3040 | Thanh Hoá | Phố Xi | Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ |
3041 | Thanh Hoá | Minh Tiến | Khu Trung Tâm, Xã Lam Sơn |
3042 | Thanh Hoá | GD Lang Chánh | Khu phố 3, Thị Trấn Lang Chánh |
3043 | Thanh Hoá | GD Quan Hóa | Khu 1, Thị Trấn Quan Hoá |
3044 | Thanh Hoá | GD Quan Sơn | Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn |
3045 | Thanh Hoá | Na Mèo | Bản Na Mèo, Xã Na Mèo |
3046 | Thanh Hoá | GD Mường Lát | Khu 1, Thị trấn Mường Lát |
3047 | Thanh Hoá | GD Thường Xuân | Khu phố 2, Thị Trấn Thường Xuân |
3048 | Thanh Hoá | Cửa Đặt | Thôn Tiến Sơn, Xã Xuân Cẩm |
3049 | Thanh Hoá | GD Nông Cống | Tiểu Khu Minh Tân, Thị Trấn Nông Cống |
3050 | Thanh Hoá | Cầu Quan | Thôn Yên Quả 1, Xã Trung Thành |
3051 | Thanh Hoá | Trường Sơn | Thôn Yên Minh, Xã Trường Sơn |
3052 | Thanh Hoá | GD Như Thanh | Khu phố 2, Thị trấn Bến Sung |
3053 | Thanh Hoá | GD Như Xuân | Khu phố Ii, Thị Trấn Yên Cát |
3054 | Thanh Hoá | GD Quảng Xương | Khu phố Tân Phong, Thị Trấn Quảng Xương |
3055 | Thanh Hoá | Vân Trinh | Thôn Bất Động, Xã Quảng Ngọc |
3056 | Thanh Hoá | Chợ Ghép | Thôn Xuân, Xã Quảng Chính |
3057 | Thanh Hoá | GD Tĩnh Gia | Tiểu Khu 6, Thị Trấn Tĩnh Gia |
3058 | Thanh Hoá | Chợ Kho | Thôn Hồng Phong, Xã Hải Ninh |
3059 | Thanh Hoá | Mai Lâm | Thôn Hải Lâm, Xã Mai Lâm |
3060 | Thanh Hoá | Nghi Sơn | Thôn Bắc Hải, Xã Hải Thượng |
3061 | Thừa Thiên Huế | Chuyển tiền | Số 08, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh |
3062 | Thừa Thiên Huế | KHL- Hành chính công | Số 08, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh |
3063 | Thừa Thiên Huế | Thương mại điện tử | Số 08, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh |
3064 | Thừa Thiên Huế | Lý Thường Kiệt | Số 14B, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh |
3065 | Thừa Thiên Huế | Huế | Số 8, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh |
3066 | Thừa Thiên Huế | Trung tâm Hành chính công | Số 1, Đường Lê Lai, Phường Vĩnh Ninh |
3067 | Thừa Thiên Huế | Hương Giang | Số 51, Đường Lê Lợi, Phường Phú Nhuận |
3068 | Thừa Thiên Huế | Lê Lợi | Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Phú Hội |
3069 | Thừa Thiên Huế | Huế Hotel | Số 49, Đường Hùng Vương, Phường Phú Hội |
3070 | Thừa Thiên Huế | Vĩ Dạ | Số 170, Đường Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ |
3071 | Thừa Thiên Huế | Phạm Văn Đồng | Đường Phạm Văn Đồng, Phường Vĩ Dạ |
3072 | Thừa Thiên Huế | Trần Hưng Đạo | Số 91, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hoà |
3073 | Thừa Thiên Huế | Bãi Dâu | Số 87, Đường Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu |
3074 | Thừa Thiên Huế | Nhật Lệ | Số 86, Đường Nhật Lệ, Phường Thuận Thành |
3075 | Thừa Thiên Huế | Huế Thành | Số 25, Đường Mai Thúc Loan, Phường Thuận Thành |
3076 | Thừa Thiên Huế | Tây Lộc | Số 136, Đường Hoàng Diệu, Phường Tây Lộc |
3077 | Thừa Thiên Huế | Kim Long | Số 118, Đường Kim Long, Phường Kim Long |
3078 | Thừa Thiên Huế | An Hoà | Số 396, Đường Lê Duẩn, Phường Phú Thuận |
3079 | Thừa Thiên Huế | Huế Ga | Số 2, Đường Bùi Thị Xuân, Phường Đúc |
3080 | Thừa Thiên Huế | Long Thọ | Số 355, Đường Bùi Thị Xuân, Phường Đúc |
3081 | Thừa Thiên Huế | Trần Phú | Số 54, Đường Đòan Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh |
3082 | Thừa Thiên Huế | Thuỷ An | Số 04, Đường An Dương Vương, Phường An Cựu |
3083 | Thừa Thiên Huế | An Dương Vương | Số 17, Đường An Dương Vương, Phường An Cựu |
3084 | Thừa Thiên Huế | Quảng Điền | Thôn Khuôn Phò Nam, Thị Trấn Sịa |
3085 | Thừa Thiên Huế | Quảng Công | Thôn 3, Xã Quảng Công |
3086 | Thừa Thiên Huế | Quảng Thành | Thôn Thanh Hà, Xã Quảng Thành |
3087 | Thừa Thiên Huế | Phong Điền | Thôn Trạch Thượng 1, Thị Trấn Phong Điền |
3088 | Thừa Thiên Huế | TMĐT Phong Điền | Số 128, Đường Phò Trạch, Thị Trấn Phong Điền |
3089 | Thừa Thiên Huế | Điền Hòa | Thôn 5, Xã Điền Hoà |
3090 | Thừa Thiên Huế | Phong Xuân | Thôn Bình An, Xã Phong Xuân |
3091 | Thừa Thiên Huế | An Lỗ | Thôn Bồ Điền, Xã Phong An |
3092 | Thừa Thiên Huế | Hương Trà | Số 105, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thị Trấn Tứ Hạ |
3093 | Thừa Thiên Huế | Bình Điền | Thôn Bình Lợi, Xã Bình Điền |
3094 | Thừa Thiên Huế | Hương Chữ | Thôn Quế Chữ, Xã Hương Chữ |
3095 | Thừa Thiên Huế | A Lưới | Số 184, Đường Hồ Chí Minh, Thị Trấn A Lưới |
3096 | Thừa Thiên Huế | Bốt Đỏ | Thôn Quảng Hợp, Xã Sơn Thủy |
3097 | Thừa Thiên Huế | Hương Thủy | Số 272, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài |
3098 | Thừa Thiên Huế | KCN Phú Bài | Tổ 16, Khu VIII, Phường Phú Bài |
3099 | Thừa Thiên Huế | Thủy Châu | Thôn Châu Sơn, Xã Thủy Châu |
3100 | Thừa Thiên Huế | Thủy Dương | Tổ 7, Phường Thủy Dương |
3101 | Thừa Thiên Huế | Nam Đông | Khu Vực Ii, Thị Trấn Khe Tre |
3102 | Thừa Thiên Huế | Phú Hải | Thôn Cự Lại Đông, Xã Phú Hải |
3103 | Thừa Thiên Huế | Cửa Thuận | Thôn An Hải, Thị trấn Thuận An |
3104 | Thừa Thiên Huế | Phú Tân | Thôn Tân Cảng, Thị trấn Thuận An |
3105 | Thừa Thiên Huế | Trung Đông | Thôn Trung Đông, Xã Phú Thượng |
3106 | Thừa Thiên Huế | Viễn Trình | Thôn Viễn Trình, Xã Phú Đa |
3107 | Thừa Thiên Huế | Phú Vang | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa |
3108 | Thừa Thiên Huế | Vinh Thái | Thôn Thanh Lam Bồ, Xã Vinh Thái |
3109 | Thừa Thiên Huế | Phú Diên | Thôn Thanh Dương, Xã Phú Diên |
3110 | Thừa Thiên Huế | Vinh An | Thôn An Mỹ, Xã Vinh An |
3111 | Thừa Thiên Huế | Phú Lộc | Số 118, Đường Lý Thánh Tông, Thị Trấn Phú Lộc |
3112 | Thừa Thiên Huế | Cửa Tư Hiền | Thôn Hiền Vân 1, Xã Vinh Hiền |
3113 | Thừa Thiên Huế | Phụng Chánh | Thôn Phụng Chánh, Xã Vinh Hưng |
3114 | Thừa Thiên Huế | Truồi | Thôn Xuân Lai, Xã Lộc An |
3115 | Thừa Thiên Huế | La Sơn | Thôn Vinh Sơn, Xã Lộc Sơn |
3116 | Thừa Thiên Huế | Thừa Lưu | Thôn Trung Kiền, Xã Lộc Tiến |
3117 | Thừa Thiên Huế | Lăng Cô | Đường Lạc Long Quân, Thị trấn Lăng Cô |
3118 | Trà Vinh | Phường 8 | Đường Phường 8, Phường 8 |
3119 | Trà Vinh | Hành Chính Công | Số 70 A, Đường Hùng Vương, Phường Số 4 |
3120 | Trà Vinh | Trà Vinh | Số 70A, Đường Hùng Vương, Phường Số 4 |
3121 | Trà Vinh | Cảng | Ấp Vĩnh Yên, Xã Long Đức |
3122 | Trà Vinh | Phan Đình Phùng | Số 03, Đường Phan Đình Phùng, Phường 2 |
3123 | Trà Vinh | Phú Vinh 2 | Số 27, Đường Điện Biên Phủ, Phường 3 |
3124 | Trà Vinh | Điện Biên Phủ | Số 01, Đường Điện Biên Phủ, Phường 3 |
3125 | Trà Vinh | Phường 6 | Phố Khóm I, Phường 6 |
3126 | Trà Vinh | KHL Trà Vinh | Số 577, Đường Mậu Thân, Phường 6 |
3127 | Trà Vinh | Chợ Cua | Ấp Đức Mỹ, Xã Đức Mỹ |
3128 | Trà Vinh | Càng Long | Cụm Khóm 4, Thị Trấn Càng Long |
3129 | Trà Vinh | Cầu Kè | Khóm 4, Thị Trấn Cầu Kè |
3130 | Trà Vinh | Tiểu Cần | Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần |
3131 | Trà Vinh | Cầu Quan | Khóm Định An (khóm I ), Thị trấn Cầu Quan |
3132 | Trà Vinh | Châu Thành | Tổ Từ Tổ 1 Đến Tổ 20, Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành |
3133 | Trà Vinh | Trà Cú | Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú |
3134 | Trà Vinh | Phước Hưng | Ấp Chợ, Xã Phước Hưng |
3135 | Trà Vinh | Đại An | Ấp Chợ, Xã Đại An |
3136 | Trà Vinh | Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận B, Thị Trấn Cầu Ngang |
3137 | Trà Vinh | Mỹ Long | Khóm Ii, Thị Trấn Mỹ Long |
3138 | Trà Vinh | Duyên Hải | Khu Tổ 3, Thị Trấn Duyên Hải |
3139 | Trà Vinh | Phường 2 | Khóm 1, Phường 2 |
3140 | Trà Vinh | Dân Thành | Ấp Giồng Giếng, Xã Dân Thành |
3141 | Vĩnh Long | Đồng Quê | Số 64/1, Đường Trần Phú, Phường 4 |
3142 | Vĩnh Long | Đồng Quê | Số 64/1, Đường Trần Phú, Phường 4 |
3143 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | Số 12C, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1 |
3144 | Vĩnh Long | KHL Vĩnh Long | Số 14, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1 |
3145 | Vĩnh Long | Nguyễn Huệ | Số 144, Đường Nguyễn Huệ, Phường 2 |
3146 | Vĩnh Long | Tân Ngãi | Tổ 1 đến 31, Ấp Tân Vĩnh Thuận, Xã Tân Ngãi |
3147 | Vĩnh Long | Tân Hòa | Ấp Mỹ Phú, Xã Tân Hội |
3148 | Vĩnh Long | BC 3 Mỹ Phú | Ấp Mỹ Phú, Xã Tân Hội |
3149 | Vĩnh Long | Phước Thọ | Số 2D, Đường Phó Cơ Điều, Phường 8 |
3150 | Vĩnh Long | Long Hồ | Khóm 1, Thị Trấn Long Hồ |
3151 | Vĩnh Long | Hòa Ninh | Ấp Bình Thuận 1, Xã Hoà Ninh |
3152 | Vĩnh Long | Khu công nghiệp Hoà Phú | Ấp Phước Hòa, Xã Hoà Phú |
3153 | Vĩnh Long | Cầu Đôi | Ấp Long Hòa, Xã Lộc Hoà |
3154 | Vĩnh Long | Tam Bình | Tổ 1 đến 12, Khóm 3, Thị Trấn Tam Bình |
3155 | Vĩnh Long | Ba Càng | Ấp Phú Trường, Xã Song Phú |
3156 | Vĩnh Long | Mỹ Lộc | Tổ 1 đến 21, Ấp Mỹ Phú, Xã Mỹ Lộc |
3157 | Vĩnh Long | Bình Minh | Số 127/15, Khóm 1, Phường Cái Vồn |
3158 | Vĩnh Long | Bắc Bình Minh | Khóm 7, Thị Trấn Cái Vồn |
3159 | Vĩnh Long | Trà Ôn | Số 10A, Tổ 1 đến 8, Khu 1, Thị Trấn Trà Ôn |
3160 | Vĩnh Long | Hựu Thành | Khu Phố Hựu Thành, Xã Hựu Thành |
3161 | Vĩnh Long | Vũng Liêm | Khóm 1, Thị Trấn Vũng Liêm |
3162 | Vĩnh Long | Hiếu Phụng | Ấp Nhơn Ngãi, Xã Hiếu Phụng |
3163 | Vĩnh Long | Tân An Luông | Ấp Tám, Xã Tân An Luông |
3164 | Vĩnh Long | Mang Thít | Khóm 1, Thị Trấn Cái Nhum |
3165 | Vĩnh Long | Mỹ Phước | Ấp Cái Kè, Xã Mỹ Phước |
3166 | Vĩnh Long | Bình Tân | Tổ 1 đến 16, Ấp Tân Thuận, Xã Tân Qưới |
3167 | Vĩnh Long | Tân Quới | Ấp Tân Thuận, Xã Tân Qưới |
3168 | Vĩnh Phúc | KHL Vĩnh Yên | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Liên Bảo |
3169 | Vĩnh Phúc | Liên Bảo | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Liên Bảo |
3170 | Vĩnh Phúc | Lập Thạch | Tổ Số 1 Phú Chiền, Thị trấn Lập Thạch |
3171 | Vĩnh Phúc | KHL Lập Thạch | Tổ Số 1 Phú Chiền, Thị trấn Lập Thạch |
3172 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Tường | Khu Đội Cấn, Thị trấn Vĩnh Tường |
3173 | Vĩnh Phúc | KHL Vĩnh Tường | Khu Đội Cấn, Thị trấn Vĩnh Tường |
3174 | Vĩnh Phúc | Yên Lạc | Thôn Đoài, Thị trấn Yên Lạc |
3175 | Vĩnh Phúc | Minh Tân | Thôn Đoài, Thị trấn Yên Lạc |
3176 | Vĩnh Phúc | Phúc Yên | Thôn Tiền Châu, Xã Tiền Châu |
3177 | Vĩnh Phúc | KHL Phúc Yên | Thôn Tiền Châu, Xã Tiền Châu |
3178 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | Số 2, Đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền |
3179 | Vĩnh Phúc | Đồng Tâm | Khu phố 1, Phường Đồng Tâm |
3180 | Vĩnh Phúc | Phường Khai Quang | Đường Mê Linh, Phường Khai Quang |
3181 | Vĩnh Phúc | Bình Xuyên | Thôn Hương Ngọc, Thị trấn Hương Canh |
3182 | Vĩnh Phúc | KHL Bình Xuyên | Phố Khu Phố 1, Thị trấn Hương Canh |
3183 | Vĩnh Phúc | Quang Hà | Thôn Xuân Quang, Thị Trấn Gia Khánh |
3184 | Vĩnh Phúc | Tam Dương | Thôn Vĩnh Phú, Thị trấn Hợp Hòa |
3185 | Vĩnh Phúc | Liễn Sơn | Xóm Hoa Lư, Xã Liễn Sơn |
3186 | Vĩnh Phúc | Triệu Đề | Thôn Tân Tiến, Xã Triệu Đề |
3187 | Vĩnh Phúc | Sơn Kiệu | Thôn Sơn Kiệu, Xã Chấn Hưng |
3188 | Vĩnh Phúc | Thổ Tang | Thôn Nam Cường, Thị Trấn Thổ Tang |
3189 | Vĩnh Phúc | Tân Tiến | Thôn Mới, Xã Tân Tiến |
3190 | Vĩnh Phúc | Bồ Sao | Thôn Chùa, Xã Bồ Sao |
3191 | Vĩnh Phúc | Tam Hồng | Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng |
3192 | Vĩnh Phúc | Chợ Lồ | Thôn Chợ Lồ, Xã Nguyệt Đức |
3193 | Vĩnh Phúc | Sông Lô | Thôn Then, Thị Trấn Tam Sơn |
3194 | Vĩnh Phúc | Trưng Trắc | Khu phố Lạc Long Quân, Phường Trưng Trắc |
3195 | Vĩnh Phúc | Hùng Vương | Số 43, Đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương |
3196 | Vĩnh Phúc | Xuân Hòa | Tổ 1, Phường Xuân Hòa |
3197 | Vĩnh Phúc | Tam Đảo Núi | Thôn 1, Thị trấn Tam Đảo |
3198 | Vĩnh Phúc | Tam Đảo | Thôn Đồi Thông, Xã Hợp Châu |
3199 | Yên Bái | Trung tâm giao dịch Thành phố Yên Bái | Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà |
3200 | Yên Bái | Yên Bái Ga | Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà |
3201 | Yên Bái | Trấn Yên | Khu phố 3, Thị trấn Cổ Phúc |
3202 | Yên Bái | KHL Trấn Yên | Khu phố 3, Thị trấn Cổ Phúc |
3203 | Yên Bái | Văn Yên | Tổ 1, Khu phố 3, Thị trấn Mậu A |
3204 | Yên Bái | KHL Văn Yên | Tổ 1, Khu phố 3, Thị trấn Mậu A |
3205 | Yên Bái | KHL Yên Bái | Số 127, Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học |
3206 | Yên Bái | Nam Cường | Số 18, Đường Điện Biên, Phường Nguyễn Thái Học |
3207 | Yên Bái | Văn Phú | Thôn Văn Quỳ, Xã Văn Tiến |
3208 | Yên Bái | Minh Tân | Đường Yên Ninh, Phường Minh Tân |
3209 | Yên Bái | Đồng Tâm | Đường Yên Ninh, Phường Đồng Tâm |
3210 | Yên Bái | Yên Bái Km5 | Số 27, Đường Đinh Tiên Hoàng 1, Phường Đồng Tâm |
3211 | Yên Bái | Trần Phú | Tổ 36, Khu phố Yên Thái, Phường Yên Thịnh |
3212 | Yên Bái | Yên Thịnh | Đường Đinh Tiên Hoàng 2, Phường Yên Thịnh |
3213 | Yên Bái | TMĐT Yên Bái | Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học |
3214 | Yên Bái | Yên Hoà | Đường Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học |
3215 | Yên Bái | Tiếp thị Chăm sóc khách hàng | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà |
3216 | Yên Bái | Hợp Minh | Thôn Cầu Phao 2, Xã Hợp Minh |
3217 | Yên Bái | Yên Bình | Tổ 8, Khu Thị Trấn, Thị trấn Yên Bình |
3218 | Yên Bái | Km9 | Đường Quốc Lộ 37, Thị trấn Yên Bình |
3219 | Yên Bái | Yên Bình Km10 | Tổ 4, Khu Thị trấn, Thị trấn Yên Bình |
3220 | Yên Bái | KHL Yên Bình | Tổ 6, Khu Thị Trấn, Thị trấn Yên Bình |
3221 | Yên Bái | Cát Lem | Thôn Ngã Ba Cát Lem, Xã Đại Minh |
3222 | Yên Bái | Thác Bà | Khu phố 1, Thị trấn Thác Bà |
3223 | Yên Bái | Cảm Ân | Thôn Đoàn Kết, Xã Cảm Ân |
3224 | Yên Bái | Lục Yên | Số 324, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Yên Thế |
3225 | Yên Bái | KHL Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Yên Thế |
3226 | Yên Bái | Khánh Hòa | Thôn 8, Xã Khánh Hòa |
3227 | Yên Bái | Hưng Khánh | Thôn 4, Xã Hưng Khánh |
3228 | Yên Bái | Trái Hút | Khu phố Trái Hút, Xã An Bình |
3229 | Yên Bái | Đồng Khê | Khu phố 1, Xã Đồng Khê |
3230 | Yên Bái | Ba Khe | Thị tứ Ngã Ba Khe, Xã Cát Thịnh |
3231 | Yên Bái | Mỵ | Khu phố Mỵ, Xã Tân Thịnh |
3232 | Yên Bái | Văn Chấn | Khu Thị Trấn, Xã Sơn Thịnh |
3233 | Yên Bái | KHL Văn Chấn | Khu Thị Trấn, Thị trấn Sơn Thịnh |
3234 | Yên Bái | Thái Lão | Khu 4a, Xã Nghĩa Lộ (Thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ) |
3235 | Yên Bái | KHL Nghĩa Lộ | Tổ 11, Phường Trung Tâm |
3236 | Yên Bái | Nghĩa Lộ | Tổ 18, Phường Trung Tâm |
3237 | Yên Bái | Cầu Nung | Tổ 6, Phường Pú Trạng |
3238 | Yên Bái | Trạm Tấu | Đường Nội Thị, Thị trấn Trạm Tấu |
3239 | Yên Bái | Mù Căng Chải | Đường Nội Thị, Thị trấn Mù Căng Chải |
3240 | Yên Bái | Púng Luông | Bản Ngã Ba Kim, Xã Púng Luông |
Trên đó là tổng hợp hơn 3000 các điểm bưu cục của nhà vận chuyển VNPOST giúp các shop kinh doanh online: shopee có thể nắm được và thuận tiện trong việc gửi hàng. Lưu ý thời gian làm việc của các bưu cục Vnpost 07:30 – 17:30 từ Thứ 2 – Thứ 7; 07:30 – 11:30 Chủ Nhật.